
(Ngữ pháp N5) PHÂN BIỆT NGỮ PHÁP ので VÀ から
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 4 21, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Trong tiếng Nhật, việc sử dụng đúng ngữ pháp để diễn đạt lý do là rất quan trọng. Một trong những cặp ngữ pháp thường gặp và có thể gây nhầm lẫn cho người học là phân biệt ngữ pháp ので và から. Hai từ này đều được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh lại khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về cách phân biệt cũng như cách sử dụng đúng của hai từ này.
1. Định nghĩa ので (NODE) và から (KARA)
ので: Thường diễn đạt lý do một cách khách quan, nhẹ nhàng, thường dùng khi muốn trình bày nguyên nhân một cách lịch sự hoặc đưa ra lời giải thích hợp lý.
Khi sử dụng ので, người nói thường muốn tạo cảm giác tôn trọng và làm sáng tỏ nguyên nhân của một hành động nào đó.
Ví dụ:
雨が降ったので、試合は中止になりました。(Vì trời mưa nên trận đấu đã bị hoãn lại.)
から: Diễn đạt lý do mang tính chủ quan, thẳng thắn, thường dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh quan điểm cá nhân.
Ví dụ:
疲れたから、早く帰ります。( Vì mệt nên tôi về sớm)
→ Thể hiện quyết định cá nhân, không mang tính khách quan. So sánh ngữ pháp ので (NODE) và から (KARA)
2. Phân biệt ngữ pháp ので và から
Tiêu chí | ので | から |
Tính trang trọng | Lịch sự, phù hợp văn viết và giao tiếp trang trọng | Thân mật, dùng trong hội thoại hàng ngày |
Sắc thái | Khách quan, nhẹ nhàng | Chủ quan, thẳng thắn |
Ngữ cảnh | Dùng khi giải thích lý do với cấp trên, người lạ | Dùng với bạn bè, người thân |
Kết hợp | Thường đi với động từ/thể ngắn (Vる/Vた + ので) | Linh hoạt, có thể dùng với mọi thể |
3. Các ngữ cảnh sử dụng ngữ pháp ので và から
Ngữ cảnh sử dụng ngữ pháp ので:
– Trong công việc:
会議が始まりますので、席についてください。
(Vì cuộc họp sắp bắt đầu, xin hãy ổn định chỗ ngồi.)
→ Lịch sự, phù hợp với môi trường chuyên nghiệp.
– Trong văn viết:
天候が悪化したので、イベントは延期されました。
(Vì thời tiết xấu đi, sự kiện đã bị hoãn.)
Ngữ cảnh sử dụng của ngữ pháp から
Trong giao tiếp hàng ngày
Ngữ pháp から thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nơi mà sự thân mật và gần gũi giữa các người nói là điều cần thiết.
お腹が空いたから、ご飯を食べよう。
(Vì đói bụng rồi, đi ăn thôi!)
→ Thân mật, tự nhiên. Trong các tình huống thông thường
Thể hiện ý kiến cá nhân:
この映画は面白いから、見てみて!
(Phim này hay lắm, xem đi!)
Bạn có thể sử dụng ngữ pháp から khi giải thích lý do trong các tình huống bình thường, ví dụ như khi gặp bạn bè hay gia đình.
4. Những lưu ý khi sử dụng ngữ pháp ので và から
Không dùng から trong văn viết trang trọng như báo cáo, email công việc. Thay vào đó, dùng ので hoặc ため.
Sai: 時間がないから、提出できませんでした。
Đúng: 時間がありませんでしたので、提出できませんでした。
ので KHÔNG dùng để ra lệnh/đề nghị:
Sai: 静かにするので!
Đúng: 静かにしてください!
から có thể đứng cuối câu khi người nói ngầm hiểu phần sau:
なぜ泣いているの?
だって、悲しいから… (Tại vì buồn…)
5. Bài tập vận dụng để phân biệt ngữ pháp ので và から
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (ので hoặc から)
- 明日は試験( )、今夜は早く寝ます。
→ Đáp án: ので(Lý do khách quan: thi cử) - この映画、面白い( )、一緒に見よう!
→ Đáp án: から(Lý do chủ quan: gợi ý bạn bè) - 電車が遅れた( )、遅刻しました。
→ Đáp án: ので(Nguyên nhân khách quan) - 暑い( )、窓を開けてもいい?
→ Đáp án: から(Ý kiến cá nhân, xin phép thân mật)
Bài tập 2: Dịch câu sau sang tiếng Nhật
- “Vì trời tối rồi nên tôi về trước nhé!” (Nói với bạn thân)
→ Đáp án:「もう暗いから、先に帰るね!」 - “Vì máy bay bị hoãn nên chúng tôi đã đến muộn.” (Giải thích trong báo cáo)
→ Đáp án:「飛行機が遅れたので、遅刻しました。」
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa phân biệt ngữ pháp ので và から. Hiểu được cách sử dụng chính xác hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Nhật. Luôn nhớ rằng, việc lựa chọn từ phù hợp không chỉ tạo ra sự khác biệt về nghĩa mà còn thể hiện sự tôn trọng và mức độ thân mật trong giao tiếp. Chúc các bạn học tốt!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N5) Phân biệt giữa だけ (dake) vàしか (shika)

Ngữ pháp てからでないと trong tiếng Nhật N3
