Trong hành trình học tiếng Nhật, một trong những cấu trúc quan trọng và phổ biến trong tiếng Nhật ở trình độ N3 chính là Cấu trúc にとって (nitotte). Bài viết dưới đây, Đông Du Hà Nội sẽ phân tích về Cấu trúc にとって (nitotte) từ cách lắp ghép cho đến cách sử dụng, cùng các ví dụ minh họa thực tế và so sánh với các cấu trúc khác để làm rõ ý nghĩa cũng như cách vận dụng phù hợp nhất trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong văn viết.Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Cấu trúc にとって
Cấu trúc にとって là thể hiện quan điểm, cảm nhận hoặc lập trường của đối tượng nào đó về một sự việc, vấn đề.
Ý nghĩa: “đối với …”, “theo quan điểm của …”, hoặc “về mặt …”
Cách lắp ghép cấu trúc にとって trong tiếng Nhật
Cấu trúc cơ bản của にとって
Cấu trúc chính của cấu trúc にとって gồm hai phần:
Chủ thể (đối tượng mà theo quan điểm hoặc cảm nhận): Thường là danh từ hoặc đại từ.
Phần còn lại của câu bắt đầu bằng には hoặc は, thể hiện nội dung hoặc quan điểm của chủ thể đó.
Công thức chung:
[Danh từ/Nhóm danh từ] + にとって + [phần nội dung]
Ví dụ:
日本にとって、教育は非常に大切です。 (Đối với Nhật Bản, giáo dục là vô cùng quan trọng.)
私にとって、家族が一番大切です。 (Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.)
Các dạng mở rộng của cấu trúc
Ngoài dạng đơn giản, cấu trúc にとって còn có thể mở rộng để diễn đạt các ý nghĩa phức tạp hơn:
N + にとっては/にとっても: Nhấn mạnh thêm tính chất chủ thể trong câu, hoặc thể hiện rằng điều gì đó đúng hoặc quan trọng đối với chủ thể.
N + にとっての N: Diễn đạt “thuộc về …” hoặc “liên quan đến …”.
Ví dụ:
彼にとっての夢は医者になることだ。 (Ước mơ của anh ấy là trở thành bác sĩ.)
Lắp ghép đúng và lưu ý khi dùng
Khi sử dụng cấu trúc にとって, cần chú ý:
Chủ thể phải phù hợp với nội dung muốn diễn đạt.
Không sử dụng sai loại từ hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
Tránh nhấn mạnh quá mức hoặc sử dụng thiếu chính xác trong các văn cảnh trang trọng hoặc nhạy cảm.
Ví dụ minh họa về cấu trúc にとって.
Từ đời sống hàng ngày
家族にとって、健康は最も重要です。 (Đối với gia đình, sức khỏe là quan trọng nhất.) Người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe theo quan điểm của gia đình.
友達にとって、信頼は何よりも大切です。 (Đối với bạn bè, sự tin tưởng là trên hết.) Trong mối quan hệ bạn bè, sự tin tưởng luôn giữ vị trí trung tâm.
Trong môi trường công sở
上司にとって、社員の働きやすさは最優先です。 (Đối với cấp trên, sự thoải mái khi làm việc của nhân viên là ưu tiên hàng đầu.) Dưới góc độ quản lý, sự hài lòng của nhân viên ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc
このプロジェクトにとって、チームワークが不可欠です。 (Đối với dự án này, làm việc nhóm là điều không thể thiếu.) Dùng để nhấn mạnh yếu tố quan trọng của hợp tác nhóm trong dự án.
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Trong các lĩnh vực đặc thù
環境問題にとって、再生可能エネルギーの推進は必要不可欠だ。 (Đối với vấn đề môi trường, thúc đẩy năng lượng tái tạo là điều cần thiết.) Trình bày quan điểm về tầm quan trọng của năng lượng sạch trong bảo vệ môi trường.
学習者にとって、適切な教材選びは成功の鍵です。 (Đối với người học, việc chọn tài liệu phù hợp là chìa khóa thành công.) Chỉ ra yếu tố ảnh hưởng lớn đến quá trình học tập.
So sánh cấu trúc にとって với các cấu trúc khác
にとって và ように / ために
にとって nhấn mạnh mối liên hệ, quan điểm của chủ thể về nội dung.
ように mang ý nghĩa “như là”, “theo cách”, dùng để chỉ phương pháp hoặc mục tiêu.
ために thể hiện mục đích, lý do thực hiện hành động.
Ví dụ:
日本にとって、観光産業は重要だ。 (Đối với Nhật Bản, ngành du lịch là quan trọng.)
日本語が話せるように、毎日練習しています (Tôi luyện tập mỗi ngày, để nói được tiếng Nhật.)
健康のために、運動を始めました。 (Vì sức khỏe, tôi bắt đầu tập thể thao.)
にとって và について / についての
にとって nhấn mạnh quan điểm, cảm nhận của chủ thể về nội dung.
について dùng để giới thiệu về nội dung, đề cập tới chủ đề, vấn đề.
Ví dụ:
この本は子供にとって役に立つ。 (Cuốn sách này hữu ích đối với trẻ em.)
この本は子供について書かれている。 (Cuốn sách này viết về trẻ em.)
にとって và の
の dùng để chỉ sở hữu hoặc mô tả thuộc tính của danh từ.
にとって thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận của chủ thể về nội dung.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn câu phù hợp với nghĩa của cấu trúc にとって.
この問題は私にとって難しい。
この問題は私について難しい。
この問題は私のにとって難しい。
Bài tập 2: Viết câu theo hướng dẫn
Viết câu thể hiện quan điểm của bạn về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ bằng cấu trúc にとって.
Dựa vào các gợi ý, ví dụ: học ngoại ngữ giúp mở rộng kiến thức, tăng cơ hội nghề nghiệp,…
Bài tập 3: Phân tích câu
Xác định chủ thể trong câu sau và dịch nghĩa:
環境問題にとって、再生可能エネルギーの普及は必要だ。
Cấu trúc にとって đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện quan điểm, cảm nhận, cũng như mối liên hệ giữa chủ thể và nội dung trong tiếng Nhật. Sự linh hoạt trong cách lắp ghép và sử dụng giúp người học có thể truyền đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác hơn trong mọi tình huống. Hiểu rõ các ví dụ minh họa, so sánh với các cấu trúc khác, cùng luyện tập đều đặn sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn lên một tầm cao mới, phù hợp với trình độ N3 và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi năng lực Nhật ngữ.
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc らしい (Rashii) trong tiếng Nhật N3