
(Ngữ pháp N5) Phân biệt giữa だけ (dake) vàしか (shika)
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 4 18, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Phân biệt giữa だけ (dake) vàしか (shika) là một trong những chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Cả hai từ này đều được sử dụng để thể hiện sự giới hạn, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về cách phân biệt giữa だけ vàしか, từ cách định nghĩa cho đến ví dụ cụ thể để các bạn có thể áp dụng vào việc học tiếng Nhật hàng ngày.
1. Ý nghĩa của だけ (DAKE) vàしか (SHIKA)
だけ là gì?
だけ được dịch là “chỉ”, thường được dùng để giới hạn số lượng hoặc phạm vi của một điều gì đó. Khi sử dụng だけ, người nói muốn nhấn mạnh rằng chỉ có cái gì đó mà không có gì thêm nữa.
Cách Sử Dụng だけ:
Ví dụ với danh từ:
私はリンゴだけ食べました。 (Tôi chỉ ăn táo.)
Như vậy, だけ được sử dụng khi bạn muốn nói rằng chỉ có một điều duy nhất hoặc chỉ giới hạn ở một mức độ nào đó.
しか là gì?
しか cũng mang nghĩa “chỉ” nhưng thường được dùng theo nghĩa phủ định. Khi sử dụng しか, câu tiếp theo sẽ thường chứa động từ phủ định, mang hàm ý rằng không có lựa chọn nào khác ngoài cái được đề cập.
Cách Sử Dụng しか
Ví dụ với danh từ:
日本語しか話せません。 (Tôi chỉ nói tiếng Nhật.)
Đối với しか, nó tạo ra một cảm giác mạnh mẽ hơn về sự hạn chế và thường gợi ý rằng có sự bất thuận hoặc không hài lòng.
2. Phân biệt giữa だけ (dake) vàしか (shika)
Tiêu chí | だけ (DAKE) | しか (SHIKA) |
Ý nghĩa | Chỉ, mới chỉ, (giới hạn phạm vi, không mang sắc thái cảm xúc) | Chỉ, nhưng thường phủ định (mang sắc thái tiêu cực: “chỉ có… mà không có gì khác tốt hơn”) |
Cấu trúc sử dụng | Thường đi với thể khẳng định | Thường đi kèm với phủ định |
Mức độ nhấn mạnh | Nhẹ nhàng | Mạnh mẽ |
Ví dụ | この店では現金だけ使えます。」 | 「この店では現金しか使えません。」 |
3. Sắc thái ý nghĩa
Cuối cùng, sắc thái ý nghĩa giữa だけ vàしか cũng khá khác biệt.
- だけ (dake) biểu thị sự chấp nhận và đồng tình với một điều gì đó, thường mang âm hưởng tích cực.
- しか (shika) lại mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự giới hạn và thiếu thốn.
Chẳng hạn, khi nói về khả năng:
- この仕事は私だけできる。(Công việc này chỉ tôi làm được.) – Thể hiện sự tự hào.
- この仕事は私しかできない。(Công việc này chỉ tôi không ai làm được.) – Thể hiện sự cô độc hoặc áp lực.
4. Bài tập vận dụng だけ vàしか
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- この図書館では、学生( )利用できます。
だけ b. しか
→ Đáp án: a (「学生だけ」- Chỉ học sinh được dùng [thông báo trung lập, không mang cảm xúc]) - 時間がないから、タクシーで行く( )ありません。
だけ b. しか
→ Đáp án: b (「しかない」- “Chỉ còn cách đi taxi” [ngầm ý bất đắc dĩ])
Bài tập 2: Điền だけ hoặc しか vào chỗ trống
- このパソコンは社員( )使えません。
→ Đáp án: しか(「社員しか」- Nhấn mạnh sự hạn chế: chỉ nhân viên dùng được, người khác thì không). - 彼は日本語( )話せますが、英語もできますよ。
→ Đáp án: だけ(「日本語だけ」- Chỉ nêu giới hạn khách quan, không tiêu cực).
Bài tập 3: Dịch câu sau sang tiếng Nhật
- “Tôi chỉ có 1,000 yên.” (Ngụ ý: Không đủ, buồn)
→ Đáp án: 「1,000円しかありません。」
(Dùng しかđể thể hiện sự thiếu thốn). - “Chỉ trời mới biết câu trả lời.” (Thông báo khách quan)
→ Đáp án: 「答えを知っているのは天だけです。」
(Dùng だけvì không mang sắc thái tiêu cực).
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu sâu về PHÂN BIỆT GIỮA だけ VÀ しか. Việc nắm vững cách sử dụng hai từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Nhật mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và hiểu biết ngữ pháp của bạn.
Hy vọng rằng qua những giải thích và ví dụ cụ thể, bạn có thể áp dụng đúng cách だけ vàしか trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong việc học tiếng Nhật. Hãy nhớ rằng, hiểu rõ ngữ pháp sẽ giúp cho việc giao tiếp và diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên hơn.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

Ngữ pháp てからでないと trong tiếng Nhật N3

Ngữ pháp からには trong tiếng Nhật N3
