
(Ngữ pháp n5) Cách chia thể Ru (る), thể từ điển trong tiếng Nhật
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 3 14, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Cách chia thể Ru (る) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Việc hiểu rõ về cách chia và sử dụng thể này sẽ giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn và cảm nhận sâu sắc văn hóa Nhật Bản qua ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách chia thể Ru (る), cũng như ứng dụng của nó trong thực tế.
I. Thể Ru る, thể từ điển là gì?
Thể Ru (る) còn được gọi là thể từ điển, giống như một dạng cơ bản nhất của động từ. Khi bạn muốn tìm hiểu một động từ trong từ điển tiếng Nhật, bạn thường thấy nó được ghi ở dạng thể Ru. Đây chính là lý do mà việc nắm vững cách chia thể Ru (る) rất quan trọng cho người học.
Để sử dụng thể Ru một cách thành thạo, bạn cần nắm vững cách chia động từ theo từng nhóm. Có ba nhóm động từ chính trong tiếng Nhật: nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3. Mỗi nhóm có những quy tắc chia động từ khác nhau.
Khi sử dụng động từ trong giao tiếp hằng ngày, bạn thường xuyên sẽ phải sử dụng thể Ru để diễn đạt ý kiến hoặc miêu tả hành động. Dưới đây là các điểm cơ bản về thể Ru và cách chia động từ theo từng nhóm.
Cách chia động từ nhóm 1
Động từ nhóm 1, hay còn gọi là động từ “u”, là nhóm đông đảo nhất trong tiếng Nhật. Cách chia thể Ru cho động từ nhóm 1 khá đơn giản và dễ nhớ. Để chuyển đổi từ dạng từ điển sang thể Ru, bạn chỉ cần loại bỏ âm cuối cùng của động từ và thay thế bằng る.
Ví dụ:
- 飲む (nomu – uống) trở thành 飲める (nomeru – có thể uống).
- 書く (kaku – viết) trở thành 書ける (kakeru – có thể viết).
Dấu hiệu nhận biết: kết thúc bằng các âm u, ku, su, và tu.
Cách chia động từ nhóm 2
Động từ nhóm 2, hay còn gọi là động từ “ru”, là nhóm động từ ít phổ biến hơn so với nhóm 1. Để chia động từ của nhóm 2 sang thể Ru, bạn chỉ cần giữ nguyên hình thức của nó và thêm る vào cuối.
Ví dụ:
- 食べる (taberu – ăn) giữ nguyên thành 食べれる (tabereru – có thể ăn).
- 見る (miru – xem) giữ nguyên thành 見れる (mireru – có thể xem).
Dấu hiệu nhận biết: kết thúc bằng âm “eru” hoặc “iru”. Việc nhận biết động từ nhóm 2 sẽ dễ dàng hơn khi bạn đã quen với quy tắc chia động từ của nhóm này.
Cách chia động từ nhóm 3
Nhóm động từ thứ ba bao gồm một vài động từ bất quy tắc, chủ yếu là する (suru – làm) và 来る (kuru – đến). Cách chia thể Ru cho hai động từ này cũng đặc biệt khác biệt.
- する chuyển thành できる (dekiru – có thể làm).
- 来る chuyển thành 来られる (korareru – có thể đến).
Việc sử dụng thể Ru cho động từ nhóm 3 không chỉ giới hạn trong việc chia động từ mà còn liên quan đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách chia động từ nhóm 3 sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt.
II. Ví dụ về câu sử dụng thể Ru「る」
Ứng dụng thực tế của thể Ru trong tiếng Nhật rất phong phú. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thể Ru trong câu nói hàng ngày.
Câu văn cơ bản với thể Ru
- 私は毎日ご飯を食べる。(Watashi wa mainichi gohan o taberu.) – Tôi ăn cơm mỗi ngày.
- 彼は映画を見る。(Kare wa eiga o miru.) – Anh ấy xem phim.
Sử dụng thể Ru trong ngữ cảnh khác nhau
- 明日は友達と遊びたいです。(Ashita wa tomodachi to asobitai desu.) – Ngày mai tôi muốn chơi với bạn bè.
- この本は面白いと思います。(Kono hon wa omoshiroi to omoimasu.) – Tôi nghĩ cuốn sách này thú vị.
Thể Ru trong câu hỏi
- 何を食べるつもりですか?(Nani o taberu tsumori desu ka?) – Bạn dự định ăn cái gì?
- どこに行くの?(Doko ni iku no?) – Bạn đi đâu vậy?
Các lưu ý khi sử dụng thể Ru る trong giao tiếp
Mặc dù việc chia động từ và sử dụng thể Ru có vẻ đơn giản, nhưng vẫn có một số lưu ý quan trọng mà người học cần chú ý để tránh những sai lầm không đáng có.
Lưu ý về cách phát âm
Phát âm là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc sử dụng thể Ru. Một số người học có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các âm tương tự hoặc phát âm không đúng, dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
Hãy nhớ rằng:
- Âm “ru” được phát âm nhẹ nhàng, không kéo dài.
- Nên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Sự khác biệt giữa thể Ru và thể Nai
Một trong những điều cần chú ý là sự khác biệt giữa thể Ru và thể Nai. Thể Nai được sử dụng để diễn tả sự phủ định của hành động.
Ví dụ:
- 食べない (tabenai – không ăn) thay vì 食べる (taberu – ăn).
Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có.
Như vậy, việc hiểu và nắm vững cách chia thể Ru (る) trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn mở rộng khả năng diễn đạt của bạn. Thể Ru đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu cũng như trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về thể Ru và cách sử dụng nó trong thực tế. Hãy mạnh dạn áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống để từng bước nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N4) Nắm gọn cấu trúc ばかりです nhanh như chớp

Tìm hiểu về biến âm trong tiếng Nhật
