Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều không thể thiếu để giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong đó, cấu trúc というより là một trong những cấu trúc quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và phân tích cấu trúc というよりtrong tiếng Nhật N3.

Cấu trúc というよりtrong tiếng Nhật N3
Định nghĩa chung về cấu trúc というより: Đúng hơn là…./ Nói đúng hơn là…/ Thay vì nói là ….( Thì đúng hơn là)
Cấu trúc というより được biết đến như một dạng diễn đạt dùng để thay thế hoặc bổ sung cho các biểu thức so sánh, giúp người nói thể hiện ý tưởng rằng điều đang đề cập không hoàn toàn đúng hoặc phù hợp, mà có phần khác biệt hoặc mang tính chính xác hơn khi so với một ý tưởng, khái niệm ban đầu.
Chức năng chính của cấu trúc というより
Cấu trúc というより chủ yếu dùng để thể hiện sự sửa đổi, làm rõ hoặc làm sáng tỏ ý nghĩa của một từ, câu hoặc một ý tưởng nào đó.
Ví dụ: Anh ấy không phải là người hiền lành, mà đúng hơn là khá thân thiện” có thể diễn đạt bằng cấu trúc というより – dùng khi muốn chỉnh lại cách nói cho chính xác hơn, thường dùng để so sánh hai đặc điểm, trong đó B là đúng hơn A.
Tùy theo ngữ cảnh, cấu trúc というより có thể mang nét tích cực hoặc tiêu cực. Khi nói về mặt tích cực, nó giúp bạn diễn đạt ý một cách tinh tế, nhẹ nhàng hơn. Ngược lại, trong ngữ cảnh tiêu cực, nó giúp thể hiện sự phủ nhận hoặc làm rõ một ý không đúng.
Ví dụ:
- Tích cực: この映画は面白い、というより感動的だ。(より để thể hiện rõ ý này, thay vì chỉ đơn thuần nói “Anh ấy không hiền.” Bộ phim này không hẳn là thú vị, mà đúng hơn là cảm động.)
- Tiêu cực: 彼の話し方は優しい、というより穏やかだ。(Cách nói chuyện của anh ấy không hẳn là dịu dàng, mà đúng hơn là điềm đạm.)
Cách sử dụng cấu trúc というより trong câu
Vị trí của cấu trúc というより trong câu
Thông thường, cấu trúc というより đứng giữa các thành phần của câu, sau danh từ hoặc câu mô tả chính, trước phần bổ sung hoặc nhấn mạnh. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ như は, が, hoặc các dạng câu khẳng định, phủ định.
Ví dụ:
- この料理は辛い、というよりしょっぱさが強い。(Món ăn này không phải là cay, mà là vị mặn mạnh hơn.)
- 彼女は静か、というより冷たい感じがする。(Cô ấy không hẳn là yên tĩnh, mà đúng hơn là có vẻ lạnh lùng.)
Các cấu trúc câu phổ biến kết hợp với cấu trúc というより
Trong thực tế, cấu trúc というより thường đi kèm với các mẫu câu sau đây:
- Danh từ + というより
- Aな/N + というより Bな/N (khi so sánh hoặc chỉnh sửa ý)
- Vる/Vた + というより (dạng mô tả, nhấn mạnh)
Điều quan trọng là, khi vận dụng, bạn cần đảm bảo câu nghe mạch lạc, rõ ràng và phù hợp ngữ cảnh.
Các bước áp dụng cấu trúc というより đúng chuẩn
Để áp dụng hiệu quả, các bạn có thể theo quy trình sau:
- Xác định ý chính muốn nói.
- Chọn phần cần chỉnh sửa hoặc làm rõ.
- Thêm というより để diễn đạt ý chính xác hơn.
- Kiểm tra lại câu để đảm bảo phù hợp ngữ cảnh và tránh hiểu lầm.
Sự khác biệt giữa cấu trúc というより và các cấu trúc khác
So sánh というより với と言えば
Cấu trúc と言えば thường dùng để bắt đầu một ý mới dựa trên nội dung đã đề cập, mang tính giới thiệu, tổng quát hơn. Ngược lại, cấu trúc というより tập trung vào việc chỉnh sửa, làm rõ hoặc đưa ra một ý nghĩa chính xác hơn.
Ví dụ:
- 彼は医者、と言えば尊敬されている。(Nói về bác sĩ, người ta kính trọng anh ấy.)
- 彼は医者、というより研究者だ。(Anh ấy là bác sĩ, đúng hơn là một nhà nghiên cứu.)
So sánh というより với つまり
つまり dùng để tóm tắt ý chính hoặc giải thích lại một cách rõ ràng, súc tích hơn. Trong khi đó, cấu trúc というより lại nhấn mạnh sự khác biệt hoặc làm rõ ý nghĩa theo hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ minh họa cấu trúc というより trong tiếng Nhật N3
Các ví dụ phổ biến trong đời sống hàng ngày
- この本は面白い、というより役に立つ。(Cuốn sách này thú vị, hay đúng hơn là hữu ích.)
- 彼の話し方は柔らかい、というより優しい印象を与える。(Cách nói chuyện của anh ấy không hẳn là mềm mỏng, mà đúng hơn là để lại ấn tượng nhẹ nhàng.)
- この服は高い、というより値段以上の価値がある。(Bộ quần áo này không hẳn là đắt, đúng hơn là nó có giá trị vượt cả số tiền bỏ ra.)
Các ví dụ trong môi trường học tập và công việc
- この資料は分かりやすい、というより詳細だ。(Tài liệu này không hẳn là dễ hiểu, đúng hơn là chi tiết.)
- 彼女のプレゼンは自信に満ちている、というより堂々としている。(Bài thuyết trình của cô ấy không chỉ là đầy tự tin, mà đúng hơn là rất đĩnh đạc.)
- このプロジェクトは難しい、というより挑戦的だ。(Dự án này không hẳn là khó, mà đúng hơn là đầy thử thách.)
Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc というより
Không phù hợp ngữ cảnh hoặc ý nghĩa
Dùng sai khi không phù hợp với nội dung hoặc ý định của câu, ví dụ như sử dụng trong các câu mang tính phủ định hoặc không có ý sửa đổi rõ ràng.
- Sai: 彼は親切、というより怖いです。(Ý nghĩa không rõ ràng, gây hiểu lầm.)
- Đúng: 彼は親切、というより誠実です。(Thể hiện rõ ý muốn nhấn mạnh tính chân thành hơn là sự thân thiện.)
Quên các từ đi kèm cần thiết hoặc sử dụng sai dạng
Trong câu, cần lựa chọn đúng dạng của các từ đi kèm như は, が, hoặc dạng phủ định, phù hợp với ý muốn diễn đạt.
- Sai: この車は速い、というより燃費がいいです。(Không phù hợp nếu muốn nhấn mạnh tốc độ hay tiêu chí khác.)
Thực hành với cấu trúc というより trong giao tiếp
Tận dụng các cuộc hội thoại hàng ngày
Bạn có thể luyện tập bằng cách đưa ra các nhận xét, bình luận về các chủ đề quen thuộc, sau đó thêm phần chỉnh sửa hoặc giải thích bằng cấu trúc というより.
Ví dụ:
- Trước: この映画は面白いです。
- Sau: この映画は面白い、というより感動的です。
Tham gia các nhóm trao đổi ngôn ngữ
Tham gia các nhóm học tiếng Nhật trực tuyến hoặc offline giúp bạn có cơ hội thực hành, nhận phản hồi từ người bản xứ hoặc các bạn cùng học, từ đó điều chỉnh và nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc というより.
Tự ghi chép và chỉnh sửa câu nói của mình
Trong quá trình nói hoặc viết, hãy cố gắng tự nhận diện các câu chưa tối ưu rồi chỉnh sửa bằng cách thêm cấu trúc というより để câu trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Luyện tập qua các bài tập viết và nghe
Bạn có thể tìm các bài tập trên sách giáo trình, trang web học tiếng Nhật hoặc tự tạo các câu hỏi, bài viết để luyện tập vận dụng cấu trúc này. Đồng thời, nghe các đoạn hội thoại của người Nhật để làm quen cách họ diễn đạt và vận dụng linh hoạt.
Trong bài viết này, chúng ta đã đi qua các nội dung từ lý thuyết đến thực hành về cấu trúc というより trong tiếng Nhật N3. Điều quan trọng là hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng, vị trí phù hợp của cấu trúc này cũng như nhận biết các lỗi thường gặp để vận dụng hiệu quả trong cả viết lẫn nói. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành người sử dụng ngữ pháp thành thạo, góp phần nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình lên mức độ cao hơn!
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc としたら (toshitara) trong tiếng Nhật N3