Cách dùng ことだ trong tiếng nhật

Trong hành trình chinh phục tiếng Nhật, việc nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên. Bài viết này sẽ đi sâu vào ngữ pháp và cách dùng ことだ trong tiếng Nhật, phân tích rõ ràng về định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh hoạ, so sánh với các dạng khác, cũng như các lưu ý và bài tập thực hành để bạn đọc có thể hiểu rõ và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các kỳ thi JLPT.

~ことだ dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nhấn mạnh điều cần thiết nên làm/không nên làm (thường dịch là ‘nên/chớ nên’). Ngoài ra, nó cũng có thể dùng để khẳng định một sự thật hiển nhiên.”

Trước khi đi sâu vào các ứng dụng cụ thể, người học cần hiểu rằng đây là mẫu câu thể hiện ý chí, ý kiến cá nhân hoặc nhấn mạnh một nội dung nào đó một cách nhẹ nhàng, mềm mại hơn so với các dạng cấu trúc khác.

Cách kết hợp của mẫu cấu trúc: Động từ thể từ điển/ thể ない + ことだ

  • Nhấn mạnh điều gì là đúng, là chính xác.
  • Chỉ thị, cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn.
  • Thể hiện sự xác nhận hoặc đồng tình.
  • Chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do, mục đích của một hành động.
  • Diễn đạt ý kiến cá nhân một cách trang trọng, lịch sự.

Điểm đặc biệt của ngữ pháp ことだ là khả năng thể hiện sắc thái mềm mại nhưng vẫn rõ ràng trong truyền đạt ý tưởng. Kết hợp với các thành phần khác như danh từ, động từ, tính từ để tạo thành câu có ý nghĩa rõ ràng và linh hoạt.

Đặc biệt, ngữ pháp ことだ thường đi kèm với các biểu đạt thể hiện ý kiến cá nhân như “theo tôi nghĩ,” “tôi cho rằng,” hoặc dùng để đưa ra lời khuyên mang tính chân thành, tôn trọng. 

Lời khuyên, ý kiến cá nhân sử dụng ことだ

  • 日本語を習得するには、毎日勉強することだ。

(Muốn giỏi tiếng Nhật thì nên học mỗi ngày.)

  • 健康のために、運動することだ。

(Vì sức khỏe, hãy tập thể dục.)

  • 日本に行きたいなら、日本語を勉強することだ。

 (Nếu bạn muốn đi Nhật, thì hãy học tiếng Nhật.)

Các câu này thể hiện lời khuyên mang tính chân thành, lịch sự, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống trang trọng.

Sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc mục đích

  • 彼は忙しいことだから、遅れるかもしれません。 (Anh ấy bận, vì vậy có thể sẽ đến muộn.)

  • 約束を守ることだ。 (Chấp hành lời hứa là điều quan trọng.)

Những ví dụ này cho thấy vai trò của ngữ pháp ことだ trong việc thể hiện lý do, nguyên nhân hoặc mục đích hành động một cách rõ ràng và mạch lạc.

Cách dùng trong câu mang sắc thái lịch thiệp, trang trọng

  • お客様には丁寧に接することだ。

(Phải cư xử lễ phép với khách hàng.)

  • 社長は社員に努力することだとおっしゃった。 (Giám đốc đã nói rằng các nhân viên phải cố gắng hơn nữa.)

Cấu trúc này thích hợp trong các bài phát biểu, hội nghị, hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng, lịch thiệp.

So sánh ことだ với 〜ほうだ

Tiêu chí

ことだ

〜ほうだ

Ý nghĩa

Nhấn mạnh, khuyên bảo, xác nhận

Theo xu hướng, hướng đến, tốt hơn là…

Sử dụng

Trong lời khuyên, nhấn mạnh sự cần thiết

Đưa ra gợi ý hoặc khuyến nghị dựa trên ưu thế

Ví dụ

健康的に生きることだ。

これをしたほうがいいです。

Các ngữ pháp liên quan khác

Ngoài ra, còn có các cấu trúc như 〜べきだ, 〜ようだ, 〜てはいけない… đều có thể phối hợp hoặc so sánh để thể hiện ý nghĩa khác nhau phù hợp từng hoàn cảnh.

Sai lầm về ngữ cảnh sử dụng

  • Dùng ことだ trong các tình huống thiếu trang trọng hoặc thân mật quá mức khi cần câu lịch thiệp, ví dụ như trong các cuộc họp trang trọng.

  • Ngược lại, sử dụng trong các câu quá thân mật, thiếu tôn trọng trong các tình huống cần nghiêm túc.

Sai lệch về cú pháp

  • Không phù hợp khi đi kèm các thành phần không đúng loại hoặc không phù hợp, ví dụ như dùng với danh từ mà không có trợ từ phù hợp.

  • Lạm dụng ことだ trong câu quá dài hoặc phức tạp khiến câu trở nên rối rắm, khó hiểu.

Sai về ý nghĩa

  • Hiểu sai về ý nghĩa của ngữ pháp ことだ dẫn đến diễn đạt sai lệch ý định ban đầu, như dùng để thể hiện chắc chắn nhưng thực chất chỉ mang tính chất gợi ý hoặc khuyên nhủ nhẹ nhàng.

Sai lầm trong cách chuyển ý nghĩa

  • Không phân biệt rõ giữa ことだ và các dạng khác như 〜ほうだ, để tránh nhầm lẫn.

  • Không biết cách kết hợp hợp lý giữa ことだ với các thành phần khác trong câu để thể hiện ý muốn, lời khuyên, hoặc xác nhận một cách rõ ràng.

Cách phòng tránh và sửa lỗi

  • Luôn xem xét kỹ ngữ cảnh, mức độ trang trọng phù hợp trước khi dùng.

  • Luyện tập cấu trúc qua các bài tập cụ thể, nghe và đọc nhiều mẫu câu thực tế.

  • Tham khảo ý kiến người bản ngữ hoặc giảng viên để điều chỉnh cách diễn đạt phù hợp hơn.

Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng ことだ phù hợp với nội dung.

  • 健康のために、毎日運動する 。

  • 日本語を上達させたいなら、たくさん話す 。

  • 失敗は成功のもとだという 。

Bài tập 2: Điền ことだ hoặc べきだ vào chỗ trống

  1. 風邪をひいたときは、早く寝る(   )。

  2. 約束は必ず守る(   )。

  3. 日本語が上手になりたければ、毎日練習する(   )。

  4. 危ない場所には行かない(   )。

  5. 学生は勉強する(   )。

 Bài 3: Viết lại câu sử dụng ことだ

  1. 毎日運動するのは大切です。

    → 健康のためには、毎日運動する(   )。

  2. 日本語を勉強するのが一番です。

    → 日本語が上手になりたければ、勉強する(   )。

Cách dùng ことだ (Kotoda) trong tiếng Nhật là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Nhật của mỗi người học. Nó không chỉ giúp bạn thể hiện ý kiến, lời khuyên, hay xác nhận một cách lịch thiệp và trang trọng mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và tạo ấn tượng tốt trong các mối quan hệ xã hội, công việc. Hãy tiếp tục luyện tập, mở rộng vốn hiểu biết và áp dụng linh hoạt, bạn nhé!

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội