Trong tiếng Nhật, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Một trong những cấu trúc quan trọng và phổ biến là ngữ pháp ~にたいして (nitaishite).
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách dùng, cách lắp ghép, ví dụ thực tế cũng như so sánh với các cấu trúc tương tự của ngữ pháp ~にたいして. Đồng thời, Đông Du Hà Nội còn gợi ý các bài tập giúp bạn vận dụng linh hoạt hơn trong học tập và cuộc sống hàng ngày.
Ngữ pháp ~にたいして
Ngữ pháp ~にたいして, theo cách hiểu đơn giản, có nghĩa là “đối với” hoặc “liên quan đến” một đối tượng, chủ thể hoặc tình huống nào đó. Nó thường được dùng để biểu đạt phản ứng, đánh giá hoặc thái độ của chủ thể đối với một vấn đề nhất định.
Ví dụ: “私は彼の意見にたいして反対します” (Tôi phản đối ý kiến của anh ấy).
Ở đó, “私” là chủ thể, “彼の意見にたいして” là đối tượng phản ứng, và “反対します” là hành động phản ứng của chủ thể.
Cách lắp ghép và sử dụng ngữ pháp ~にたいして
Cấu trúc chung của ngữ pháp ~にたいして
Cấu trúc cơ bản của
ngữ pháp ~にたいして khá đơn giản, gồm:
- Danh từ hoặc đại từ + にたいして + (thể hiện hành động hoặc cảm xúc của chủ thể).
Ví dụ:
- 私は彼の意見にたいして反対です。 (Tôi phản đối ý kiến của anh ấy.)
Ngoài ra, có thể kết hợp thêm các hình thức khác của động từ hoặc tính từ để câu diễn đạt phong phú hơn.
Các bước để lắp ghép đúng ngữ pháp ~にたいして
Để đảm bảo chính xác khi sử dụng, bạn cần tuân thủ các bước sau:
- Xác định rõ chủ thể muốn phản hồi hoặc thể hiện thái độ.
- Chọn đúng danh từ hoặc đại từ làm đối tượng phản ứng.
- Chọn hành động hoặc cảm xúc phù hợp để nối với ngữ pháp ~にたいして
- Đặt đúng vị trí của các thành phần trong câu, đảm bảo câu rõ ràng, dễ hiểu.
Ví dụ:
- Bạn muốn nói phản ứng của mình đối với một ý kiến: “私(わたし)はあなたの意見(いけん)にたいして賛成(さんせい)します。” (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
Dưới đây là một số mẫu câu tiêu biểu đã được lắp ghép đúng ngữ pháp:
Chủ thể |
Đối tượng |
Hành động/Ý kiến |
Câu hoàn chỉnh |
私 |
彼女の提案 |
賛成します |
私は彼女の提案にたいして賛成します。 |
学生 |
先生の指導 |
感謝します |
学生は先生の指導にたいして感謝します。 |
私 |
新しい計画 |
反対します |
私は新しい計画にたいして反対します。 |
Ví dụ thực tế về ngữ pháp ~にたいして
Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Trong các cuộc hội thoại thường ngày, ngữ pháp ~にたいして rất phổ biến để thể hiện phản ứng, ý kiến hoặc thái độ của người nói:
- 彼の意見にたいしてどう思いますか? (Bạn nghĩ thế nào về ý kiến của anh ấy?)
- その映画にたいして、皆さんどう感じましたか? (Mọi người cảm thấy thế nào về bộ phim đó?)
Phần lớn các câu hỏi, phản hồi đều sử dụng cấu trúc này để tạo nên sự linh hoạt, rõ ràng trong giao tiếp.
Trong công việc và học tập
Trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, ngữ pháp ~にたいして giúp diễn đạt các ý kiến phản hồi, đánh giá một cách chính xác và khách quan:
- 上司の指示にたいして、迅速に対応する必要があります。 (Cần phải phản ứng nhanh chóng với chỉ thị của cấp trên.)
- このレポートにたいして、改善点を指摘してください。 (Hãy chỉ ra các điểm cần cải thiện trong báo cáo này.)
Các câu này thể hiện rõ sự phản hồi hoặc phản ứng của người nói đối với các yêu cầu hoặc ý kiến từ cấp trên hoặc giáo viên.
Các lĩnh vực đặc biệt
Trong các lĩnh vực đặc thù như chính trị, xã hội, hoặc báo chí, ngữ pháp ~にたいして thường được dùng để diễn đạt các phản ứng mang tính phản biện hoặc phân tích:
- 政府の政策に対して、市民から多くの批判が寄せられています。 (Nhiều lời chỉ trích đã được đưa ra nhằm vào chính sách của Chính phủ.)
- この問題に対して、専門家の意見を聞いてみましょう。 (Hãy nghe ý kiến của các chuyên gia về vấn đề này.)
So sánh ngữ pháp ~にたいして với các cấu trúc tương tự
Các cấu trúc gần giống và sự khác biệt chính
Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc gần giống với ngữ pháp ~にたいして cùng với đặc điểm nổi bật của từng loại:
- に対して (ni taishite): Dùng để chỉ đối tượng phản ứng, thể hiện sự đối lập hoặc phản hồi trực tiếp, trang trọng hơn.
- に対する (ni taisuru): Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ chỉ mối quan hệ hoặc hướng tới đối tượng.
- に向かって (ni mukatte): Dùng để chỉ hướng hoặc mục tiêu hành động.
Cấu trúc |
Ý nghĩa chính |
Sử dụng chủ yếu |
Ví dụ |
にたいして |
Phản hồi, phản ứng liên quan đến đối tượng |
Giao tiếp thông thường, phản hồi ý kiến |
私は彼の提案にたいして反対します。 |
に対して |
Đối tượng phản ứng, trang trọng hơn |
Thường dùng trong chính trị, báo chí |
政府は新政策に対して意見を求めた。 |
に対する |
Mô tả mối quan hệ, tính chất |
Dùng làm tính từ |
これは環境に対する配慮です。 |
に向かって |
Hướng tới mục tiêu, hướng hành động |
Thường dùng trong mô tả hướng đi |
子供たちは学校に向かって走った。 |
Những điểm phân biệt quan trọng
- にたいして thường dùng để thể hiện phản ứng, cảm xúc của chủ thể đối với đối tượng.
- に対して mang vẻ trang trọng, dùng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn viết chuyên nghiệp.
- に対する chủ yếu dùng để bổ nghĩa, mô tả mối liên hệ hoặc hướng tới một đối tượng.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn đúng cấu trúc phù hợp, tránh gây nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp hay viết luận.
Bài tập ứng dụng ngữ pháp ~にたいして
Bài tập trắc nghiệm
Chọn câu đúng hoặc sửa lỗi sai trong các câu sau:
- 私はあなたの意見にたいして賛成します。
- 彼の行動にたいして、皆さん怒っています。
- この資料にたいして、コメントをください。
- 先生は学生の質問にたいして無視しました。
Đáp án: 1, 2, 3 đúng; câu 4 cần sửa thành: 先生は学生の質問に対して無視しました。
Viết câu theo chủ đề cho trước
Viết câu phản hồi hoặc thể hiện thái độ của bạn đối với các chủ đề sau:
- Ý kiến của bạn về dự án mới của công ty.
- Phản ứng của bạn đối với lời mời tham dự sự kiện.
- Đánh giá của bạn về sản phẩm mới mà bạn vừa thử.
Ngữ pháp ~にたいして là một cấu trúc vô cùng hữu ích và linh hoạt trong tiếng Nhật để thể hiện phản ứng, ý kiến, cảm xúc đối với một đối tượng hoặc sự vật nào đó. Việc nắm vững cách lắp ghép, hiểu rõ các ví dụ thực tế và phân biệt với các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác, tự nhiên trong mọi tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
>>xem thêm:
Cấu trúc くせに trong tiếng Nhật