
Thể khả năng trong tiếng Nhật sơ cấp
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 2 18, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Thể khả năng trong tiếng Nhật sơ cấp là một khái niệm rất quan trọng mà bất kỳ ai đang học tiếng Nhật cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ chia sẻ với bạn những kiến thức hữu ích về thể khả năng, cách sử dụng, ví dụ minh họa và những lưu ý cần thiết để bạn có thể sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thể khả năng là gì?
Thể khả năng trong tiếng Nhật được hình thành thông qua việc chuyển đổi động từ sang một dạng đặc biệt nhằm biểu thị khả năng thực hiện hành động. Việc sử dụng thể khả năng giúp người nghe hiểu rõ hơn về khả năng của bạn trong việc làm một việc gì đó.
Ví dụ, câu “Tôi có thể bơi” trong tiếng Nhật sẽ được chuyển đổi thành “私は泳げます” (Watashi wa oyogemasu).
Cấu trúc cơ bản của thể khả năng:
- Đối với động từ nhóm 1: Hàng “i” thành hàng “e” (呼びます → 呼べます)
- Đối với động từ nhóm 2: Chỉ cần thêm -られる (食べます → 食べられます)
- Đối với động từ bất quy tắc: する → できます; 来る → 来られます
Cấu trúc thể khả năng trong tiếng Nhật
Để sử dụng thể khả năng một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững cấu trúc của nó. Như đã đề cập ở trên, mỗi nhóm động từ sẽ có cách biến đổi khác nhau. Dưới đây là phần chi tiết về cấu trúc cho từng nhóm động từ.
Động từ nhóm 1
Động từ nhóm 1 là những từ đứng đứng trước ます là い. Để chuyển đổi chúng sang thể khả năng, bạn chỉ cần thay đổi âm い thành え.
Ví dụ:
- かきます (kakimasu) → かけます (kakemasu) – có thể viết
Điều này tương đối đơn giản và dễ nhớ. Bạn chỉ cần luyện tập nhiều lần và dần dần sẽ quen thuộc hơn với cấu trúc này.
Động từ nhóm 2
Đối với động từ nhóm 2, bạn chỉ cần thêm hậu tố -られる vào sau động từ.
Ví dụ:
- 食べる (taberu) → 食べられる (taberareru) – có thể ăn
- 寝る (neru) → 寝られる (nerareru) – có thể ngủ
Chú ý rằng không giống như động từ nhóm 1, động từ nhóm 2 không thay đổi âm cuối mà chỉ cần thêm hậu tố
Động từ nhóm 3
Động từ nhóm 3 gồm có: する (suru) và 来る (kuru). Để chuyển đổi chúng sang thể khả năng, bạn sẽ có:
- する (suru) → できる (dekiru) – có thể làm
- 来る (kuru) → 来られる (korareru) – có thể đến
Cách biến đổi này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình.
Cách sử dụng thể khả năng trong giao tiếp
Sau khi đã nắm vững cấu trúc của thể khả năng, điều quan trọng tiếp theo là biết cách áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi tình huống giao tiếp khác nhau sẽ yêu cầu bạn sử dụng thể khả năng một cách linh hoạt và sáng tạo.
Khi nào sử dụng thể khả năng?
Thể khả năng thường được dùng trong các tình huống sau:
- Khi bạn muốn diễn tả khả năng của bản thân.
- Khi bạn hỏi ai đó về khả năng của họ.
- Khi bạn muốn diễn tả sự cho phép hoặc cấm đoán.
Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng thể khả năng để nói về những gì bạn có khả năng làm hoặc không làm. Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi “Bạn có thể giúp tôi không?” bạn sẽ nói “手伝ってくれますか?” (Tetsudatte kuremasu ka?).
Những mẫu câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng thể khả năng mà bạn có thể tham khảo:
- 私は日本語が話せます。 (Watashi wa Nihongo ga hanasemasu.) – Tôi có thể nói tiếng Nhật.
- 彼はピアノが弾けます。 (Kare wa piano ga hikemasu.) – Anh ấy có thể chơi đàn piano.
- あなたは泳げますか? (Anata wa oyogemasu ka?) – Bạn có thể bơi không?
Các mẫu câu này rất đơn giản nhưng lại giúp bạn tạo ra nhiều tình huống giao tiếp thú vị.
Sử dụng thể khả năng trong các ngữ cảnh khác nhau
Ngoài việc sử dụng thể khả năng trong giao tiếp hàng ngày, bạn còn có thể áp dụng nó trong viết văn hoặc báo chí. Bạn có thể sử dụng thể khả năng để diễn tả những thông tin cụ thể về khả năng của một người hoặc một vật.
Ví dụ, nếu bạn đang viết một bài báo về một nghệ sĩ nổi tiếng, bạn có thể viết: “彼は素晴らしい絵が描けます。” (Kare wa subarashii e ga kakemasu.) – Anh ấy có thể vẽ những bức tranh tuyệt đẹp.
Ví dụ minh họa về thể khả năng
Để giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về thể khả năng, Đông Du Hà Nội xin cung cấp một số ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng hình dung.
Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể gặp nhiều tình huống cần sử dụng thể khả năng:
あなたはこの問題が解けますか? (Anata wa kono mondai ga tokemasu ka?) – Bạn có thể giải quyết vấn đề này không?
- 私の友達は英語ができます。 (Watashi no tomodachi wa Eigo ga dekimasu.) – Bạn của tôi có thể nói tiếng Anh.
Những câu này rất gần gũi và dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Nhiều ví dụ tiếng Nhật hơn
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số câu khác sử dụng thể khả năng:
- 彼女は歌が上手ですので、コンサートで歌えます。 (Kanojo wa uta ga jouzu desu node, konsato de utaemasu.) – Cô ấy hát rất giỏi, vì vậy cô có thể hát trong buổi hòa nhạc.
- 子供たちは公園で遊べます。 (Kodomotachi wa kouen de asobemasu.) – Trẻ em có thể chơi ở công viên.
Những câu này không chỉ mang tính chất lý thuyết mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Phân biệt thể khả năng với các thể khác
Khi học tiếng Nhật, đôi khi bạn sẽ cảm thấy lẫn lộn giữa các thể khác nhau. Do đó, việc phân biệt thể khả năng với các thể khác là rất quan trọng.
Thể bị động (受身形)
Thể bị động (受身形) được dùng để diễn tả hành động bị tác động bởi một chủ thể khác. Ví dụ, câu “Tôi bị đánh” trong tiếng Nhật là “私は殴られました” (Watashi wa naguraremashita).
Khác với thể khả năng, thể bị động không chỉ đơn giản là diễn tả khả năng mà còn thể hiện sự chịu đựng hay ảnh hưởng từ một ai đó.
Thể sai khiến (使役形)
Thể sai khiến (使役形) được sử dụng để diễn tả hành động khiến ai đó làm một việc gì đó. Ví dụ, “Tôi bảo anh ấy làm bài tập” trong tiếng Nhật là “私は彼に宿題をさせました” (Watashi wa kare ni shukudai o sasemashita).
Trong khi thể khả năng chỉ nói về khả năng làm việc của chủ thể thì thể sai khiến lại nhấn mạnh đến việc kiểm soát hành động của người khác.
Các động từ sơ cấp thường gặp trong thể khả năng
Để có thể sử dụng thể khả năng một cách thành thạo, bạn cần nắm rõ danh sách các động từ phổ biến thường được sử dụng:
Động từ nhóm 1
- 飛ぶ (tobu) – bay → 飛べる (toberu) – có thể bay
- 書く (kaku) – viết → 書ける (kakeru) – có thể viết
- 聞く (kiku) – nghe → 聞ける (kikeru) – có thể nghe
Động từ nhóm 2
- 見る (miru) – nhìn → 見られる (mirareru) – có thể nhìn
- 開ける (akeru) – mở → 開けられる (akerareru) – có thể mở
Động từ bất nhóm 3
- する (suru) – làm → できる (dekiru) – có thể làm
- 来る (kuru) – đến → 来られる (korareru) – có thể đến
Việc thuộc lòng các động từ thường gặp này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng thể khả năng.
Hãy luôn nhớ rằng việc học ngoại ngữ là một quá trình dài và cần kiên trì. Nếu bạn gặp khó khăn hay cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Đông Du Hà Nội nhé! Chúc bạn học tốt và sớm trở thành một người nói tiếng Nhật tự tin!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N4) Nắm gọn cấu trúc ばかりです nhanh như chớp

Tìm hiểu về biến âm trong tiếng Nhật
