Cấu trúc において (Ni-oite) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Nhật cần nắm vững để có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và trang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc において, phân tích kỹ cách lắp ghép cũng như đưa ra các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách áp dụng của nó trong thực tế.
Cấu trúc において (Nioite)
Cấu trúc において là một dạng biểu thị nơi chốn, thời điểm hoặc phạm vi, thể hiện nơi chốn diễn ra hành động hay trạng thái nhất định.
Ý nghĩa tổng quan của cấu trúc において
• Chỉ nơi chốn: Diễn tả vị trí, nơi xảy ra hành động hoặc trạng thái.
• Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực: Nói về lĩnh vực, lĩnh vực nghiên cứu hoặc hoạt động trong phạm vi nào đó.
• Chỉ thời điểm: Dù ít phổ biến hơn, nhưng trong một số trường hợp, nó còn dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày hoặc giai đoạn.
Cách lắp ghép và sử dụng cấu trúc において
Cấu trúc cơ bản của において
Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó, theo sau bởi các thành phần bổ nghĩa hoặc hành động.
Ví dụ:
• 学校において (tại trường học)
• 会議において (trong cuộc họp)
• 研究において (trong nghiên cứu)
• 日本において (ở Nhật Bản)
Các quy tắc khi sử dụng và lắp ghép
1. Sử dụng danh từ làm chủ ngữ của cấu trúc
• Thông thường, danh từ đứng trước において sẽ làm trung tâm trong câu, thể hiện nơi chốn hoặc lĩnh vực hoạt động.
2. Chọn từ phù hợp để đi kèm
• Các từ như で (dùng trong hội thoại thông thường), に (chính xác và trang trọng hơn) đều có thể thay thế nhưng において thường mang nghĩa trang trọng, chính thức hơn.
3. Phối hợp với các thì phù hợp
• Khi muốn nói về hành động đã diễn ra hay đang diễn ra tại nơi chốn đó, bạn cần chú ý chọn đúng các dạng về thì như ました, ています, ている, v.v.
4. Chú ý đến ý nghĩa của câu
• Đảm bảo rằng phần đi kèm sau において phù hợp về ý nghĩa, tránh gây hiểu lầm hoặc không chính xác.
Các dạng mở rộng và biến thể
• においても: dù ở nơi chốn đó vẫn có thể xảy ra hoặc đúng trong nhiều lĩnh vực.
• においては: nhấn mạnh về mặt chính thức, đề cập đến phạm vi hoặc lĩnh vực đặc biệt.
• においても同様に: cũng như vậy, áp dụng cho các trường hợp tương tự.
Ví dụ minh họa cho cấu trúc において
– Ví dụ 1: Trong lĩnh vực giáo dục
• 日本の教育において、基礎学力の向上が最も重要だと考えられている。 (Trong lĩnh vực giáo dục của Nhật Bản, việc nâng cao cơ sở kiến thức học sinh được coi là vô cùng quan trọng.)
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Phân tích: Đây là câu thể hiện rõ lĩnh vực, phạm vi – giáo dục Nhật Bản – qua cấu trúc において.
– Ví dụ 2: Trong báo cáo nghiên cứu
• この研究において、主な目的は環境保護のための新しい方法を提案することです。 (Trong nghiên cứu này, mục tiêu chính là đề xuất phương pháp mới nhằm bảo vệ môi trường.)
Phân tích: Liên quan tới phạm vi nghiên cứu, câu thể hiện rõ nơi diễn ra hoạt động nghiên cứu.
– Ví dụ 3: Trong ngữ cảnh địa lý
• 東京において、多くの観光客が訪れる人気のスポットがあります。 (Tại Tokyo, có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng thu hút đông đảo khách tham quan.)
Phân tích: Chỉ rõ địa điểm, nơi chốn diễn ra hoạt động hoặc tồn tại của các địa danh nổi bật.
– Ví dụ 4: Trong phát biểu chính thức
• 政府において、経済政策の見直しが進められています。 (Trong chính phủ, việc xem xét lại chính sách kinh tế đang được thúc đẩy.)
Phân tích: Đây là câu thể hiện tính chính thức, phù hợp trong các báo cáo chính trị, nghị quyết.
So sánh cấu trúc において và các cấu trúc khác
1. So sánh において và で
Tiêu chí
において
で
Ngữ cảnh sử dụng
Trang trọng, chính thức
Thường dùng trong hội thoại hàng ngày
Ý nghĩa
Nhấn mạnh nơi chốn hoặc phạm vi trong một phạm trù rộng hơn
Nơi diễn ra hành động, hoạt động cụ thể
Ví dụ
会議において (trong cuộc họp)
会議で (tại cuộc họp)
2. So sánh において và から
Tiêu chí
において
から
Ngữ cảnh sử dụng
Điểm bắt đầu trong phạm vi hoặc nơi chốn
Điểm xuất phát của hành động hoặc trạng thái
Ý nghĩa
Nơi diễn ra hoặc phạm vi hoạt động
Xuất phát của hành động hoặc quá trình
Ví dụ
日本において
日本から (từ Nhật Bản)
3. So sánh において và に
Tiêu chí
において
に
Ngữ cảnh sử dụng
Trang trọng, chính thức
Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
Ý nghĩa
Nơi, phạm vi hoặc lĩnh vực
Địa điểm hoặc thời gian chung chung
Ví dụ
会議において
学校に (tại trường học)
Thực hành với cấu trúc において
Bài tập 1: Hoàn thành câu
1. この問題は、_______解決する必要があります。
2. 日本の_______文化は多様性に富んでいます。
3. 彼の発表は、会議_______非常に評価されました。
Hướng dẫn giải
1. この問題は、行政において解決する必要があります。
2. 日本の社会において文化は多様性に富んでいます。
3. 彼の発表は、会議において非常に評価されました。
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho phù hợp với dạng trang trọng
• Trước đây: 学校で勉強します。
• Sau khi chỉnh sửa:
Hướng dẫn giải: Trong câu này, để chuyển sang dạng trang trọng phù hợp với cấu trúc において, có thể viết: 学校において勉強します。
Bài tập 3: Dịch câu sau sang tiếng Nhật chính xác
“Trong lĩnh vực y học, công nghệ mới đóng vai trò quan trọng.
Hướng dẫn dịch: 医療において、新しい技術は重要な役割を果たしています。
Cấu trúc において là một điểm ngữ pháp cực kỳ hữu ích và quan trọng trong tiếng Nhật, đặc biệt trong các tình huống trang trọng, báo cáo hay nghiên cứu. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc において, biết cách lắp ghép đúng ngữ cảnh, vận dụng linh hoạt qua các ví dụ thực tế sẽ góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn lên một tầm cao mới. Đừng quên luyện tập đều đặn để thành thạo hơn nữa nhé!
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc にとって (nitotte) trong tiếng N3