~ておきます:Làm sẵn – Làm trước – Để nguyên như thế
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng Một 22, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp thú vị mà khi nắm vững, bạn sẽ giao tiếp dễ dàng và tự nhiên hơn. Một trong số đó chính là cấu trúc ~ておきます: Làm sẵn – Làm trước – Để nguyên như thế. Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ cùng bạn khám phá sâu sắc ý nghĩa, cách sử dụng cũng như những lưu ý quan trọng khi vận dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.
1. Cách sử dụng ~ておきます trong tiếng Nhật
Cấu trúc ~ておきます được sử dụng để diễn đạt hành động làm một việc gì đó trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể nhằm mục đích chuẩn bị cho điều gì đó trong tương lai. Có thể hiểu đơn giản rằng đây là cách diễn đạt về việc “làm sẵn” hoặc “chuẩn bị sẵn”.
Khái niệm cơ bản
Khi bạn nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó “sẵn”, tức là bạn đang chuẩn bị cho một tình huống nào đó sẽ xảy ra sau này. Cấu trúc này không chỉ mang tính chất thông báo mà còn cho người nghe biết rằng bạn đã có sự chuẩn bị chu đáo.
Điều này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi bạn muốn làm món ăn cho một bữa tiệc vào cuối tuần, hay khi bạn cần chuẩn bị tài liệu cho một buổi họp.
Cách chia động từ với ~ておきます
Để sử dụng cấu trúc này, bạn cần chia động từ về dạng て và sau đó thêm おきます vào sau.
Ví dụ:
- 食べる (taberu) → 食べておきます (tabete okimasu) – Tôi sẽ ăn trước.
- 掃除する (souji suru) → 掃除しておきます (souji shite okimasu) – Tôi sẽ dọn dẹp sẵn.
Như vậy, việc nhớ cách chia động từ là rất quan trọng khi bạn muốn sử dụng ~ておきます một cách chính xác.
Những lưu ý khi sử dụng
Bạn cần chú ý rằng ~ておきます thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng. Nếu bạn đang giao tiếp trong một hoàn cảnh thân mật, có thể sử dụng dạng thân mật hơn là ~ておく.
Ngoài ra, cũng cần phân biệt với các cấu trúc khác như ~てしまいます, vì chúng có những ý nghĩa khác nhau rất rõ rệt.
2. Ý nghĩa của ~ておきます: Làm sẵn – Làm trước – Để nguyên như thế
Cấu trúc ~ておきます có nhiều ý nghĩa phong phú, nhưng nhìn chung nó đều xoay quanh chủ đề “chuẩn bị sẵn”. Hãy cùng Đông Du Hà Nội tìm hiểu chi tiết hơn về từng ý nghĩa mà cấu trúc này mang lại.
2.1. Chuẩn bị trước cho sự kiện
Khi bạn thực hiện một hành động theo cấu trúc ~ておきます, bạn đang làm một việc gì đó trước một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Điều này giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn, tránh khỏi những tình huống không mong muốn.
Ví dụ:
- 明日の会議のために資料を用意しておきます。 (Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu sẵn cho cuộc họp ngày mai.)
2.2. Duy trì trạng thái hiện tại
Một số trường hợp, cấu trúc này có thể được sử dụng để duy trì một trạng thái hoặc tình huống cụ thể. Bạn có thể thực hiện một hành động nhằm giữ cho một thứ ở nguyên trạng thái và không thay đổi.
Ví dụ:
- この花は水をあげておきます。 (Tôi sẽ tưới nước cho hoa để nó vẫn sống khỏe.)
2.3. Mang lại cảm giác an tâm
Biểu thị sự chuẩn bị trước cho một việc gì đó không chỉ giúp bạn an tâm hơn mà còn tạo cảm giác yên tâm cho người khác. Khi bạn khẳng định rằng bạn đã làm mọi thứ sẵn sàng, bạn đang thể hiện sự trách nhiệm và chuẩn bị kỹ càng.
Ví dụ:
- パーティーの準備はすべて整えておきましたよ。 (Tất cả các công việc chuẩn bị cho bữa tiệc đã được tôi hoàn thành sẵn sàng rồi đấy nhé.)
3. Ví dụ minh họa cho ~ておきます
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ~ておきます, hãy cùng xem một số ví dụ minh họa cụ thể dưới đây. Những ví dụ này sẽ giúp bạn thấy rõ hơn tính ứng dụng của cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng ~ておきます khá phổ biến. Bạn có thể áp dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau như nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa hay chuẩn bị đồ dùng học tập.
- スーパーで買い物をしておきます。 (Tôi sẽ đi siêu thị và mua sắm sẵn.)
- 友達が来る前に部屋を掃除しておきます。 (Tôi sẽ dọn dẹp phòng trước khi bạn đến.)
Ví dụ trong công việc
Trong môi trường làm việc, cấu trúc này cũng được sử dụng rất nhiều. Việc chuẩn bị tài liệu, thông tin hay thiết bị trước khi bắt đầu một dự án hoặc cuộc họp là rất quan trọng.
- プレゼンテーションの準備をしておきます。 (Tôi sẽ chuẩn bị cho buổi thuyết trình sẵn.)
- プロジェクトの進捗を報告書にまとめておきます。 (Tôi sẽ tổng hợp tiến độ của dự án vào báo cáo sẵn.)
Ví dụ trong học tập
Khi học tập, việc chuẩn bị sẵn kiến thức hoặc bài vở trước mỗi buổi học cũng rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng cấu trúc ~ておきます để diễn đạt điều này.
- 課題を提出するために、早めに仕上げておきます。 (Tôi sẽ hoàn thành bài tập sớm để nộp.)
- 次の授業のために、教科書を読んでおきます。 (Tôi sẽ đọc sách giáo khoa sẵn cho buổi học tiếp theo.)
4. Sự khác biệt giữa ~ておきます và các cấu trúc khác
Mặc dù ~ておきます có thể nghe giống như một số cấu trúc khác, nhưng nó thực sự có những điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý. Đông Du Hà Nội sẽ cho bạn thấy kỹ hơn về sự khác biệt này nhé!
So sánh với ~てしまいます
Cấu trúc ~てしまいます thường được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc sự hoàn tất một hành động. Điều này khác hẳn với ~ておきます, bạn chỉ đơn giản là chuẩn bị trước cho điều gì đó.
- 本を全部読んでしまいました。 (Tôi đã đọc hết cuốn sách rồi.) – có nghĩa là bạn đã hoàn thành hành động mà không còn gì để lại.
So sánh với ~てみます
Cấu trúc ~てみます được sử dụng khi bạn thử làm một điều gì đó, để kiểm tra hoặc trải nghiệm một cái gì mới. Đây là một cách diễn đạt hoàn toàn khác so với việc chuẩn bị sẵn.
- 新しいレストランで食べてみます。 (Tôi sẽ thử ăn ở nhà hàng mới.) – bạn đang thể hiện ý định thử nghiệm một điều mới mẻ.
5. Các động từ phổ biến kết hợp với ~ておきます
Khi sử dụng cấu trúc ~ておきます, có một số động từ phổ biến mà bạn thường thấy. Những động từ này thường liên quan đến các hoạt động chuẩn bị hoặc thực hiện công việc cụ thể. Hãy cùng Lâm Sang khám phá một số động từ này nhé!
Động từ liên quan đến công việc nhà
- 掃除する (souji suru) – Dọn dẹp
- 洗濯する (sentaku suru) – Giặt giũ
- 料理する (ryouri suru) – Nấu ăn
Các động từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc chuẩn bị cho không gian sống hay bữa ăn của mình.
Động từ liên quan đến học tập
- 勉強する (benkyou suru) – Học tập
- 復習する (fukushuu suru) – Ôn tập
- 調べる (shiraberu) – Tìm hiểu
Chúng rất cần thiết trong bối cảnh học tập, giúp bạn chuẩn bị kiến thức cho các kỳ thi hoặc bài giảng.
Động từ liên quan đến công việc
- 準備する (junbi suru) – Chuẩn bị
- 確認する (kakunin suru) – Xác nhận
- 提出する (teishutsu suru) – Nộp
Các động từ này rất thường gặp trong môi trường làm việc, nơi mà sự chuẩn bị và hoàn thiện công việc là vô cùng quan trọng để đạt hiệu suất cao.
6. Những lưu ý khi dùng ~ておきます
Mặc dù cấu trúc ~ておきます rất hữu ích trong giao tiếp, nhưng cũng cần chú ý những điểm sau để sử dụng một cách hiệu quả nhất.
Chú ý ngữ cảnh sử dụng
Nên chọn ngữ cảnh phù hợp để sử dụng cấu trúc này. Trong những tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người chưa quen, hãy sử dụng ~ておきます để thể hiện sự tôn trọng.
Tránh nhầm lẫn với các cấu trúc khác
Như đã đề cập, cần phân biệt rõ ràng giữa ~ておきます và các cấu trúc khác như ~てしまいます hay ~てみます để tránh nhầm lẫn trong diễn đạt.
Luyện tập thường xuyên
Cách tốt nhất để nắm vững cấu trúc này là luyện tập thường xuyên qua việc giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể ghi chú lại và sử dụng mỗi khi có cơ hội, từ đó dần hình thành thói quen sử dụng.
Việc nắm vững cấu trúc ~ておきます thực sự là một bước tiến lớn trong việc học tiếng Nhật của bạn. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và luôn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Nhật!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!