(Ngữ pháp N3) Mẫu ngữ pháp ~につれて (nitsurete)

(Ngữ pháp N3) Mẫu ngữ pháp ~につれて (nitsurete)

Ngữ pháp ~につれて (nitsurete) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật trình độ N3, giúp người học thể hiện mối quan hệ thay đổi của hai hành động hoặc trạng thái dựa trên sự tiến triển hoặc chuyển đổi của chủ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu khám phá về mẫu ngữ pháp ~につれて, cách lắp ghép, cách sử dụng, các ví dụ minh họa thực tế, phân biệt với các mẫu ngữ pháp tương tự và cuối cùng là các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức. Dưới đây là cấu trúc tổng thể của bài viết để bạn dễ dàng theo dõi và học hỏi.

Hiểu về mẫu ngữ pháp ~につれて (nitsurete)

Mẫu ngữ pháp ~につれて được dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai hành động hoặc trạng thái, trong đó hành động hoặc trạng thái thứ hai sẽ diễn ra hoặc thay đổi theo hướng hoặc quy luật nhất định của hành động hoặc trạng thái đầu tiên. Trong ngữ cảnh thực tế, ~につれて thường dùng để nói về sự thay đổi theo thời gian, theo tình hình, theo mức độ… Chẳng hạn, khi một người học tiếng Nhật, họ có thể mô tả rằng khả năng của mình tiến bộ cùng với sự luyện tập hàng ngày hoặc việc hiểu rõ một khái niệm mới giúp mở rộng kiến thức chung của mình.

Cách lắp ghép và sử dụng mẫu ngữ pháp ~につれて

Cách lắp ghép của mẫu ngữ pháp ~につれて

Cấu trúc của mẫu ngữ pháp ~につれて khá đơn giản nhưng cần được nắm rõ để tránh mắc lỗi khi sử dụng. Thông thường, mẫu này đi kèm với dạng của danh từ hoặc dạng thể thường của động từ hoặc tính từ, đứng trước hậu tố ~につれて. Cấu trúc chính:
  • [Danh từ hoặc thể hiện trạng thái] + に従って / にしたがって + [mệnh đề phía sau]
Trong nhiều tình huống, người ta dùng dạng nguyên thể của động từ theo sau mẫu này với ý nghĩa “theo như”, “cùng với” hoặc “kéo theo”. Cấu trúc đầy đủ và chuẩn:
  • Danh từ + に従って / にしたがって + kết quả hoặc hành động phát sinh.
Ví dụ:
  • 時間に従って変わる (Thay đổi theo thời gian)
  • 気持ちに従って行動する (Hành động theo cảm xúc)

Các cách sử dụng phổ biến của mẫu ngữ pháp ~につれて

  • Diễn tả sự thay đổi theo thời gian: Khi một thay đổi xảy ra theo quy luật hoặc theo chiều hướng tăng giảm của một yếu tố nào đó.
  • Diễn tả sự thay đổi theo điều kiện hoặc trạng thái: Khi một hành động hoặc trạng thái sẽ thay đổi dựa trên điều kiện hoặc trạng thái khác.
  • Chỉ sự đồng thuận hoặc liên kết giữa các hành động: Khi hai hành động diễn ra hoặc thay đổi cùng một lúc hoặc theo chiều hướng liên kết.

Ví dụ minh họa

Các ví dụ cụ thể và phân tích

  • 日本語を勉強すればするほど、理解できることが増える。 (Càng học tiếng Nhật thì càng hiểu rõ hơn) Trong câu này, chúng ta thể hiện rằng việc học và hiểu tiếng Nhật tăng dần theo thời gian, phù hợp với mẫu ngữ pháp ~につれて.
  • 体が冷えるにつれて、風邪をひきやすくなる。 (Cơ thể càng lạnh thì càng dễ bị cảm hơn) Câu này thể hiện mối liên hệ nhân quả trực tiếp theo hướng tích cực, trong đó sự thay đổi của nhiệt độ ảnh hưởng tới sức khỏe.
  • 日本に行くにつれて、文化や習慣を学びたい気持ちが強くなる。 (Khi đi Nhật, cảm giác muốn học về văn hóa và phong tục càng ngày càng mạnh hơn) Ví dụ này mô tả sự thay đổi về ý chí và quan điểm theo thời gian hoặc theo bối cảnh mới.

Phân tích các ví dụ và trích rút quy tắc chung

Từ các ví dụ trên, ta có thể rút ra một số quy tắc về cách dùng mẫu ~につれて như sau:
  • Thường đi kèm với các câu diễn tả sự thay đổi theo thời gian, điều kiện hoặc trạng thái.
  • Có thể sử dụng với động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • Thể hiện sự liên hệ nhân quả, tiến trình hoặc quá trình phát triển của một chuyện.

Phân biệt ~につれて với các mẫu ngữ pháp khác

So sánh ~につれて và とともに

Tiêu chí ~につれて とともに
Ý nghĩa Thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng tự nhiên hoặc quy luật. Cùng nhau, đi kèm trong diễn đạt đồng hành hoặc kèm theo.
Cách dùng Thường dùng để mô tả sự thay đổi từng bước, cấp độ hoặc theo thời gian. Thường dùng để nói về hành động cùng tồn tại hoặc hành động đi kèm, thể hiện sự hòa hợp hoặc phối hợp.
Ví dụ 気温が下がるにつれて、木の葉が落ちる。 子供とともに遊びに行く。 (Đi chơi cùng với đứa trẻ)

So sánh ~につれて và 〜に従って

Tiêu chí ~につれて 〜に従って
Ý nghĩa Thể hiện sự thay đổi hoặc tiến trình của một quá trình. Theo như, dựa trên hướng dẫn, quy luật, luật lệ hoặc tiêu chuẩn.
Cách dùng Dùng để biểu đạt sự liên kết trong quá trình diễn ra. Dùng để thể hiện sự tuân thủ theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc.
Ví dụ 景色が変わるにつれて、気持ちも落ち着く。 指示に従って行動してください。 (Vui lòng hành động theo hướng dẫn)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng mẫu ~につれて

  • Nhầm lẫn với các mẫu thể hiện hành động cùng tồn tại như とともに.
  • Sử dụng sai trong câu diễn tả quy luật hoặc mối liên hệ nhân quả không chính xác.
  • Không hiểu rõ ý nghĩa chính xác của mẫu khiến câu văn thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm.
Người học cần luyện tập nhiều, chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng chính xác và phù hợp.

Bài tập thực hành

Các dạng bài tập cơ bản nhất

  • Hoàn thành câu bằng cách điền đúng dạng của mẫu ngữ pháp ~につれて.
  • Chọn câu đúng trong các câu đã cho phù hợp với ý nghĩa của mẫu ngữ pháp này.
  • Viết câu mô tả sự thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện, sử dụng mẫu ngữ pháp ~につれて.

Ví dụ bài tập

  1. (Tiếng Nhật) 天気が良くなる_、散歩に行きましょう。
    • a. につれて
    • b. とともに
    • c. にしたがって
    • D. など
  1. Sửa câu sai: 彼は勉強するにつれて、テストのスコアが下がった。 (Chỉnh câu này phù hợp hoặc viết lại đúng theo ý nghĩa)
  1. Viết một đoạn ngắn mô tả quá trình bạn học tiếng Nhật, dùng mẫu ngữ pháp ~につれて.

Lời khuyên cho việc học hiệu quả

  • Thường xuyên luyện tập bằng các bài tập thực tế, cả viết lẫn nói.
  • Đọc nhiều ví dụ thực tế để hiểu rõ cách dùng trong các hoàn cảnh khác nhau.
  • Ghi chú các điểm khác biệt rõ ràng giữa các mẫu tương tự để tránh nhầm lẫn.
Ngữ pháp ~につれて là một công cụ quan trọng để thể hiện sự thay đổi, tiến trình hoặc liên hệ của các hành động hoặc trạng thái trong cuộc sống. Để thành thạo mẫu ngữ pháp này, bạn cần duy trì luyện tập đều đặn, lấy ví dụ thực tế làm nền tảng và vận dụng linh hoạt vào các tình huống hàng ngày. Chỉ khi đó, khả năng sử dụng ~につれて của bạn mới thực sự tự nhiên và chính xác trong các bài thi và giao tiếp. >>>xem thêm:5 phút tìm hiểu cấu trúc にくらべ (Nikurabe)

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học