5 phút tìm hiểu cấu trúc にくらべ (Nikurabe)

5 phút tìm hiểu cấu trúc にくらべ (Nikurabe)

Trong hành trình học tiếng Nhật, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và phản xạ trong mọi tình huống. Một trong những cấu trúc khá phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm rõ đó chính là cấu trúc にくらべ (Nikurabe). Với mục tiêu giúp bạn có cái nhìn toàn diện và nhanh chóng nắm bắt kiến thức về cấu trúc này, bài viết sẽ đưa ra hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu chỉ trong vòng 5 phút. Từ cách lắp ghép, cách sử dụng, đến các ví dụ minh họa thực tế, tất cả sẽ được trình bày rõ ràng, giúp bạn vận dụng tốt nhất trong các bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc にくらべ (nikurabe)
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

Cấu trúc にくらべ (Nikurabe) trong tiếng Nhật

Khái niệm về cấu trúc にくらべ

  • にくらべ* có thể dịch sang tiếng Việt là “so với”, “dựa vào”, “so sánh với”, phản ánh sự khác biệt rõ rệt hoặc một tiêu chuẩn đối chiếu giữa hai đối tượng.
Ví dụ: この果物はリンゴにくらべ甘いです。 => Trái cây này ngọt hơn so với táo.

Phân loại các trường hợp sử dụng

Có thể tách biệt cấu trúc にくらべ thành các dạng nhỏ phù hợp cho từng ngữ cảnh:
  • にくらべて: Thường đi với hình thức “dù sao đi nữa” hoặc “so với”. Dùng phổ biến trong văn nói và viết để nhấn mạnh sự so sánh rõ ràng.
  • にくらべて(も): Được dùng để nhấn mạnh hơn nữa, có thể đi kèm với các từ như “cũng” để diễn đạt mức độ so sánh như mong muốn.

Cách lắp ghép và sử dụng

Cấu trúc chung của にくらべ

  • Danh từ + にくらべ
  • Danh từ + にくらべて (hoc )
Trong đó, danh từ chính là điểm so sánh hoặc tiêu chuẩn đối chiếu, còn phần sau của cấu trúc thể hiện sự so sánh.

Cách chuẩn bị và lắp ghép

Công thức khá đơn giản: [Danh từ] + にくらべ hoặc [Danh từ] + にくらべて Trong đó, danh từ chính có thể là tên các vật thể, tính chất, hoặc các tiêu chí định lượng, định tính. Khi lắp ghép, bạn chú ý lựa chọn danh từ phù hợp với ý muốn thể hiện.

Các bước để dùng cấu trúc にくらべ đúng đắn

  1. Xác định chủ đề cần so sánh: Chọn danh từ hoặc cụm danh từ phản ánh đặc điểm bạn muốn đề cập.
  2. Chọn từ đi kèm phù hợp: Thường dùng にくらべ hoặc にくらべて để diễn đạt theo ý định.
  3. Xây dựng câu hoàn chỉnh: Thêm phần mô tả hoặc tính từ, động từ phù hợp để thể hiện ý nghĩa của câu.

Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc này

  • Không nên dùng danh từ trừu tượng hoặc không rõ ràng để so sánh vì gây nhầm lẫn.
  • Trong một số trường hợp, cấu trúc にくらべ có thể kết hợp với trợ từ khác như để nhấn mạnh sự so sánh.
  • Khi dùng để chỉ sự khác biệt, cần chú ý đến trạng thái động từ hoặc tính từ phù hợp để thể hiện rõ ý.

Ứng dụng thực tiễn của cấu trúc にくらべ (Nikurabe) trong các ngữ cảnh khác nhau

Trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc đối thoại hàng ngày, cấu trúc にくらべ thường được dùng để chia sẻ cảm nhận hoặc so sánh các đối tượng cụ thể như thức ăn, thời tiết, nhân viên, khách hàng. Người nói thể hiện quan điểm của mình một cách nhẹ nhàng, tự nhiên, làm rõ sự khác biệt rõ ràng. Ví dụ: このカレーは昨日のにくらべて辛いです。 => Cà ri này cay hơn so với hôm qua.

Trong viết báo cáo, bài luận

Trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài luận, cấu trúc にくらべ giúp thể hiện các phân tích một cách logic và chính xác hơn. Khi trình bày các số liệu, hiện tượng hoặc sự kiện, việc so sánh rõ ràng sẽ giúp người đọc dễ hiểu kết quả, đánh giá. Chẳng hạn, khi phân tích sự khác biệt giữa hai mô hình kinh doanh: この二つの会社は売上高にくらべ、利益率が高いです。 => Cả hai công ty này về doanh thu, lợi nhuận cao hơn so với nhau.

Các lĩnh vực khác

Ngoài ra, cấu trúc にくらべ còn được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục, truyền thông, marketing, và cả tâm lý học. Ví dụ, trong quảng cáo, người ta thường so sánh một sản phẩm mới ra mắt với sản phẩm cũ để chứng minh ưu điểm: こちらの商品は、前年にくらべて価格が安くなっています。 => Sản phẩm này rẻ hơn so với năm ngoái.

Ví dụ minh họa

Ví dụ trong đời sống hàng ngày

  • この車は電気自動車にくらべて燃費が良いです。 (Cái xe này tiêu thụ nhiên liệu tốt hơn so với xe chạy điện).

Ví dụ trong kinh doanh

  • 今年の売上は昨年にくらべて20%増加しました。 (doanh thu năm nay tăng 20% so với năm ngoái).

Ví dụ trong nghiên cứu thị trường

  • 新製品は既存のモデルにくらべてコストパフォーマンスが高いです。 (Sản phẩm mới có hiệu suất chi phí cao hơn so với mẫu cũ).

Ví dụ trong cảm nhận về thời tiết

  • 昨日の天気にくらべて今日は暖かいです。 (Hôm qua trời lạnh hơn, hôm nay ấm hơn).
Các ví dụ này cho thấy rõ tính linh hoạt của にくらべ, phù hợp để thể hiện nhiều dạng so sánh khác nhau trong thực tế hàng ngày.

Phân biệt cấu trúc にくらべ với các từ/cụm từ dễ nhầm lẫn

Ban đầu, việc phân biệt giữa các cấu trúc tương tự như にくらべ, とくらべて hay 〜に比べて có thể gây khó khăn, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Dưới đây là những điểm khác biệt giúp bạn nhận diện chính xác nhất.

複数 các cách thể hiện so sánh trong tiếng Nhật

  • に比べて / と比べて: Thường dùng trong văn viết, mang tính khách quan, thể hiện sự so sánh rõ ràng, chính xác.
  • にくらべ: Ít sử dụng dạng này, thường thấy trong văn viết hơn, ít ở dạng rút gọn, mang ý nghĩa so sánh nhưng mang hơi hướng nhỏ nhẹ hơn.

Sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc Ý nghĩa chính Phạm vi sử dụng Ví dụ minh họa
にくらべ So sánh giữa hai chủ thể Thường dùng trong văn viết hoặc nhất quán, chính xác 今年は去年にくらべて気温が高い。
と比べて So sánh bằng phương pháp rõ ràng hơn, khách quan Thường trong văn viết, nghiên cứu この商品は他のブランドと比べて品質が良い。
に比べて / に比べ Tổng quát gồm cả hai dạng trên, thể hiện so sánh Phổ biến trong cả giao tiếp và viết 昨日は今日は気温に比べて暖かい。

Các từ dễ gây nhầm lẫn

  • にくらべ (ch mt dng rút gn, ít ph biến hơn) => Cần phân biệt rõ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
  • とくらべて / と比べて => Dùng khi muốn nhấn mạnh tính khách quan, rõ ràng, mang tính nghiên cứu hoặc phân tích.
Việc phân biệt rõ những điểm này giúp nâng cao khả năng phản xạ, tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng cấu trúc trong từng hoàn cảnh phù hợp.

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn đúng dạng phù hợp

Điền vào chỗ trống bằng にくらべ hoặc にくらべて phù hợp với ngữ cảnh.
  1. この映画は前作に( )面白くないです。
  2. 日本に( )韓国は食べ物が辛いです。
  3. 今年は去年に( )暑い日が多いです。
  4. この車はガソリン車に( )環境に優しいです。

Bài tập 2: Viết câu theo đề bài

  1. So sánh thời tiết hôm nay và hôm qua. (Hôm nay ấm hơn hôm qua)
  2. So sánh doanh thu của hai công ty. (Công ty A đạt doanh thu cao hơn công ty B)
  3. So sánh độ ngon của hai loại trái cây. (Táo ngọt hơn cam)
  4. So sánh giá cả của hai sản phẩm. (Sản phẩm A rẻ hơn sản phẩm B)

Bài tập 3: Tự chế câu sử dụng cấu trúc にくらべ

Hãy sáng tạo và viết ít nhất 3 câu so sánh về các chủ đề bạn quan tâm như: sở thích, thời tiết, thực phẩm, xe cộ, bạn bè, v.v… Sử dụng đúng cấu trúc にくらべ hoặc にくらべて. Cấu trúc にくらべ đã giúp bạn có một cái nhìn tổng quan dễ nhớ và dễ vận dụng về cách so sánh trong tiếng Nhật. Việc nắm chắc về cách lắp ghép, ý nghĩa, các ví dụ thực tế cùng khả năng phân biệt với các cấu trúc liên quan giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp và viết lách. Đừng quên thường xuyên thực hành qua bài tập để nâng cao kỹ năng và phản xạ nhanh chóng trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chinh phục cấu trúc にくらべ một cách dễ dàng, hiệu quả. >>>tìm hiểu thêm:Cách sử dụng ~から ~ にかけて (Kara Ni Kakete) trong tiếng Nhật N3

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học