Tìm hiểu cấu trúc ついでに (tsuide ni) trong tiếng Nhật N3

Tìm hiểu cấu trúc ついでに (tsuide ni) trong tiếng Nhật N3

Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều cốt yếu giúp bạn nói và viết chính xác hơn. Một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày chính là Cấu trúc ついでに  (tsuide ni). Trong bài viết này, cùng Đông Du Hà Nội phân tích rõ về Cấu trúc ついでに  (tsuide ni) và thực hành các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức đã học, hướng tới việc sử dụng thành thạo cấu trúc này trong thi N3 và cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ついでに

Cấu trúc ついでに thường được dùng để diễn đạt hành động thứ hai diễn ra đồng thời hoặc khi một hành động khác đã hoàn tất, và người nói muốn thực hiện hành động thứ hai tiện thể hoặc nhân cơ hội đó. Cấu trúc này sẽ đi kèm với các động từ dạng masu hoặc dạng danh từ + の, nhằm thể hiện ý “tiện thể làm gì”.
Cấu trúc ついでに
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Ý nghĩa  Cấu trúc ついでに  giúp người nói tiết kiệm thời gian, công sức bằng cách kết hợp hai hành động trong cùng một dịp, hoặc tận dụng thời điểm hiện tại để thực hiện hành động phụ trợ.

Cách lắp ghép cấu trúc ついでに trong câu

Cấu trúc cơ bản của cấu trúc ついでに

  • Thể hiện hành động chính: Động từ dạng masu hoặc danh từ + の
  • Sau đó là ついでに và hành động phụ
Ví dụ mẫu:
  • 買い物のついでに、郵便局に寄りました。 (Tiện thể mua sắm, tôi ghé qua bưu điện.)
Trong ví dụ này, hành động “mua sắm” là hành động chính, còn “ghé qua bưu điện” là hành động tiểu tiết thực hiện đồng thời hoặc trong cùng dịp.

Các dạng biến thể và lưu ý

  • Khi muốn nhấn mạnh rằng hành động thứ hai diễn ra ngay sau hành động đầu hoặc là kết quả tự nhiên của hành động chính, có thể dùng thêm các cụm từ chỉ thời gian như “ついでにすぐ” hoặc “ついでにもう一つ”.
  • Đối với các hành động thể hiện trạng thái hoặc trạng thái thay đổi, có thể dùng dạng danh từ + の hoặc tính từ đuôi い / な phù hợp.

Các quy tắc cần ghi nhớ

  • Không dùng ついでに với các hành động không phù hợp hoặc không liên quan đến nhau.
  • Thường dùng trong văn nói và văn viết thân mật, phù hợp với đối tượng thân quen hoặc trong các tình huống hàng ngày.
  • Có thể sử dụng chung với các cụm từ khác như “ついでにして”, “ついでに行く”, tùy theo ý định diễn đạt.

Ví dụ minh họa về cấu trúc ついでに

Ví dụ 1: Mua sắm và gửi thư

  • スーパーに行くついでに、銀行にも寄ってください。 (Nhân tiện đi siêu thị, hãy ghé qua ngân hàng luôn nhé.)
Ở ví dụ này, người nói đề xuất hành động thứ hai “ghé ngân hàng” trong khi người nghe đã dự định đi siêu thị. Việc này tiết kiệm thời gian và tạo thuận lợi trong sinh hoạt hàng ngày.

Ví dụ 2: Đi bộ và kiểm tra sức khỏe

  • 散歩のついでに、血圧を測りましょう。 (Nhân tiện đi dạo, hãy đo huyết áp nhé.)
Hành động “kiểm tra huyết áp” được thực hiện nhân lúc “đi dạo”, vừa hợp lý, vừa tiện lợi trong sinh hoạt cá nhân.

Ví dụ 3: Học tập và đọc sách tham khảo

  • 勉強のついでに、新しい資料も読んでみよう。 (Nhân tiện học, hãy đọc thử tài liệu mới nữa.)
Người nói khéo léo kết hợp việc học và mở rộng kiến thức thông qua việc đọc sách trong cùng một dịp.

Các ví dụ khác sử dụng linh hoạt

  • 食事のついでに、歯を磨きました。
  • 買い物のついでに、写真も撮りました。
  • 旅行のついでに、美術館にも立ち寄った。
Các ví dụ này thể hiện rõ tính ứng dụng đa dạng của Cu trúc ついでに trong các hoạt động đời thường, đều mang ý nghĩa “tiện thể”, “nhân cơ hội”.

So sánh cấu trúc ついでに và các cấu trúc khác

So sánh với ついで

  • ついで (tsuide): Danh từ, nghĩa là “tiện thể”, “nhân dịp”. Có thể dùng riêng để chỉ kỳ nghỉ, dịp đặc biệt hoặc điều kiện thuận lợi, nhưng ít khi dùng để diễn đạt hành động cụ thể như ついでに.
  • Ví dụ: 休暇のついでに、旅行に行きました。 (Nhân dịp nghỉ phép, tôi đi du lịch.)

So sánh với と同時に

  • と同時に (to douji ni): Diễn đạt hành động xảy ra cùng lúc, đồng thời. Mang nghĩa chính xác hơn về thời điểm, còn ついでに mang ý nhân tiện, gần như không nhất thiết phải diễn ra đúng thời điểm.
  • Ví dụ: ドアを閉めると同時に、彼は出かけた。 (Cùng lúc đóng cửa thì anh ấy đã đi ra ngoài.)

So sánh với ついでにする

  • ついでにする: Cũng mang ý “làm gì đó nhân tiện”, nhưng thường dùng để chỉ hành động đã dự định hoặc chủ ý thực hiện khi có cơ hội.
  • Ví dụ: ついでに掃除します。 (Nhân tiện tôi sẽ dọn dẹp.)

Các cấu trúc tương tự khác

  • ついでにして (tsuide ni shite): Thường dùng trong câu nói mang ý “nhân tiện làm gì đó”.
  • ついでに行く (tsuide ni iku): Diễn tả hành động đi nhân tiện, đi qua mục đích chính.
Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn vận dụng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thiện câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm ついでに phù hợp.
  • (Ví dụ) 買い物の _、友達に会いました。
  • ごみを捨てる _、郵便局に行きました。
  • 掃除の _、洗濯もしました。
  • 仕事の _、ランチに行きました。

Bài tập 2: Viết câu theo đề bài

Viết câu có sử dụng cấu trúc ついでに  dựa trên nội dung sau:
  • Bạn định đi chợ và nhân tiện mua quà tặng cho bạn.
  • Bạn đang đi bộ và nhân tiện kiểm tra sức khỏe.
  • Bạn dự định đi học và nhân tiện ghé thăm thư viện.

Bài tập 3: Phân tích câu

Đọc các câu sau và phân tích xem hành động thứ hai có phù hợp với ý nghĩa “tiện thể” hoặc “nhân cơ hội” không, và giải thích tại sao.
  1. 映画を見たついでに、感想を書きました。
  2. 会議のついでに、コーヒーを買ってきました。
  3. 仕事のついでに、犬の散歩もしました。
Cấu trúc ついでに là một trong những cấu trúc cực kỳ hữu ích giúp người học tiếng Nhật thể hiện sự linh hoạt, tự nhiên trong cách nói chuyện, đặc biệt trong các tình huống hàng ngày. Việc nắm vững cách lắp ghép, biết so sánh với các cấu trúc tương tự, cùng với các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập đã cung cấp để trở thành người nói tiếng Nhật linh hoạt, tự nhiên và chuẩn xác hơn trong mọi tình huống! Tìm hiểu thêm: https://dongduhanoi.edu.vn/cau-truc-to-iuto-trong-tieng-nhat-n3/

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học