Cách sử dụng cấu trúc ~つもりだった (tsumoridatta) đúng cách

Cách sử dụng cấu trúc ~つもりだった (tsumoridatta) đúng cách

Cách sử dụng cấu trúc ~つもりだった (tsumoridatta)

Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều cực kỳ quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Một trong những cấu trúc thường gặp và khá phức tạp đó chính là cách sử dụng ~つもりだった (tsumoridatta). Trong bài viết này, cùng Đông Du Hà Nội tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc ~つもりだった (tsumoridatta) nhé!

Trước tiên, để hiểu rõ cách sử dụng つもりだった, chúng ta cần hình dung nó là dạng quá khứ của “つもり”. Thông qua đó, người nói muốn diễn đạt rằng họ đã có dự định, ý định làm gì đó trong quá khứ nhưng không chắc chắn hoặc không thực hiện được. 

Ngữ pháp つもりだった thường được sử dụng để:

  • Miêu tả ý định hoặc dự định trong quá khứ.
  • Nhấn mạnh rằng kế hoạch đã từng tồn tại hoặc đã từng có ý định làm gì nhưng có thể đã không thực hiện hoặc thay đổi.

Cấu trúc chung của つもりだった bao gồm:

Động từ thể thường/ Danh từ + の/ Tính từ (な・い) + つもりだ・だった(が・のに)

Ví dụ: 私は日本に行くつもりだった。 (Tôi đã có ý định đi Nhật Bản.)

Cách áp dụng trong các tình huống

Dưới đây là các trường hợp phổ biến dùng cấu trúc つもりだった:

  • Khi người nói muốn kể lại dự định của bản thân trong quá khứ.
  • Trong các cuộc trò chuyện, thảo luận để phản ánh sự thay đổi hoặc nhận thức mới về kế hoạch cũ.
  • Trong câu chuyện kể, để nhấn mạnh rằng một hành động đã từng dự định làm nhưng chưa chắc chắn đã thực hiện.

Thông qua việc vận dụng chính xác cách sử dụng ~つもりだった, bạn có thể diễn đạt rõ ràng về hành vi trong quá khứ, đồng thời thể hiện cảm xúc, ý kiến cá nhân một cách tinh tế hơn.

Ví dụ 1: Thể hiện dự định chưa thực hiện

私たちは昨日映画を見るつもりだったが、雨が降ったので家にいた。

(Chúng tôi đã có dự định xem phim hôm qua, nhưng vì trời mưa nên ở nhà.)

Ví dụ 2: Nhận thức về dự định đã thay đổi

彼は旅行に行くつもりだったが、仕事が忙しくてキャンセルした。

(Anh ấy đã dự định đi du lịch, nhưng do công việc bận rộn nên đã hủy bỏ.)

Ví dụ 3: Thể hiện dự định trong quá khứ mà không rõ đã thành công hay chưa

私は来月日本に行くつもりだった。しかし、コロナの影響で行けなかった。

(Tôi đã có dự định đi Nhật vào tháng tới. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, tôi không thể đi.)

Tính chính xác của thời gian trong câu

Bạn cần xác định rõ rằng つもりだった chỉ đơn thuần thể hiện dự định hoặc ý định trong quá khứ. Nếu muốn diễn đạt dự định hiện tại hoặc tương lai, cần sử dụng つもりだ, つもりです hoặc các cấu trúc phù hợp hơn.

Tránh nhầm lẫn với các dạng khác của つもり

Có thể gây nhầm lẫn khi phân biệt つもりだった với các dạng つもり khác như:

  • つもり: ý định hiện tại hoặc sắp tới.

  • つもりだった: ý định trong quá khứ, đã xảy ra hoặc chưa xảy ra.

Không sử dụng sai với các trường hợp không phù hợp

Không dùng つもりだった để nói về những dự định không rõ ràng hoặc chưa hình thành rõ ràng, vì điều đó sẽ làm mất tính chính xác của câu.

Ý nghĩa của つもり

  • Thể hiện ý định, dự định trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Dùng để diễn đạt kế hoạch hoặc ý định chưa thực hiện hoặc đang trong quá trình chuẩn bị.

Ví dụ: 私は明日会議に出るつもりです。 (Tôi dự định tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

Ý nghĩa của つもりだった

  • Thể hiện ý định trong quá khứ.
  • Có thể đã thực hiện, hoặc chưa thực hiện, nhưng rõ ràng là đã từng có dự định trong quá khứ.

Ví dụ: 昨日、運動するつもりだったが、疲れて寝てしまった。 (Hôm qua, tôi đã dự định tập thể dục, nhưng vì mệt nên đã ngủ quên.)

Trong các cuộc trò chuyện thân mật

Bạn có thể dùng つもりだった để kể về những dự định đã từng có, từ đó tạo ra sự thân thiện, gần gũi trong câu chuyện.

Ví dụ: 昨日は映画を観るつもりだった。でも、急用ができて行かなかった。 (Hôm qua, tôi đã dự định xem phim. Nhưng vì có việc đột xuất nên không đi được.)

Trong các cuộc bàn luận hoặc trao đổi ý kiến

Dùng để phản ánh rõ ràng ý định của bản thân trong quá khứ để tranh luận hoặc thể hiện mong muốn.

Ví dụ: 私は学生の時、海外に留学するつもりだったが、経済的に難しかった。 (Khi còn là sinh viên, tôi đã dự định đi du học nước ngoài, nhưng khó khăn về tài chính.)

Trong các bài phát biểu hoặc viết báo

Dùng để kể lại quá trình lập kế hoạch hoặc trải nghiệm cá nhân, giúp câu chuyện thêm phần chân thực và cảm xúc.

Ví dụ: 子供の頃、宇宙飛行士になるつもりだった。

(Khi còn nhỏ, tôi đã có ý định trở thành phi hành gia.)

Trong môi trường công việc

Dùng trong các cuộc họp hoặc trao đổi về dự án, để thể hiện kế hoạch trong quá khứ của nhóm hoặc cá nhân.

Ví dụ: 我々は今年、新商品を市場に出すつもりだったが、事情により延期した。 (Chúng tôi dự định ra mắt sản phẩm mới trong năm nay, nhưng do hoàn cảnh, đã hoãn lại.)

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống bằng cách chia động từ + つもりだった:

1.  昨日は勉強する(______)が、友達が来てできなかった。

2.  彼に電話をかける(______)が、時間がなくてできなかった。

3.  ジムに行く(______)が、疲れて行かなかった。

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, dùng つもりだった:

1.      Tôi định mua vé xem phim nhưng hết vé.

2.      Tôi định nấu ăn tối nhưng quá mệt nên gọi đồ ăn.

3.      Tôi định gửi email nhưng quên mất.

Đáp án gợi ý:

1.  → 映画のチケットを買うつもりだったが、売り切れだった。

2.  → 夕飯を作るつもりだったが、疲れたので出前を取った。

3.  → メールを送るつもりだったが、忘れてしまった。

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc ~つもりだった (tsumoridatta) đúng cách trong tiếng Nhật. Từ việc giải thích ngữ pháp, phân tích các ví dụ minh họa, đến lưu ý khi dùng và ứng dụng thực tế, tất cả đều giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý định quá khứ một cách chính xác, linh hoạt. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo và tự nhiên hơn nhé!

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học