Cấu trúc ngữ pháp ~ ぎみ là một phần quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng để diễn tả một cảm giác hoặc trạng thái có xu hướng, hơi, có vẻ của một sự việc nào đó. Cấu trúc này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, cho thấy một sự thay đổi hoặc một tình trạng đang diễn ra không hoàn toàn rõ rệt hoặc chỉ mới bắt đầu. Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp ~ ぎみ một cách toàn diện để giúp bạn nắm vững cách sử dụng hiệu quả.

Cấu trúc ngữ pháp ~ ぎみ
Cấu trúc ngữ pháp ~ぎみ thường dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái có phần nhẹ nhàng, chưa rõ ràng hoặc mang tính dự đoán về một hiện tượng hoặc trạng thái nào đó. Cấu trúc này có ý nghĩa “có vẻ như”, “dường như”, “hơi có chút” hay “trông có vẻ”.
Cách sử dụng ngữ pháp ~ ぎみ
Cách lắp ghép
Với tính từ đuôi i: Ví dụ: 高い (cao) → 高い gimi
- Tuy nhiên, do tính chất của hậu tố này, ta thường không dùng trực tiếp trên tính từ nguyên bản mà qua dạng liên kết phù hợp. Thông thường, khi muốn diễn đạt “có vẻ cao”, ta sẽ dùng cấu trúc: 高め + ぎみ hoặc chuyển đổi phù hợp.
Với danh từ: Ví dụ: 疲れ (mệt mỏi) → 疲れ気味 (có vẻ mệt mỏi)
- Trong trường hợp này, 気味 chính là danh từ, dùng chung với các tính từ hoặc động từ để thể hiện ý nghĩa “có vẻ như”, “dường như”.
Các mẫu câu phổ biến
- Danh từ + 気味 (gimi): 疲れ気味 (mệt mỏi nhẹ nhàng) 風邪気味 (có vẻ bị cảm nhẹ)
- Tính từ đuôi i + みたいな (kiểu như) + 気味: Không phải tất cả các tính từ đều sử dụng theo cách này, nhưng một số trường hợp có thể dùng để nhấn mạnh cảm giác nhẹ nhàng.
Sử dụng trong câu
Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ mức độ, cảm xúc hoặc trạng thái không rõ ràng, ví dụ như:
- 彼はちょっと疲れ気味だ。 (Anh ấy có vẻ mệt mỏi nhẹ.)
- 最近、天気が崩れ気味です。 (Gần đây thời tiết có vẻ xấu đi chút ít.)
- 食欲が少し落ち気味です。 (Ăn uống có vẻ giảm nhẹ.)
Ví dụ minh họa về ngữ pháp ~ ぎみ
Ví dụ | Nghĩa | Phân tích |
最近、体調が崩れ気味です。 | Gần đây, tình trạng sức khỏe có vẻ xấu đi chút ít. | Đây là câu thể hiện dự đoán dựa trên các biểu hiện của cơ thể. Dùng “崩れ気味” để nói về cảm giác sức khỏe xấn nhẹ, chưa rõ ràng là bệnh gì. |
その映画は面白そうだけど、少し退屈気味かもしれない。 | Bộ phim đó có vẻ thú vị nhưng có thể hơi chán một chút. | Câu này thể hiện sự dự đoán, cảm giác chưa rõ ràng, dùng “退屈気味” để diễn đạt cảm giác chán nhẹ. |
彼女は最近、やる気が出にくい気味だ。 | Gần đây cô ấy có vẻ thiếu động lực. | Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý, cảm giác thiếu nhiệt huyết, thể hiện qua “やる気が出にくい気味”. |
Các ví dụ trên cho thấy ngữ pháp ~ ぎみ thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ mô tả cảm giác, trạng thái hoặc xu hướng phát triển của sự vật, hiện tượng. Nó giúp tạo ra những câu nói nhẹ nhàng, trung lập, thích hợp để thể hiện ý kiến khách quan, tránh sự khắt khe hoặc quá quyết đoán.
So sánh ngữ pháp ~ ぎみ (Gimi) với các cấu trúc khác
Cấu trúc | Ý nghĩa | Khác biệt chính | Ví dụ minh họa |
~ ぎみ | Có vẻ như, hơi có chút | Nhấn mạnh cảm giác nhẹ nhàng, chưa rõ ràng | 天気が崩れ気味(Thời tiết có vẻ xấu đi chút ít) |
~ っぽい | Giống như, có vẻ | Thường dùng để mô tả đặc điểm, xu hướng, không mang tính khách quan lắm | 子供っぽい(Trẻ con, giống trẻ con) |
~ そう | Có vẻ như, dường như dựa trên cảm nhận | Mang tính dự đoán, dựa trên cảm giác, hình ảnh hoặc dữ kiện rõ ràng hơn | 美味しそう(Có vẻ ngon) |
~ らしい | Theo như, điển hình của | Dùng để nói về đặc điểm tiêu biểu, phù hợp với đặc trưng của đối tượng | 日本らしい文化(Văn hóa tiêu biểu của Nhật Bản) |
Ví dụ, ~ っぽい thường mang sắc thái chủ quan, nhìn nhận qua cảm nhận cá nhân, còn ~ そう dựa trên cảm nhận và hình ảnh rõ ràng hơn, còn ~ らしい lại thể hiện đặc điểm phù hợp, tiêu biểu của đối tượng.
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu dựa trên ý nghĩa mô tả cảm giác nhẹ nhàng hoặc dự đoán.
- 最近、私の部屋は_____。 (Gần đây, phòng của tôi có vẻ bừa bộn nhẹ.)
- 彼は少し_____。 (Anh ấy có vẻ hơi mệt mỏi.)
- 天気が_____。 (Thời tiết có vẻ xấu đi chút ít.)
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Nhật, sử dụng cấu trúc ngữ pháp ~ ぎみ.
- Gần đây, tâm trạng của tôi không tốt lắm.
- Có vẻ như anh ấy đã quên lời hứa rồi.
- Thời tiết hôm nay có vẻ không được đẹp.
Bài tập 3: Viết câu đáp hoặc câu phản hồi phù hợp sử dụng ngữ pháp ~ ぎみ dựa trên các câu đưa ra.
- A: 最近、仕事が忙しいですね。
- B: そうですね、ちょっと疲れ気味です。
Cấu trúc ngữ pháp ~ ぎみ là một công cụ linh hoạt và hữu ích trong tiếng Nhật, giúp bạn diễn tả cảm giác, dự đoán hoặc xu hướng của sự vật, hiện tượng một cách nhẹ nhàng, trung lập.Để nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này, hãy luyện tập đều đặn và áp dụng thật linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày. Chắc chắn khả năng tiếng Nhật của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Nhật bổ ích, hãy liên hệ ngay số điện thoại 094 879 2662 nhé!
>>> xem thêm: Cấu trúc によって (niyotte) trong tiếng Nhật N3