Trong quá trình học tiếng Nhật một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến và mang tính ứng dụng cao đó chính là cấu trúc と言うと (to iuto). Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích cách sử dụng cấu trúc と言うと, các ví dụ thực tế cũng như so sánh với các cấu trúc tương tự để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các bài thi năng lực tiếng Nhật.
Cấu trúc と言うと
Cấu trúc と言うと là một phần của câu trần thuật dùng để giới thiệu, tổng hợp hoặc làm rõ một ý nghĩa liên quan đến chủ đề đã đề cập.
Ví dụ đơn giản như:
日本と言うと、やはり富士山が有名だ。 (Khi nói đến Nhật Bản, thì nổi bật nhất là núi Phú Sĩ.)
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Cách sử dụng và lắp ghép cấu trúc と言うと
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc と言うと, chúng ta cần xét đến cú pháp và cách lắp ghép phù hợp trong câu.
Cấu trúc chính:Danh từ / cụm danh từ + と言うと + phần còn lại của câu
Trong đó, phần “Danh từ / cụm danh từ” chính là chủ đề hoặc khái niệm mà bạn muốn nói tới, còn phần “と言うと” như một phần mở rộng, giới thiệu, hoặc làm rõ nội dung liên quan.
Các cách lắp ghép phù hợp
Với các danh từ chung chung:
Ví dụ: 日本と言うと、日本文化や伝統が思い浮かびます。 (Nói đến Nhật Bản, tôi nghĩ ngay đến văn hóa và truyền thống Nhật Bản.)
Với các danh từ cụ thể
Ví dụ: アニメと言うと、子供だけじゃなく大人も楽しめるですね。 (Nói đến anime, không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng có thể thưởng thức.)
Khi muốn tập trung vào một đặc điểm hoặc tính chất của chủ đề
Ví dụ: 健康と言うと、バランスの良い食事と運動が大切です。 (Nói đến sức khỏe, thì cân đối ăn uống và vận động là rất quan trọng.)
Ví dụ thực tế
Ví dụ về các chủ đề phổ biến
Thể hiện đặc điểm của một địa danh hoặc văn hóa
京都と言うと、古い寺院や伝統的な街並みが印象的です。 (Nói đến Kyoto, ấn tượng là những đền cổ và phố cổ truyền thống.)
Diễn đạt sở thích hoặc thói quen cá nhân
私は映画と言うと、アクションやSFが好きです。 (Nói đến phim ảnh, tôi thích phim hành động và khoa học viễn tưởng.)
Giải thích về một lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành nghề
医療と言うと、人々の健康を守る仕事です。 (Nói đến y tế, đó là công việc bảo vệ sức khỏe của mọi người.)
Áp dụng trong bài thi N3
Trong đề thi, câu hỏi liên quan đến cấu trúc と言うと thường yêu cầu bạn phải:
Liệt kê các đặc điểm, đặc trưng của chủ đề.
So sánh hoặc phân tích về một vấn đề nào đó dựa trên chủ đề đã đề cập.
Diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc cảm nhận dựa trên dữ liệu đã cho.
So sánh cấu trúc と言うと với các cấu trúc tương tự
Trong tiếng Nhật, có một số cấu trúc ngữ pháp tương tự như Cấu trúc と言うと, nhưng mỗi cấu trúc lại mang ý nghĩa và chức năng riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết.
Cấu trúc と言えば
Ý nghĩa và cách dùng:
Nhấn mạnh sự liên hệ, liên tưởng giữa hai chủ đề.
Thường dùng để mở đầu hoặc gợi ý về một chủ đề mới liên quan đến chủ đề trước.
So sánh nhỏ:
Trong khi と言うと giới thiệu, giải thích chủ đề rõ ràng, thì と言えば mang tính liên tưởng, gợi ý hoặc nói về một khía cạnh nổi bật của chủ đề.
Ví dụ:
日本と言えば、やっぱり寿司ですね。 (Nói đến Nhật Bản, chắc chắn là sushi rồi.)
Cấu trúc というと
Ý nghĩa và cách dùng:
Tương tự như cấu trúc と言ったら, nhưng というと thường được sử dụng trong văn nói, mang tính thoải mái hơn.
Có thể hỗ trợ trong việc nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý kiến, thường đi kèm trong câu dài hơn.
So sánh:
Cấu trúc と言うと dùng để giới thiệu chính xác hơn, còn というと thường dùng trong hội thoại để thêm phần thân thiện, tự nhiên.
Ví dụ:
彼の趣味というと、絵を描くことです。 (Nói đến sở thích của anh ấy, thì là vẽ tranh.)
Cấu trúc と言ったら
Ý nghĩa và cách dùng:
Dùng để nhấn mạnh hoặc bày tỏ cảm xúc, cảm giác liên quan đến chủ đề.
Thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, mang tính cảm xúc hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
花見と言ったら、桜が一番ですね。 (Nói đến ngắm hoa, thì hoa anh đào là đẹp nhất.)
Tổng hợp so sánh
Cấu trúc
Ý nghĩa chính
Mục đích sử dụng
Phân biệt chính
と言うと
Giới thiệu, giải thích
Giới thiệu chủ đề, làm rõ nội dung
Chính xác, mang tính định nghĩa
と言えば
Liên tưởng, liên hệ
Gợi ý, tham khảo liên quan
Nhấn mạnh nét đặc trưng
というと
Thoải mái, tự nhiên
Thường dùng trong hội thoại
Thường mang tính phỏng đoán, gợi ý
と言ったら
Cảm xúc, cảm nhận
Nhấn mạnh cảm xúc, ngạc nhiên
Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
Bài tập
Bài tập 1: Viết câu mô tả chủ đề
Hãy viết câu sử dụng cấu trúc と言うと để giới thiệu về chủ đề sau:
Chủ đề: 日本の伝統工芸 (nghề thủ công truyền thống của Nhật Bản)
Gợi ý: tập trung vào một loại nghề thủ công cụ thể như đồ gốm, dệt kim, hoặc thêu tay.
Bài tập 2: So sánh cấu trúc
Chọn đúng cấu trúc phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau:
日本_、温泉や美しい自然が有名です。
と言うと
と言えば
というと
と言ったら
Bài tập 3: Phân tích câu
Hãy phân tích câu sau và chỉ ra phần chủ đề, phần giới thiệu và mục đích của câu:
東京と言うと、都心の便利さと賑やかさが一番だと思います。
Cấu trúc と言うと là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật ở trình độ N3, giúp người học thể hiện rõ ràng các ý tưởng, giới thiệu chủ đề một cách tự nhiên, linh hoạt. Qua những phân tích chi tiết, các ví dụ thực tế và so sánh cùng các cấu trúc tương tự, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng cấu trúc と言うと trong mọi tình huống. Hãy luyện tập đều đặn để thành thạo và sử dụng linh hoạt trong cuộc sống cũng như trong các kỳ thi nhé!
Tìm hiểu thêm:https://dongduhanoi.edu.vn/cau-truc-ni-oite-trong-tieng-nhat-n3/