12 cách chia thể động từ tiếng nhật N4 phổ biến nhất

12 cách chia thể động từ tiếng nhật N4 phổ biến nhất

Trong hành trình học tiếng Nhật, việc nắm rõ cách chia thể động từ là rất quan trọng. Bài viết này Đông Du Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn 12 cách chia thể động từ tiếng nhật N4 phổ biến nhất. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu ngữ pháp tiếng Nhật của bạn.

12 cách chia thể động từ tiếng nhật n4
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

I. Các thể động từ trong tiếng Nhật

Động từ trong tiếng Nhật được chia thành nhiều thể khác nhau, mỗi thể có công dụng và cách sử dụng riêng. Việc nắm rõ các thể động từ là chìa khóa để hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác.

Đầu tiên, động từ là một trong ba thành phần chính của câu trong tiếng Nhật, cùng với danh từ và tính từ. Động từ có khả năng diễn tả hành động, trạng thái và điều kiện của chủ thể trong câu. Trong tiếng Nhật, động từ được chia thành nhiều thể như thể lịch sự, thể từ điển, thể phủ định, v.v., mỗi thể đều mang một sắc thái ý nghĩa nhất định.

II. Các nhóm động từ

Trong tiếng Nhật, động từ được phân loại thành ba nhóm chính: động từ nhóm I, động từ nhóm II và động từ bất quy tắc.

Nhóm I bao gồm những động từ có dạng cuối là “う” (u) khi ở thể từ điển. Nhóm II là những động từ có dạng cuối là “る” (ru). Đối với động từ bất quy tắc, chúng thường không tuân theo quy luật chung nào cả.

III. 12 cách chia thể động từ tiếng Nhật

1. Thể lịch sự (ます)

Thể lịch sự (ます) là một trong những thể được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người mà bạn đang nói chuyện. Để chuyển đổi động từ về thể lịch sự, bạn chỉ cần thêm “ます” vào sau dạng gốc của động từ.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べます (tabemasu)
  • 行く (iku – đi) → 行きます (ikimasu)

2. Thể từ điển (ーVる)

Thể từ điển (ーVる) là dạng cơ bản của động từ và thường được sử dụng trong sách vở hoặc khi viết. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng nó để diễn tả hành động một cách tổng quát mà không cần chú ý đến người nghe.

Ví dụ:

  • 飲む (nomu – uống)
  • 読む (yomu – đọc)

3. Thể phủ định ( ないーVない)

Thể phủ định (ない) dùng để diễn tả rằng hành động không xảy ra. Để chuyển sang thể phủ định, bạn chỉ cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc của nhóm động từ mà nó thuộc về.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べない (tabenai – không ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行かない (ikanai – không đi)

4. Thểて(て-Vて)

Thể て (te) là một dạng rất quan trọng trong tiếng Nhật, bởi nó được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong câu, tạo thành những câu phức và diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau.

Để chuyển đổi sang thể て, bạn cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc riêng của từng nhóm động từ.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べて (tabete)
  • 行く (iku – đi) → 行って (itte)

Thể て còn được sử dụng để yêu cầu, xin phép hay diễn tả trạng thái liên tục, nhờ đó làm cho giao tiếp trở nên phong phú hơn.

5. Thể quá khứ (た形 – Vた)

Thể quá khứ (た形) dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để chuyển đổi sang thể này, bạn chỉ cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc của từng nhóm.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べた (tabeta – đã ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行った (itta – đã đi)

Thể quá khứ giúp bạn kể lại những câu chuyện, sự kiện đã xảy ra, là yếu tố quan trọng trong việc miêu tả thời gian trong giao tiếp.

6. Thể ý chí (Vよう)

Thể ý chí (Vよう) được sử dụng khi bạn muốn diễn tả ý chí, quyết tâm hoặc dự định làm một việc gì đó. Đây là thể rất hữu ích trong việc giao tiếp và thể hiện mong muốn của bạn.

Để chuyển sang thể này, bạn cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc tương ứng.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べよう (tabeyou – tôi sẽ ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行こう (ikou – tôi sẽ đi)

Thể ý chí tạo ra cảm giác gần gũi và thân thiện, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại bình dị giữa bạn bè hay gia đình.

7. Thể mệnh lệnh

Thể mệnh lệnh được dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì đó. Đây là thể khá mạnh mẽ và thường mang tính chất chỉ đạo.

Để chuyển đổi sang thể mệnh lệnh, bạn cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc cụ thể.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べろ (tabero – ăn đi)
  • 行く (iku – đi) → 行け (ike – đi đi)

Mặc dù thể mệnh lệnh có thể gây khó chịu cho người nghe nếu không được sử dụng đúng cách, nhưng nếu biết cách sử dụng một cách khéo léo, nó có thể tạo ra sự tương tác tích cực.

8. Thể cấm chỉ

Thể cấm chỉ dùng để cấm ai đó không được làm một điều gì đó. Đây là thể rất quan trọng trong việc giữ an toàn hoặc tránh những hành động không mong muốn.

Để chuyển đổi sang thể cấm chỉ, bạn cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べるな (taberuna – đừng ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行くな (ikuna – đừng đi)

Việc sử dụng thể cấm chỉ có thể gây ra cảm giác khó chịu nhưng đôi khi là cần thiết trong những tình huống đặc biệt, chẳng hạn như an toàn.

9. Thể khả năng

Thể khả năng được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng thực hiện một hành động. Điều này rất quan trọng trong việc thể hiện những gì mà bạn có thể hoặc không thể làm.

Để chuyển đổi sang thể khả năng, bạn cần thay đổi đuôi động từ theo quy tắc của từng nhóm.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べられる (taberareru – có thể ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行ける (ikeru – có thể đi)

Thể khả năng giúp bạn diễn tả những giới hạn hoặc khả năng của bản thân, từ đó tạo ra sự đồng cảm trong giao tiếp.

10. Thể sai khiến

Thể sai khiến được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm một việc gì đó cho bạn. Thể này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thể hiện sự góp mặt của người khác trong hành động.

Để chuyển đổi sang thể sai khiến, bạn cần thay đổi động từ theo quy tắc.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べさせる (tabesaseru – hãy cho ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行かせる (ikasero – hãy cho đi)

Việc sử dụng thể sai khiến không chỉ giúp bạn quản lý tình huống mà còn thể hiện sự tin tưởng đối với người khác.

11. Thể bị động

Thể bị động được sử dụng để diễn tả rằng chủ thể của câu là người bị tác động bởi một hành động nào đó. Thể này giúp bạn thể hiện rõ ràng hơn về tình huống mà mình đang gặp phải.

Để chuyển đổi sang thể bị động, bạn cần thay đổi động từ theo quy tắc.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べられる (taberareru – bị ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行かれる (ikareru – bị đi)

Thể bị động giúp người nghe có thể hiểu được tình huống mà bạn muốn truyền đạt một cách rõ ràng hơn.

12. Thể sai khiến bị động

Thể sai khiến bị động là sự kết hợp giữa thể sai khiến và thể bị động, thường được sử dụng để thể hiện rằng ai đó buộc phải làm điều gì đó mà họ không muốn.

Để chuyển đổi sang thể này, bạn cần thay đổi động từ theo quy tắc cụ thể.

Ví dụ:

  • 食べる (taberu – ăn) → 食べさせられる (tabesaserareru – bị bắt phải ăn)
  • 行く (iku – đi) → 行かされる (ikasareru – bị bắt phải đi)

Thể này giúp bạn diễn tả sự áp lực mà một người nào đó có thể gặp phải trong một tình huống cụ thể.

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá 12 cách chia thể động từ tiếng nhật n4 phổ biến nhất. Việc nắm vững các cách chia động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo ra sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Nhật hàng ngày. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Tìm hiểu thêm: Cách chia thể Ru (る)

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học