Cấu trúc
によって (niyotte) trong tiếng Nhật N3 là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện mối quan hệ theo nguyên nhân, phương pháp, hoặc sự phân biệt dựa trên điều kiện khác nhau trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách lắp ghép, cách sử dụng, các ví dụ minh họa, lỗi thường gặp, so sánh với các cấu trúc khác, cũng như bài tập giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức về cấu trúc によって.
Cấu trúc によって (niyotte)
Cấu trúc
によって thể hiện mối quan hệ dựa trên nguyên nhân, phương pháp, hoặc điều kiện. Nó có thể dịch là “bởi”, “theo”, “tùy theo”, hoặc “dựa trên”. Đây là một trong những cấu trúc giúp phản ánh sự khác biệt hoặc sự ảnh hưởng của một điều kiện, phương thức hoặc nguyên nhân đến kết quả của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- 天気によって、予定を変更します。 (Tùy theo thời tiết, chúng tôi sẽ thay đổi lịch trình.)
- 方法によって、結果が違う。 (Kết quả khác nhau tùy theo phương pháp.)
- 文化によって、習慣が異なる。 (Tập quán khác nhau tùy theo nền văn hóa.)
Cách lắp ghép và sử dụng cấu trúc によって
Cách lắp ghép của cấu trúc によって
Cấu trúc
によって thường đi kèm với danh từ hoặc cụ thể là danh từ chỉ nguyên nhân, phương pháp hoặc điều kiện.
Công thức chung:
Danh từ + によって
hoặc khi muốn nhấn mạnh hơn, có thể thêm các từ bổ nghĩa trước đó hoặc sau đó để làm rõ ý hơn.
Ví dụ:
- 天気 (thời tiết) + によって
- 方法 (phương pháp) + によって
Trong phần này, người học cần chú ý tới danh từ đi kèm, cần hiểu rõ nghĩa của chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh.
Các dạng thức sử dụng
Dưới đây là một số dạng phổ biến của cấu trúc này:
- Dùng để thể hiện nguyên nhân hoặc lý do Ví dụ: 事故によって、電車が遅れました。 (Vì tai nạn, xe điện bị trễ.)
Trong câu này,
事故 (tai nạn) là nguyên nhân gây ra kết quả trễ tàu.
- Dùng để thể hiện phương pháp hoặc cách thức thực hiện một hành động Ví dụ: 会議はメールによって通知されました。 (Cuộc họp được thông báo qua email.)
Phương thức thông báo là
bằng email.
- Dùng để thể hiện sự khác biệt hoặc đặc điểm dựa trên điều kiện Ví dụ: 年齢によって、処遇が異なる。 (Phụ thuộc vào độ tuổi, chế độ đãi ngộ khác nhau.)
Ở câu này, độ tuổi là yếu tố quyết định sự khác biệt.
Lưu ý về cách dùng
- Khi sử dụng によって, cần chú ý tới danh từ đi kèm để phù hợp với ngữ cảnh.
- Có thể kết hợp cùng các từ chỉ thời gian hoặc cách thức để làm rõ ý nghĩa hơn.
- Trong văn viết, により cũng thường được dùng thay thế, mang ý nghĩa tương tự nhưng mang phong cách trang trọng hơn.
Các ví dụ minh họa về cấu trúc によって
Ví dụ về nguyên nhân
Ví dụ 1:
- 地震によって、多くの建物が壊れた。 (Do động đất, nhiều tòa nhà đã bị phá hủy.) Trong câu này, 地震 (động đất) là nguyên nhân trực tiếp khiến kết quả là tòa nhà bị hỏng.
Ví dụ 2:
- 災害によって、多くの人が避難した。 (Do thiên tai, nhiều người đã phải di tản.) Phân tích: 災害 (thiên tai) là nguyên nhân, thể hiện rõ mối liên hệ nguyên nhân-kết quả.
Ví dụ về phương pháp
Ví dụ 1:
- この文書はメールによって送信されました。 (Tài liệu này đã được gửi qua email.) Trong câu này, phương pháp gửi là bằng email.
Ví dụ 2:
- 会議はビデオ通話によって行われた。 (Cuộc họp được tổ chức qua cuộc gọi video.) Chỉ rõ phương pháp tổ chức cuộc họp.
Ví dụ về điều kiện, đặc điểm
Ví dụ 1:
- 年齢によって、扱いが変わる。 (Tùy theo độ tuổi, cách xử lý sẽ khác.) Ý nghĩa: độ tuổi là yếu tố ảnh hưởng đến cách xử lý.
Ví dụ 2:
- 地域によって、習慣が異なる。 (Tập quán khác nhau tùy theo khu vực.) Trong câu này, khu vực là yếu tố quyết định tập quán.
Những câu ví dụ có tính tương tác cao
Trường hợp |
Câu ví dụ |
Giải thích |
Nguyên nhân |
台風によって、飛行機が欠航した。 |
Do bão, chuyến bay bị hoãn. |
Phương pháp |
彼は手紙によって知らせてきた。 |
Anh ấy thông báo qua thư. |
Điều kiện |
季節によって、服装を選ぶ。 |
Tùy theo mùa để chọn quần áo. |
Đặc điểm |
料金は利用者によって異なる。 |
Phụ thuộc vào người dùng, mức phí khác nhau. |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc によって
Nhầm lẫn giữa により và によって
Lỗi phổ biến: Nhiều người lầm tưởng hai cấu trúc này mang ý nghĩa hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên,
により thường mang nghĩa trang trọng, dùng trong văn bản chính thức hoặc văn viết, còn
cấu trúc によって thường linh hoạt hơn, có thể dùng trong nói hoặc viết bình thường.
Cách sửa:
- Sử dụng により trong các bài viết formal, chính thức.
- Dùng cấu trúc によって trong hội thoại hoặc phần mềm nói hàng ngày.
Không nhận biết đúng ý nghĩa của danh từ đi kèm
Lỗi phổ biến: Chọn danh từ không phù hợp hoặc bỏ quên ý nghĩa của danh từ khi lắp ghép.
Ví dụ sai:
- 説明によって去る。 (Không đúng, vì ý này không rõ nghĩa). Sửa đúng:
- 説明によって理解が深まる。 (Giải thích giúp hiểu sâu hơn).
Lời khuyên: Luôn mới ý nghĩa của danh từ trước khi chọn để kết hợp.
Sử dụng sai bối cảnh
Lỗi phổ biến: Dùng
cấu trúc によって sai tình huống, ví dụ như không rõ ràng về nguồn gốc hoặc phương pháp.
Ví dụ sai:
- この場所は地図によって行きます。 (Ý nghĩa không rõ ràng). Sửa:
- この場所は地図によって案内される。 (Chỉ rõ phương pháp hướng dẫn).
Khả năng hiểu nhầm về thuộc tính của cấu trúc によって
Lỗi phổ biến: Nhầm lẫn giữa
により để diễn tả nguyên nhân và c
ấu trúc によって để diễn tả phương pháp hoặc điều kiện.
Lời khuyên:
- Nếu muốn nói nguyên nhân, cần sử dụng により hoặc によって phù hợp.
- Kiểm tra rõ ý muốn diễn đạt để chọn đúng cấu trúc.
So sánh cấu trúc によって với các cấu trúc khác
So sánh によって và で
Tiêu chí |
によって |
で |
Ngữ nghĩa |
Chỉ nguyên nhân, phương pháp, dựa vào nguồn gốc |
Chỉ phương tiện, nơi chốn hoặc cách thức thực hiện |
Ví dụ |
故障によって、作業が止まった。 |
バイクで通勤する。 |
Ẩn ý |
Nhấn mạnh yếu tố ảnh hưởng hoặc nguồn gốc |
Nhấn mạnh phương tiện hoặc địa điểm |
So sánh によって và から
Tiêu chí |
によって |
から |
Ngữ nghĩa |
Dựa trên, theo nguồn gốc, nguyên nhân |
Lý do, xuất xứ, bắt nguồn từ |
Ví dụ |
事情によって、休暇を取った。 |
彼は東京から来た。 |
Lưu ý |
から thường mang ý xuất phát từ nơi chốn hoặc lý do cá nhân hơn |
によって thể hiện nguyên nhân chung chung hơn |
So sánh によって và について
Tiêu chí |
によって |
について |
Ngữ nghĩa |
Dựa trên, theo nguyên nhân, phương pháp |
Về, liên quan đến |
Ví dụ |
方法によって結果が変わる。 |
彼女についての話です。 |
Ứng dụng |
Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân hoặc phương pháp |
Để nói về chủ đề hoặc vấn đề liên quan |
Việc so sánh này giúp bạn chọn đúng cấu trúc phù hợp với ý muốn biểu đạt, từ đó giúp câu rõ ràng, chính xác hơn trong nói và viết.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- この問題は( )解決した。
- 事故( )遅れました。
- 今日の天気( )ピクニックは中止です。
- 先生の説明( )理解が深まる。
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- 彼は(A. 方法 B. 事故 C. 料理)によって遅れた。
- 会議は(A. メール B. 電話 C. 手紙)によって通知された。
- この薬は(A. 人 B. 年齢 C. 病気)によって使い分ける必要がある。
Bài tập 3: Viết câu sử dụng cấu trúc によって theo đề bài
- Dựa vào nguyên nhân, kết quả: Trời mưa, đường phố đông đúc.
- Thể hiện phương pháp: Thông báo qua tin nhắn.
- Thay đổi tùy theo tuổi, đặc điểm: Người cao tuổi, chế độ chăm sóc khác nhau.
Cấu trúc によって đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân, phương pháp hay đặc điểm dựa trên điều kiện, nguồn gốc trong tiếng Nhật N3. Việc hiểu rõ cách lắp ghép, dùng đúng trong nhiều tình huống sẽ giúp câu nói của bạn trở nên rõ ràng, tự nhiên và chính xác hơn. Hãy chăm chỉ luyện tập qua các bài tập, khám phá các ví dụ thực tế để nắm vững cấu trúc này, tự tin giao tiếp tiếng Nhật trong cuộc sống và công
>>>xem thêm:
Cấu trúc ばかりでなく (Bakari Denaku) trong tiếng Nhật N3