Cấu trúc 最中だ trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc 最中だ trong tiếng Nhật N3

Trong hành trình học tiếng Nhật, đặc biệt là ở cấp độ N3, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và kỹ năng viết. Một trong những cấu trúc đó là cấu trúc 最中だ, một dạng ngữ pháp thể hiện trạng thái đang diễn ra hoặc sự tập trung vào hành động tại thời điểm nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích về cấu trúc 最中だ từ ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa đến so sánh với các cấu trúc khác, đồng thời chỉ ra những lỗi thường gặp khi áp dụng cấu trúc này. 

Định nghĩa về cấu trúc 最中だ                                  

Cấu trúc 最中だ diễn tả một hành động/trạng thái đang ở đỉnh điểm hoặc đang diễn ra mạnh mẽ tại một thời điểm cụ thể.

Ý nghĩa của cấu trúc 最中だ

Nghĩa chính của cấu trúc 最中

Cấu trúc 最中だ dùng để diễn đạt một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc tại thời điểm nói. Có thể hiểu đơn giản là “đang trong quá trình” hoặc “đang thực hiện”. 

Ví dụ: khi nói “勉強の最中だ”, nghĩa là “đang trong quá trình học”, tức là hành động học vẫn chưa kết thúc, vẫn còn đang diễn ra. 

Cấu trúc chung và cách hình thành

Cấu trúc 最中だ thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thể ます (ます形). Để hình thành, bạn sẽ chuyển động từ sang dạng liên kết phù hợp rồi cộng thêm 最中だ vào cuối câu hoặc cụ thể.

Công thức phổ biến:

  • (ダイナミックな動詞) + 最中だ

  • (名詞) + の + 最中だ

Ví dụ:

  • 勉強の最中だ (đang trong quá trình học)

  • 会議の最中だ (đang trong cuộc họp)

Một số cấu trúc liên quan

Ngoài 最中だ, còn có các cấu trúc như:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

〜ている最中だ

Đang trong quá trình

食べている最中だ (đang ăn)

〜最中に

Trong lúc đang

電話している最中に (đang nói điện thoại)

  • 料理の最中だ。今、台所で料理しています。
    • (Đang trong quá trình nấu ăn. Hiện tại tôi đang nấu trong bếp.)
  • 会議の最中だ。後でまた連絡します。
    • (Đang trong cuộc họp. Tôi sẽ liên lạc lại sau.)
  • 読書の最中だ。ちょっと静かにしてください。
    • (Đang đọc sách. Làm ơn giữ yên lặng một chút.)
  • プレゼンテーションの最中だ。
    • (Đang trong quá trình thuyết trình.)
  • プログラムを開発している最中だ。
    • (Đang phát triển phần mềm.)
  • お客様と打ち合わせの最中です。
    • (Hiện đang trong cuộc họp với khách hàng.)
  • 彼は寝ている最中だ。
    • (Anh ấy đang ngủ.)
  • 今、電話に応対している最中だ。
    • (Hiện tại đang trả lời điện thoại.)
  • その映画は見ている最中だ。
    • (Đang xem bộ phim đó.)

Cấu trúc 〜ている cũng thể hiện hành động đang xảy ra, nhưng mang tính chung chung hơn.

  • 勉強している:đang học (không nhấn mạnh thời điểm cụ thể).
  • 勉強の最中だ: đang trong quá trình học (nhấn mạnh thời điểm hoặc trạng thái đang diễn ra)

Khác biệt chính

  • 最中だ nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một giai đoạn nhất định, thường đi kèm với thông tin về thời gian hoặc trạng thái cụ thể.
  • 〜ている thể hiện hành động chung chung, không rõ thời điểm.

途中 dùng để chỉ “trong suốt quá trình” của hành động, thường đi kèm với các từ như 「〜の途中」.

Ví dụ:

  • 作業の途中だ:Đang trong quá trình làm việc.
  • 作業の最中だ: Đang diễn ra trong lúc làm việc.

Giao tiếp hàng ngày

Trong các cuộc trò chuyện bình thường, 最中だ giúp người nói thể hiện rõ thời điểm hoặc trạng thái của hành động:

  • 今、仕事の最中だよ。ちょっと待ってね。(Hiện tại tôi đang làm việc, chờ một chút nhé.)
  • ご飯を食べている最中です。後で連絡します。(Đang ăn cơm, tôi sẽ liên lạc sau.)
  • 彼は会議の最中だ。少し静かにお願いします。(Anh ấy đang họp, làm ơn giữ yên lặng một chút.)

Trong môi trường công sở

Trong công việc, cấu trúc 最中だ giúp truyền tải chính xác trạng thái và tiến trình của các hoạt động:

  • プレゼンの最中に停電が起きた。(Trong lúc trình bày, mất điện xảy ra.)
  • プロジェクトの最中なので、少し忙しいです。(Vì đang trong quá trình dự án, tôi hơi bận.)
  • 今、資料作成の最中です。少々お待ちください。(Hiện đang tạo tài liệu, vui lòng chờ chút.)

Trong lĩnh vực dịch vụ và chăm sóc khách hàng

Khi giao tiếp với khách hàng hoặc khách thuê, 最中だ giúp thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự:

  • お手洗いの修理の最中です。もう少しお待ちください。(Đang sửa chữa nhà vệ sinh, xin vui lòng chờ thêm chút nữa.)
  • 現在、配送の最中です。到着までもう少々お待ちください。(Hiện đang giao hàng, xin vui lòng chờ đợi thêm ít phút.)

Trong các tình huống đặc biệt

Ở các tình huống đặc thù như báo cáo, thảo luận, hoặc phản hồi nhanh, cấu trúc 最中だ giúp thể hiện rõ trạng thái liên tục, hạn chế hiểu lầm:

  • 今、車を運転の最中です。(Hiện đang lái xe.)
  • 会議の最中なので、折り返しご連絡します(Đang trong cuộc họp, tôi sẽ gọi lại ngay sau.)

 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn câu phù hợp nhất với ý nghĩa của cấu trúc 最中だ.

  • A: 今、私は勉強*の最中だ。
  • B: 今、私は勉強*している。

Giải thích: Đáp án phù hợp là A bởi vì thể hiện hành động đang diễn ra, nhấn mạnh trạng thái trong quá trình.

Bài tập 2: Viết câu dựa trên đề bài

Viết câu phù hợp với các tình huống sau:

  • Bạn đang trong quá trình nấu ăn.
  • Bạn đang trong cuộc họp với khách hàng.
  • Bạn đang đọc sách.

Hướng dẫn:

  • Đối với từng tình huống, hãy dùng 最中だ để diễn đạt chính xác.

Bài tập 3: Chuyển đổi câu

Chuyển câu sau sang dạng dùng 最中だ:

  • Tôi đang làm việc.
  • Cô ấy đang chơi đàn piano.
  • Chúng tôi đang xem phim.

Gợi ý:

  • 仕事の最中だ。
  • ピアノを弾いている最中だ。
  • 映画を見ている最中だ。

Cấu trúc 最中だ là một công cụ ngữ pháp vô cùng hữu ích để thể hiện rõ trạng thái hành động đang diễn ra, mang lại sự chính xác và tự nhiên trong câu nói. Việc thành thạo và biết cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn trở thành người giao tiếp tự tin hơn, linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học