
Lượng từ trong tiếng Nhật và cách sử dụng sao cho đúng
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 2 11, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Lượng từ trong tiếng Nhật là một phần khá quan trọng, giúp diễn đạt số lượng của các danh từ một cách chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về lượng từ trong tiếng Nhật, từ định nghĩa, vai trò đến các loại lượng từ trong tiếng Nhật phổ biến và cách sử dụng chúng trong câu.
1. Giới thiệu về lượng từ trong tiếng Nhật
Lượng từ trong tiếng Nhật (助数詞) là từ được dùng để đếm hoặc chỉ số lượng của danh từ. Mỗi danh từ sẽ đi kèm với một lượng từ tương ứng tùy thuộc vào loại hình của nó như: người, vật, động vật, thời gian…
Các lượng từ thường được đặt trước danh từ mà nó đi kèm. Quá trình này không chỉ đơn thuần là việc thêm một từ vào câu mà còn là sự phản ánh bản chất và tính chất của danh từ đó. Hệ thống lượng từ phong phú của tiếng Nhật đòi hỏi người học phải nắm vững để có thể sử dụng đúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
2. Tại sao cần học lượng từ?
2.1. Lượng từ trong tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp
Một trong những lý do chính khiến việc học lượng từ trở nên quan trọng là vì nó giúp tăng cường khả năng giao tiếp của bạn. Khi bạn biết cách sử dụng lượng từ đúng cách, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn.
Việc sử dụng đúng lượng từ cũng tạo ra ấn tượng tốt đối với người nghe. Người Nhật thường rất chú trọng đến cách thức giao tiếp, và việc sử dụng đúng lượng từ sẽ giúp bạn ghi điểm hơn trong mắt họ. Không chỉ dừng lại ở sự chính xác, mà còn là sự tôn trọng văn hóa ngôn ngữ.
2.2. Cách sử dụng lượng từ giúp câu nói tự nhiên hơn
Mỗi khi bạn sử dụng lượng từ, câu nói của bạn sẽ trở nên tự nhiên và gần gũi hơn với người nghe. Nếu bạn chỉ đơn giản nói “một cái” mà không có lượng từ thích hợp, người nghe có thể cảm thấy lạ lẫm và khó hiểu nội dung mà bạn muốn truyền tải.
Hơn thế nữa, việc sử dụng đúng lượng từ còn thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng mà bạn đang nói đến. Ví dụ, khi bạn nói về một nhóm người, việc sử dụng lượng từ phù hợp sẽ làm cho cuộc hội thoại trở nên lịch sự và trang nhã hơn.
3. Các loại lượng từ phổ biến
3.1. Lượng từ cho danh từ chỉ người
Khi nói đến số lượng người, lượng từ được sử dụng là 〜人 (にん). Đây là một trong những lượng từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Nhật.
〜人 (にん)
Lượng từ này được dùng để đếm số lượng người. Số từ đi kèm với lượng từ này sẽ thay đổi theo âm đọc, ví dụ:
- Một người : 一人 (ひとり)
- Hai người : 二人 (ふたり)
- Ba người : 三人 (さんにん)
- Bốn người : 四人 (よんにん)
- Năm người : 五人 (ごにん)
- Sáu người : 六人 (ろくにん)
- Bảy người : 七人 (ななにん)
- Tám người : 八人 (はちにん)
- Chín người : 九人 (きゅうにん)
- Mười người : 十人 (じゅうにん)
Ví dụ: 三人 (さんにん) – ba người
Giả sử bạn muốn nói về một nhóm bạn của mình. Bạn có thể nói: “私の友達は三人います。” (わたしのともだちはさんにんいます。), có nghĩa là “Tôi có ba người bạn.” Như vậy, lượng từ “〜人” đã giúp bạn diễn đạt số lượng một cách chính xác và dễ hiểu.
3.2. Lượng từ cho danh từ chỉ vật
Khi chúng ta nói về đồ vật, có nhiều loại lượng từ khác nhau để lựa chọn, tùy thuộc vào hình dáng và kích thước của vật đó.
〜個 (こ) đếm vật tròn, nhỏ:
Bạn có thể sử dụng lượng từ này cho đồ vật không có hình dạng cố định.
- Một cái : 一個 (いっこ)
- Hai cái : 二個 (にこ)
- Ba cái : 三個 (さんこ)
- Bốn cái : 四個 (よんこ)
- Năm cái : 五個 (ごこ)
- Sáu cái : 六個 (ろっこ)
- Bảy cái : 七個 (ななこ)
- Tám cái : 八個 (はっこ)
- Chín cái : 九個 (きゅうこ)
- Mười cái : 十個 (じゅっこ)
Ví dụ: 五個 (ごこ) – năm cái
Nếu bạn nói “私はリンゴを五個買いました。” (Tôi đã mua năm quả táo), lượng từ “〜個” đã giúp bạn diễn đạt số lượng một cách chính xác và tự nhiên.
〜冊 (さつ) đếm sách hoặc tài liệu
- Một quyển sách:一冊 いっさつ
- Hai quyển sách : 二冊 (にさつ)
- Ba quyển sách : 三冊 (さんさつ)
- Bốn quyển sách : 四冊 (よんさつ)
- Năm quyển sách : 五冊 (ごさつ)
- Sáu quyển sách : 六冊 (ろくさつ)
- Bảy quyển sách : 七冊 (ななさつ)
- Tám quyển sách : 八冊 (はっさつ)
- Chín quyển sách : 九冊 (きゅうさつ)
- Mười quyển sách : 十冊 (じゅっさつ)
Lượng từ này không chỉ áp dụng cho sách mà còn cho các tài liệu in ấn khác.
Ví dụ: 二冊 (にさつ) – hai quyển vở
Khi bạn muốn nói “Tôi có hai quyển sách,” bạn có thể nói: “本が二冊あります。” (ほんがにさつあります。).
〜台 (だい) đếm các thiết bị, máy móc hay phương tiện giao thông:
- Một chiếc : 一台 (いちだい)
- Hai chiếc máy tính : 二台 (にだい)
- Ba chiếc : 三台 (さんだい)
- Bốn chiếc : 四台 (よんだい)
- Năm chiếc : 五台 (ごだい)
- Sáu chiếc : 六台 (ろくだい)
- Bảy chiếc : 七台 (ななだい)
- Tám chiếc : 八台 (はちだい)
- Chín chiếc : 九台 (きゅうだい)
- Mười chiếc : 十台 (じゅうだい)
Lượng từ này rất quan trọng khi bạn muốn nói về các thiết bị điện tử hoặc phương tiện.
Ví dụ: 一台 (いちだい) – một chiếc xe
Nếu bạn muốn nói “Tôi có một chiếc xe,” câu nói sẽ là “車が一台あります。” (くるまがいちだいあります。).
Lượng từ cho danh từ chỉ động vật
Đối với động vật, lượng từ được sử dụng là 〜匹 (ひき). Lượng từ này chủ yếu dùng cho các động vật nhỏ như chó, mèo, cá…
〜匹 (ひき) lượng từ đếm động vật:
- Một con : 一匹 (いっぴき)
- Hai con : 二匹 (にひき)
- Ba con : 三匹 (さんびき)
- Bốn con : 四匹 (よんひき)
- Năm con : 五匹 (ごひき)
- Sáu con : 六匹 (ろっびき)
- Bảy con : 七匹 (ななひき)
- Tám con : 八匹 (ななひき)
- Chín con : 九匹 (きゅうひき)
- Mười con : 十匹 (じゅっびき)
Ví dụ: 四匹 (よんひき) – bốn con (động vật nhỏ)
Nếu bạn nói “Tôi có bốn con mèo,” câu nói sẽ là “猫が四匹います。” (ねこがよんひきいます。).
3.3. Lượng từ trong tiếng Nhật chỉ thời gian
Thời gian cũng có các lượng từ riêng để diễn đạt một cách chính xác. Dưới đây là hai lượng trong tiếng Nhật từ phổ biến.
〜時間 (じかん)
Lượng từ này dùng để đo lường thời gian.
- Một giờ : 一時間 (いちじかん)
- Hai giờ : 二時間 (にじかん)
- Ba giờ : 三時間 (さんじかん)
- Bốn giờ : 四時間 (よじかん)
- Năm giờ : 五時間 (ごじかん)
- Sáu giờ : 六時間 (ろくじかん)
- Bảy giờ : 七時間 (しちじかん/ななじかん)
- Tám giờ : 八時間 (はちじかん)
- Chín giờ : 九時間 (くじかん)
- Mười giờ : 十時間 (じゅうじかん)
Ví dụ: 一時間 (いちじかん) – một giờ
Khi bạn muốn nói “Tôi sẽ học trong một giờ,” bạn có thể nói: “一時間勉強します。” (いちじかんべんきょうします。).
〜日 (にち) đếm ngày tháng trong tiếng nhật.
- Một ngày : 一日 (いちにち)
- Hai ngày : 二日 (ふつか)
- Ba ngày : 三日 (みっか)
- Bốn ngày : 四日 (よっか)
- Năm ngày : 五日 (いつか)
- Sáu ngày : 六日 (むいか)
- Bảy ngày : 七日 (なのか)
- Tám ngày : 八日 (ようか)
- Chín ngày : 九日 (ここのか)
- Mười ngày : 十日(とおか)
Ví dụ: 三日 (みっか) – ba ngày
Khi bạn nói “Tôi sẽ đi du lịch trong ba ngày,” câu nói sẽ là “三日間旅行します。” (みっかかんりょこうします。).
Việc học lượng từ trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn thể hiện được sự tôn trọng đối với văn hóa và ngôn ngữ của người Nhật. Hãy dành thời gian ôn tập và thực hành để có thể sử dụng lượng từ trong tiếng Nhật một cách thành thạo trong cuộc sống hàng ngày!
Liên hệ Đông Du Hà Nội để nhận tư vấn nhanh nhất.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N4) Nắm gọn cấu trúc ばかりです nhanh như chớp

Tìm hiểu về biến âm trong tiếng Nhật
