
Cách sử dụng của ngữ pháp をはじめ trong tiếng Nhật là một trong những chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, đặc biệt dành cho những người học trình độ N3 trở lên. Hiểu rõ về cách dùng của cấu trúc này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và kiến thức văn phạm Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào giải thích chi tiết về ngữ pháp をはじめ, cách sử dụng đúng đắn, nguyên tắc, sự khác biệt với các cấu trúc tương tự cũng như lợi ích của việc nắm vững kiến thức này.
1. Mẫu ngữ pháp をはじめ trong tiếng Nhật
~をはじめ dùng để giới thiệu một ví dụ tiêu biểu/nổi bật nhất trong nhóm, sau đó liệt kê các ví dụ khác cùng loại. Có thể dịch là “điển hình là…”, “trước hết phải kể đến…”.
Các dạng biến thể của ngữ pháp をはじめ
Ngoài dạng chuẩn, をはじめ còn có thể biến đổi theo các dạng khác phù hợp với ngữ cảnh như:
- Danh từ + をはじめとする + N: Dùng khi muốn bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
- Danh từ + をはじめとして: Trang trọng hơn, thường sử dụng trong văn viết hoặc thuyết trình.
- Danh từ + をはじめ: Thông dụng trong cả văn nói và văn viết.
Những lưu ý khi sử dụng ngữ pháp をはじめ
Khi sử dụng をはじめ, cần chú ý đến một số quy tắc nhất định để câu văn rõ ràng và đúng chuẩn. Trước tiên, phần bắt đầu của danh sách phải rõ ràng, chính xác, và có tính trung tâm. Tiếp theo, phần mở rộng sau をはじめ thường là các yếu tố liên quan hoặc cùng loại, không nên dùng quá nhiều hoặc quá chung chung để tránh gây rối trong câu.
- Không dùng ~をはじめ khi liệt kê các ví dụ ngang hàng.
- Chỉ dùng をはじめ khi có 1 ví dụ nổi bật.
2. Cách sử dụng をはじめ trong tiếng Nhật.
Mục đích sử dụng của ngữ pháp をはじめ
~をはじめ nhằm mục đích giới thiệu danh sách hoặc nhóm các đối tượng, ý tưởng bắt nguồn từ một điểm chính. Nó giúp làm rõ rằng phần tiếp theo là ví dụ hoặc bổ sung cho phần đã đề cập trước đó.
Ví dụ minh họa:
日本には富士山を はじめ、 たくさんの美しい山がある。
(Nhật có nhiều ngon núi đẹp, đầu tiên phải kể đến là Núi Phú Sĩ).
Ngữ cảnh phù hợp để dùng ngữ pháp をはじめ
Ngữ pháp này phù hợp trong các tình huống như:
- Khi muốn liệt kê các ví dụ tiêu biểu, nổi bật trong một lĩnh vực hoặc nhóm.
- Khi muốn nhấn mạnh phần đầu tiên hoặc quan trọng nhất trong danh sách.
- Trong các bài thuyết trình, bài luận hoặc báo cáo để dẫn dắt nội dung một cách mạch lạc.
- Khi truyền đạt ý “ví dụ như”, “bao gồm” trong các câu mô tả hoặc phân tích.
Cấu trúc câu thường gặp với をはじめ
Cấu trúc | Ví dụ | Diễn giải |
Danh từ + をはじめ | 日本をはじめ | Giới thiệu danh sách bắt đầu từ một đối tượng chính |
Danh từ + をはじめとする | 日本をはじめとするアジアの国々 | Các quốc gia ở châu Á bắt đầu từ Nhật Bản |
Danh từ + をはじめとして | 京都をはじめとして | Liên quan đến Kyoto và các nơi khác |
3. Ngữ pháp をはじめ trong ứng dụng hàng ngày
Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
Trong các cuộc trò chuyện, cứ mỗi khi muốn giới thiệu một chủ đề mới hoặc kể về các ví dụ đặc trưng, をはじめ là lựa chọn lý tưởng.
- Ví dụ, khi nói về món ăn yêu thích, bạn có thể bắt đầu bằng:
寿司をはじめ、日本の食べ物が大好きです。 (Tôi rất thích ăn đồ Nhật, tiêu biểu là Sushi)
Trong các tình huống mua sắm, du lịch
Khi đi du lịch, mua sắm, hoặc khám phá văn hóa Nhật Bản, hãy thử vận dụng をはじめ để miêu tả các điểm nổi bật:
- 私は京都をはじめ、日本各地の寺院を訪れるのが好きです。
(Tôi thích đi tham quan các chùa ở Nhật, đầu tiên phải kể đến là Kyoto).
- 日本の伝統工芸品をはじめ、多くの文化的な体験があります。
(Có nhiều trải nghiệm văn hóa, đầu tiên phải kể đến là các thủ công truyền thống của Nhật).
4. Nguyên tắc sử dụng ngữ pháp をはじめ
Nguyên tắc về vị trí và cú pháp của をはじめ
Ngữ pháp をはじめ thường nằm ở vị trí đầu câu hoặc trong câu để giới thiệu phần mở đầu của danh sách hoặc ý chính. Về cú pháp, をはじめ đi kèm với danh từ hoặc danh từ ghép, tùy theo ý định muốn diễn đạt.
Ví dụ:
日本をはじめ、アジアの国々は…
京都をはじめ、関西地方にはたくさんの観光地があります。
Các quy tắc về số lượng và loại từ đi kèm
Thông thường, ngữ pháp をはじめ đi kèm với danh từ chỉ vật thể, địa danh hoặc khái niệm. Không nên dùng quá nhiều danh sách dài dòng vì sẽ mất tính mạch lạc. Thay vào đó, hãy chọn các ví dụ tiêu biểu, có tính đại diện cao để dẫn dắt câu chuyện hoặc bài thuyết trình.
5. Sự khác nhau giữa をはじめ và các ngữ pháp khác
So sánh giữa をはじめ và các cấu trúc liên quan
Cấu trúc | Đặc điểm | Ví dụ | Tổng quát |
をはじめ | Nhấn mạnh tính đại diện, giới thiệu danh sách tiêu biểu | 日本をはじめ | Tập trung vào điểm xuất phát từ một phần chính |
から | Nhấn mạnh thứ tự thời gian, địa điểm bắt đầu. | 東京から始めました | Nhấn mạnh điểm bắt đầu hoặc nguồn gốc |
として | Đóng vai trò, chức năng | 教師として | Nhấn mạnh vai trò hoặc chức năng |
および | Kết nối các phần, liệt kê | 本、および筆記具 | Liệt kê các phần song song |
Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào ngữ pháp をはじめ, khám phá các khía cạnh như cách sử dụng, nguyên tắc, sự khác biệt so với các cấu trúc liên quan và ứng dụng trong đời sống thực. Hiểu rõ cách sử dụng của をはじめ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn mở rộng vốn hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. Hãy luôn chú ý luyện tập và áp dụng đúng nguyên tắc để trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo, tự nhiên như người bản xứ!
Tìm hiểu thêm: (Ngữ pháp N3) Cách dùng ことだ trong tiếng Nhật