CÁCH ĐIỀN ĐƠN XIN VISA ĐI NHẬT MỚI NHẤT 2024 – 2025
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Tin tức
- Date Tháng mười một 20, 2024
- Comments 0 comment
- Tags
Để hoàn chỉnh được hồ sơ xin visa thì trước hết phải hoàn chỉnh được mẫu đơn xin visa.Tất cả thông tin trên đơn xin phải được ghi đây đủ và chính xác theo như trong hồ sơ tránh tình trạng thông tin sai sót, không trùng khớp dẫn đến việc bị trượt hồ sơ visa.
Dưới đây là cách điền đơn xin visa đi Nhật, hãy cùng Đông Du Hà Nội tham khảo nhé!
I. Đơn xin visa đi nhật là gì?
Giống như nhiều quốc gia khác, để có thể nhập cảnh vào Nhật Bản, bạn phải nộp đơn xin visa. Đơn xin visa Nhật Bản là một tài liệu cực kỳ quan trọng, và bước đầu tiên bạn cần thực hiện là điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn.
Trong hồ sơ xin visa Nhật Bản, bạn sẽ phải cung cấp các thông tin cơ bản về bản thân, công việc của bạn, cũng như tình trạng gia đình và xã hội của mình. Những thông tin này phải chính xác, vì chúng sẽ được đối chiếu với các giấy tờ khác mà bạn đã gửi kèm theo.
II. Cách điền đơn xin visa đi Nhật
Hiện nay, có hai kiểu mẫu đơn xin visa Nhật Bản: một là dạng giấy và một là dạng điện tử với mã code. Bạn có thể bắt đầu bằng cách điền vào mẫu giấy trước để làm quen và tránh sai sót mà không sửa được, rồi sau đó mới chuyển sang mẫu điện tử có mã code để xin visa.
1. Form xin visa Nhật trên giấy
Trang đầu tiên yêu cầu bạn điền đầy đủ các thông tin sau:
1.0 Ảnh: Kích thước là 4.5 x 4.5 cm. Bức ảnh cần được chụp trong vòng 6 tháng gần đây và phải rõ nét khuôn mặt của bạn. Đừng quên ghi toàn bộ họ tên ở phía sau bức ảnh. Sử dụng hồ dán để dán ảnh, không sử dụng ghim.
1.1 Họ: Surname. Tên và tên đệm: Given and middle names. Tên khác: Other name
1.2 Ngày sinh và nơi sinh: Date of Birth, Place of Birth.
Ngày sinh cần được ghi theo định dạng: Ngày/Tháng/Năm. Nếu ngày hoặc tháng chỉ có một chữ số, hãy thêm số 0 vào phía trước. Nơi sinh phải được ghi theo thứ tự: Thành phố/Thị xã – Quận/Huyện – Quốc gia.
1.3 Giới tính: Male tương ứng với Nam; Female tương ứng với Nữ. Tình trạng hôn nhân gồm: Độc thân: Single, Đã kết hôn: Married; Vợ/chồng đã mất: Widowed; Đã ly hôn: Divorced.
1.4 Quốc tịch hoặc quyền công dân: Tên quốc tịch. Quốc tịch trước đây hoặc các quốc tịch khác: Quốc tịch cũ (nếu có).
1.5 Số ID do chính phủ cấp cho bạn là: Số CMND/CCCD.
1.6 Loại hộ chiếu: Hộ chiếu ngoại giao là Diplomatic; Hộ chiếu công vụ là Official; Hộ chiếu phổ thông là Ordinary; Các loại khác: Other
Công dân Việt Nam thường nhận hộ chiếu loại phổ thông, vì thế bạn nên chọn mục “Ordinary”.
1.7 Nơi cấp hộ chiếu: Cung cấp tên tỉnh hoặc thành phố nơi bạn đã thực hiện thủ tục cấp hộ chiếu.
1.8 Cơ quan cấp: Cần thông báo thông tin về cơ quan phát hành và thời gian hết hiệu lực của hộ chiếu. Ngày cấp: Ngày/tháng/năm mà hộ chiếu được phát hành. Ngày hết hạn: Ngày/tháng/năm mà hộ chiếu không còn giá trị sử dụng.
1.9 Mục đích nhập cảnh vào Nhật Bản: Hãy liệt kê lý do mà bạn muốn vào Nhật.
1.10 Thời gian dự kiến lưu trú tại Nhật Bản: Xác định rõ khoảng thời gian như 7 ngày, 8 ngày, hay 9 ngày…
1.11 Ngày dự kiến đến Nhật Bản: Cung cấp thông tin về ngày mà bạn sẽ đặt chân đến quốc gia này.
1.12 Cảng nhập cảnh vào Nhật Bản: Chọn cảng mà bạn sẽ nhập cảnh. Tên chuyến tàu hoặc hãng hàng không: Ghi rõ tên chuyến tàu hoặc chuyến bay theo thông tin trên vé của bạn.
1.13 Tên và địa chỉ của khách sạn hoặc nơi cư trú dự kiến: Cung cấp thông tin về chỗ ở tại Nhật Bản (khách sạn/nhà riêng), bao gồm địa chỉ và số điện thoại. *Hãy điền vào tên, địa chỉ, và số điện thoại của khách sạn hoặc người cho thuê mà bạn dự tính sẽ ở lại Nhật. Đừng quên thêm mã vùng vào số điện thoại nhé.
1.14 Thời gian và khoảng thời gian đã từng ở Nhật: Liệt kê thời gian bạn đã sống tại Nhật trước đây. Nêu rõ khoảng thời gian bạn đã lưu trú tại Nhật (nếu có): bắt đầu từ ngày, tháng, năm nào đến ngày, tháng, năm nào. *Nếu bạn chưa từng đến Nhật Bản, hãy điền “NO”.1.15 Địa chỉ cư trú hiện tại của bạn: Cung cấp địa chỉ hiện tại, số điện thoại cố định và di động của người xin visa.
*Hãy cung cấp đầy đủ thông tin, bao gồm mã vùng cho số điện thoại của bạn.
1.16 Nghề nghiệp hoặc chức vụ hiện tại: Đề cập đến công việc mà bạn đang thực hiện.
1.17 Tên và địa chỉ công ty hiện tại: Cần ghi rõ tên và địa chỉ nơi bạn làm việc. *Cần cung cấp tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp hoặc tổ chức mà bạn đang công tác
Trên trang 2, bạn cần cung cấp thông tin sau đây:
1.18 Nghề nghiệp của người điền hồ sơ hoặc phụ huynh (nếu chưa đủ tuổi): Cần ghi rõ nghề nghiệp của vợ hoặc chồng. Nếu bạn là thanh thiếu niên, hãy ghi nghề nghiệp của mẹ hoặc cha.
1.19 Thông tin về người bảo lãnh hoặc tham chiếu tại Nhật: Cung cấp tất cả các thông tin chi tiết về người bảo lãnh ở Nhật Bản. Bạn cần ghi họ tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày tháng năm sinh, giới tính, mối quan hệ với người xin visa, nghề nghiệp, quốc tịch và tình trạng cư trú của người bảo lãnh.
1.20 Thông tin về người đã mời tại Nhật: Cung cấp chi tiết về người đã gửi lời mời cho bạn. Hãy bao gồm họ tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày sinh, giới tính, mối quan hệ với người xin visa, nghề nghiệp và quốc tịch của cá nhân đó. Nếu người mời cũng là người bảo lãnh, bạn có thể ghi “Như trên”. Nếu không thì hãy điền thông tin riêng cho từng người như đã đề cập ở mục 19.
1.21 Ghi chú: Điền vào nếu bạn thuộc trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như những lý do cần xem xét theo hướng nhân đạo.
1.22 Đã bao giờ bạn: Đây là câu hỏi liên quan đến tình hình pháp lý của bạn khi xin visa. Bạn chỉ cần đánh dấu “Có” hoặc “Không”. Nếu chọn “Có”, phải cung cấp thêm thông tin chi tiết ở phần bên dưới.
Điền từ trên xuống dưới vào 6 mục sau:
– Been convicted of a crime or offence in any country? Bạn đã từng bị kết án hay chưa ở bất kỳ quốc gia nào?
– Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Bạn có từng bị bỏ tù hơn một năm ở bất kỳ nơi nào không?
– Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Bạn đã bao giờ bị trục xuất khỏi Nhật Bản hoặc bất cứ quốc gia nào vì quá hạn visa hay vi phạm quy định nào không?
– Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Bạn có từng tham gia vào hoạt động mại dâm hay môi giới mại dâm không?
– Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Bạn có từng dính líu đến tội buôn người hoặc hỗ trợ ai đó thực hiện hành vi này không?
1.23 Date of application: Ngày/Tháng/Năm khi nộp đơn.
Signature of applicant: Chữ ký của người nộp đơn.
*Chữ ký phải do chính người xin visa thực hiện (Trừ khi là trẻ nhỏ hoặc vị thành niên, ví dụ: “Đã được ký bởi mẹ”).
Trên đây là chi tiết cách điền đơn xin visa đi Nhật bằng giấy, các bạn có dự định du học hay đi làm ở Nhật có thể tham khảo và chú ý những mục trong đơn này để có thể thuận lợi nộp hồ sơ xin visa nhé. Liên hệ: 094 879 2662 để được tư vấn thêm.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!