Cấu trúc ばかりでなく (Bakari Denaku) trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc ばかりでなく (Bakari Denaku) trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc ばかりでなく (Bakari Denaku) trong tiếng Nhật N3 là một trong những cách diễn đạt giúp người học mở rộng khả năng biểu đạt của mình qua việc thể hiện không chỉ một hành động hay đặc điểm mà còn đi kèm với các ý nghĩa bổ sung hoặc mở rộng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích cách lắp ghép và sử dụng ばかりでなくgiúp người học nắm vững cách áp dụng trong các tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá chi tiết để nâng cao khả năng tiếng Nhật của bạn, đặc biệt là trong trình độ N3.

Cấu trúc ばかりでなく (Bakari Denaku)

Cấu trúc ばかりでなく là một dạng biểu đạt trong tiếng Nhật dùng để liên kết hai ý, ý thứ nhất là một đặc điểm, hành động hoặc trạng thái, và ý thứ hai là bổ sung, mở rộng thêm về ý nghĩa. Cấu trúc này mang ý nghĩa “không chỉ… mà còn…” hoặc “ngoài ra còn…”.

Cách lắp ghép và sử dụng cấu trúc ばかりでなく

Cấu trúc cú pháp của ばかりでなく

  • Cấu trúc chung:
Danh từ / Vます / V普通形 + ばかりでなく
  • Ví dụ:
  • 日本語だけでなく、英語も話せます。 (Không những tiếng Nhật mà còn có thể nói tiếng Anh.)
  • 彼は優しいばかりでなく、面白い人です。 (Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn là người vui vẻ.)

Lắp ghép phù hợp với các dạng từ

Việc sử dụng ばかりでなく phải phù hợp với dạng từ đi kèm. Dưới đây là một số hướng dẫn:
  • Đối với danh từ: chỉ cần dùng danh từ theo sau + ばかりでなく để liên kết.
  • Đối với động từ thể thông thường: bỏ ます, giữ nguyên căn rồi cộng ばかりでなく.
  • Đối với tính từ đuôi i: giữ nguyên đuôi i rồi cộng で, tiếp tục なく.

Các bước để viết câu sử dụng cấu trúc ばかりでなく

  1. Xác định đặc điểm hoặc hành động chính cần làm nổi bật.
  2. Chọn phần thứ hai thể hiện ý bổ sung hoặc mở rộng.
  3. Liên kết hai phần bằng ばかりでなく.
  4. Đảm bảo đúng cú pháp và phù hợp về ngữ cảnh.

So sánh cấu trúc ばかりでなく với các cấu trúc tương tự trong tiếng Nhật

という cấu trúc だけでなく và ばかりでなく

  • だけでなく thường mang ý nghĩa đơn thuần là “không những… mà còn…”
  • ばかりでなく có phần mang ý nhấn mạnh hơn, thể hiện ý “không chỉ… mà còn…” trong nhiều lĩnh vực, khi muốn nhấn mạnh nhiều mặt, nhiều phẩm chất.
Ví dụ so sánh:
  • 日本語だけでなく、英語も話せます。 (Không chỉ tiếng Nhật mà còn tiếng Anh nữa.)
  • 日本語ばかりでなく、英語も話せます。 (Không chỉ tiếng Nhật mà còn cả tiếng Anh nữa… nhấn mạnh hơn, thể hiện nhiều mặt hơn).

Cấu trúc も và さえ trong liên kết ý

  • も dùng để chỉ là một trong số nhiều hoặc mang ý bao gồm: 「彼はスポーツも勉強もできます」.
  • さえ nhấn mạnh yếu tố cực đoan hoặc vượt quá mức cần thiết: 「彼は私さえ知らない」.
Trong khi đó, ばかりでなく thường đi kèm để thể hiện ý “không chỉ”, “ngoài ra còn” một cách mở rộng, nhấn mạnh tính đa dạng, toàn diện.

Tại sao chọn cấu trúc ばかりでなく trong các trường hợp phức tạp?

  • Khi muốn thể hiện rằng ngoài phần chính còn có các đặc điểm khác, thể hiện sự đa chiều, toàn diện của sự vật, sự việc.
  • Khi muốn nhấn mạnh, làm rõ hơn ý định diễn đạt của câu.

Ví dụ minh họa cho cấu trúc ばかりでなく

Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 彼女はきれいなだけでなく、頭もいいです。 (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh nữa.)Cấu trúc ばかりでなく
  • この店は安いばかりでなく、質もいいです。 (Cửa hàng này không những rẻ mà còn có chất lượng tốt.)

Trong lĩnh vực giáo dục và học tập

  • 日本語だけでなく、英語も勉強しています。 (Không những tiếng Nhật mà còn học cả tiếng Anh nữa.)
  • 彼はスポーツだけでなく、音楽も好きです。 (Anh ấy không chỉ thích thể thao mà còn yêu âm nhạc.)

Trong lĩnh vực công việc và kỹ năng

  • このプログラムは使いやすいだけでなく、高性能です。 (Chương trình này không chỉ dễ sử dụng mà còn hiệu suất cao.)
  • 彼はリーダーシップだけでなく、責任感も強いです。 (Anh ấy không chỉ có khả năng lãnh đạo mà còn rất có trách nhiệm.)

Một số minh họa mang tính sáng tạo

  • この映画は感動するだけでなく、笑いもあります。 (Bộ phim này không những cảm động mà còn mang lại tiếng cười.)
  • 彼女は努力だけでなく、情熱も持っています。 (Cô ấy không chỉ nỗ lực mà còn có đam mê.)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn câu phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
  • 彼は優しいだけでなく、( )。
    • a) 頭もいいです。
    • b) 速いです。
    • c) 高いです。
  • この商品は安いだけでなく、( )。
    • a) 重いです。
    • b) 質もいいです。
    • c) 古いです。

Bài tập 2: Viết lại câu theo dạng ばかりでなく

  • 日本語を話せます。英語も話せます。 ->
  • この映画は面白い。感動する。 ->

Bài tập 3: Viết câu mô tả người hoặc vật xung quanh bạn sử dụng ばかりでなく

Ví dụ: Người bạn thân của bạn không chỉ biết chơi đàn piano mà còn hát hay. Trong bài viết này, chúng ta đã đi qua tổng thể về cấu trúc ばかりでなく trong tiếng Nhật N3, từ cách lắp ghép, nguyên tắc sử dụng, sự khác biệt so với các cấu trúc tương tự, cho đến các ví dụ thực tế phong phú. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt hơn trong các tình huống đa dạng của cuộc sống, từ đó nâng cao trình độ tiếng Nhật của chính mình lên một tầm cao mới. >>>xem thêm: Cấu trúc ばかりに (Bakari ni) trong tiếng Nhật N3

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học