
Cách sử dụng cấu trúc ~ながら
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 3 19, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Cấu trúc ngữ pháp luôn là một phần thiết yếu trong việc học tiếng Nhật. Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc ~ながら, giúp bạn hiểu rõ hơn và có thể áp dụng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ~ながら trong tiếng Nhật
V1ます+ながら V2: vừa ~ vừa~
Định nghĩa về ~ながら
Cấu trúc ~ながら được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hai hành động xảy ra cùng một lúc. Thông thường, hành động trước là hành động chính, trong khi hành động sau là hành động phụ. Điều này giúp người nghe dễ dàng hình dung được tình huống mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
- 音楽を聞きながら勉強します: Tôi học trong khi nghe nhạc (tức là bạn đang thực hiện hai hành động cùng một lúc: nghe nhạc và học.)
Hình thức của ~ながら
Cấu trúc ~ながら được hình thành bằng cách lấy động từ ở dạng masu và biến đổi thành dạng bỏ:
masu + ながら.
Ví dụ:
- 食べます (tabemasu) → 食べながら (tabenagara)
- 勉強します (benkyou shimasu) → 勉強しながら (benkyou shinagara)
Chức năng của ~ながら
Chức năng chính của cấu trúc này là kết nối hai hành động, cho phép diễn tả sự đồng thời một cách mạch lạc. Không chỉ dừng lại ở việc mô tả hành động, mà còn tạo ra một cảm giác liên kết giữa các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
- “友達と話しながら仕事をします”: Bạn làm việc trong khi trò chuyện với bạn bè.
Cách sử dụng cấu trúc ~ながら đúng cách
Khi đã nắm được căn bản về cấu trúc ~ながら, bước tiếp theo là tìm hiểu cách sử dụng nó một cách chính xác trong ngữ cảnh giao tiếp. Việc sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn tránh được những sai sót thường gặp và nâng cao khả năng giao tiếp.
Lựa chọn động từ phù hợp
Động từ được sử dụng trong cấu trúc ~ながら cần phải phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Động từ chính thường là hành động chính, động từ phụ là bất kỳ hoạt động nào diễn ra đồng thời.
Ví dụ:
- “運転しながら電話します”: Tôi gọi điện trong khi lái xe
- “運転する” :lái xe (là hành động chính) và “電話する” :gọi điện (là hành động phụ)
Cách diễn đạt tự nhiên
Khi sử dụng cấu trúc ~ながら, hãy chắc chắn rằng cách diễn đạt của bạn là tự nhiên và trôi chảy. Việc sắp xếp các hành động theo thứ tự hợp lý sẽ giúp câu nói trở nên dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- “テレビを見ながらご飯を食べます”: bạn ăn cơm trong khi xem TV
Tránh lặp lại cùng một chủ ngữ
Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc ~ながら là tránh lặp lại cùng một chủ ngữ trong hai hành động. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người nghe và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin.
Ví dụ:
- “私は音楽を聞きながら、私は勉強します” => “音楽を聞きながら勉強します”
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc ~ながら
Không sử dụng cho hành động trái ngược nhau
Cấu trúc ~ながら không thích hợp cho những hành động trái ngược nhau. Nếu bạn cố gắng kết hợp hai hành động hoàn toàn khác biệt, điều này sẽ gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu ý nghĩa của câu nói.
Ví dụ:
- “走りながら座ります” :Tôi ngồi trong khi chạy
Sự linh hoạt trong ngữ cảnh
Ngữ cảnh sử dụng cũng ảnh hưởng đến cách mà ~ながら được hiểu. Bạn nên cân nhắc đến môi trường giao tiếp và đối tượng mà mình đang nói chuyện để có cách diễn đạt phù hợp.
Trong một cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách thoải mái, nhưng trong môi trường trang trọng hơn, hãy cẩn thận hơn với cách diễn đạt của mình.
Tính chất của hành động
Hành động trong cấu trúc ~ながら thường là những hoạt động có thể thực hiện đồng thời mà không cần quá nhiều sự tập trung vào từng hành động riêng lẻ.
Ví dụ:
- “運転中は音楽を聴いています”: Trong khi lái xe, tôi nghe nhạc
So sánh cấu trúc ~ながら với các cấu trúc khác
Để hiểu rõ hơn về vị trí của cấu trúc ~ながら trong ngữ pháp tiếng Nhật, chúng ta sẽ so sánh nó với một số cấu trúc khác có chức năng tương tự.
Cấu trúc と同時に
Cấu trúc と同時に (to douji ni) cũng được sử dụng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời, nhưng nó thường được sử dụng trong văn viết hơn là hội thoại thông thường.
Ví dụ:
- “彼は勉強すると同時にバイトもしています”: Anh ấy vừa học vừa làm thêm.
Sự khác biệt chính ở đây là độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Cấu trúc 〜ているときに
Cấu trúc 〜ているときに (te iru toki ni) được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Mặc dù cũng thể hiện sự đồng thời, nhưng nó tập trung hơn vào một hành động cụ thể trong thời gian đó.
Ví dụ:
- “ご飯を食べているときに電話がかかってきました” :Khi tôi đang ăn, thì có điện thoại gọi đến
Cấu trúc này không chỉ cho biết hai hành động đồng thời mà còn nhấn mạnh thời điểm xảy ra.
Cấu trúc 〜ながらと
Cuối cùng, cấu trúc 〜ながらと (nagara to) thường được sử dụng trong văn viết và thể hiện mối liên hệ giữa hai hành động một cách mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- “彼は音楽を楽しみながらと仕事をしています” : Anh ấy vừa thưởng thức âm nhạc vừa làm việc
Mang lại cảm nhận gần gũi hơn so với chỉ sử dụng ~ながら.
Cấu trúc ~ながら là một trong những cấu trúc thú vị và hữu ích trong tiếng Nhật, giúp bạn diễn tả nhiều hành động diễn ra đồng thời một cách tự nhiên và mạch lạc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được cách sử dụng cấu trúc ながら cũng như những lưu ý cần thiết khi áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

12 cách chia thể động từ tiếng nhật N4 phổ biến nhất

(Ngữ pháp n5) Cách chia thể Ru (る), thể từ điển trong tiếng Nhật
