Cấu trúc らしい (Rashii) trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc らしい (Rashii) trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc らしい (Rashii) trong tiếng Nhật N3 là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật, đặc biệt phù hợp với trình độ N3. Đây là cấu trúc thể hiện tính chất, đặc điểm của người hoặc vật dựa trên cảm nhận, phán đoán hoặc dựa theo tiêu chuẩn chung. Hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc らしい (Rashii) sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng diễn đạt và truyền tải ý nghĩa chính xác hơn trong quá trình giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi JLPT.

Cấu trúc らしい
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

Cấu trúc らしい trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc らしい mang tính mô tả, dựa trên cảm nhận chủ quan hoặc khách quan về sự vật, con người hoặc tình huống.

Cấu trúc này rất linh hoạt, phù hợp trong nhiều hoàn cảnh khác nhau như mô tả đặc điểm, xu hướng, phong cách, hay để thể hiện hình ảnh mà bạn cảm nhận được dựa trên những thông tin đã biết.

Cách và lắp ghép sử dụng cấu trúc らしい

Cách lắp ghép cơ bản của cấu trúc らしい

Cấu trúc này thường được kết hợp theo mẫu:

  • Danh t + らしい hoặc – adjective + らしい hoặc V(ます形)+らしい

Trong đó, Danh t hoặc Tính t hoặc Đng t sẽ quyết định ý nghĩa của câu, thể hiện đặc điểm hoặc cảm nhận về chủ thể.

Ví dụ minh họa về cách sử dụng cấu trúc

  • あの人は大人らしい服を着ている。 (Người đó đang mặc quần áo nhìn có vẻ trưởng thành.)
  • 日本らしい文化を学びたい。 (Tôi muốn học văn hóa mang đậm nét đặc trưng của Nhật Bản.)
  • 子供らしい無邪気さがかわいい。 (Sự hồn nhiên, ngây thơ của trẻ em thật dễ thương.)

Các dạng kết hợp đặc biệt

  • Danh từ + らしい:dùng để miêu tả đặc điểm chung, đặc trưng của danh từ đó.
  • Tính từ đuôi おいしい + らしい:nhấn mạnh tính chất đặc trưng, đúng kiểu mẫu.
  • Động từ dạng thường + らしい:phân tích hành động phù hợp với đặc điểm chung của người hoặc vật.
Thành phần trong câuVí dÝ nghĩa chính
Danh từ + らしい日本らしい文化Văn hóa đặc trưng của Nhật Bản
な-adjective + らしいきれいらしい花Hoa đẹp mang phong cách Nhật Bản
Động từ + らしい大人らしい振る舞いHành xử trưởng thành

Ví dụ thực tế cấu trúc らしい

 Mô tả đặc điểm của người khác

  • 彼は日本人らしい真面目な性格をしている (Anh ấy có vẻ tính cách nghiêm túc, đúng kiểu người Nhật.)
  • 彼女は日本らしい素直さを持っている。 (Cô ấy có sự chân thành, trung thực mang đậm nét Nhật Bản.)

Mô tả đặc điểm của đồ vật hoặc phong cách

  • このバッグは高級らしいデザインですね。 (Chiếc túi này có vẻ thiết kế sang trọng, đúng phong cách cao cấp.)
  • その建物は伝統らしい外観だ。 (Tòa nhà đó có vẻ ngoài mang đậm nét truyền thống.)

Phán đoán dựa trên cảm nhận

  • 今日の天気は春らしい暖かさだ。 (Thời tiết hôm nay có vẻ ấm áp như mùa xuân.)
  • 彼の話し方は日本人らしい丁寧さがある。 (Cách anh ấy nói chuyện mang phong cách lịch sự của người Nhật.)

Phân biệt cấu trúc らしい và các cấu trúc khác

So sánh giữa らしい và ようだ

  • らしい: mang ý nghĩa dựa trên cảm nhận, đặc điểm, đúng mẫu, đúng kiểu, phù hợp với hình ảnh chung.
  • ようだ: thể hiện sự so sánh, suy đoán dựa trên hiện tượng bên ngoài, có thể mang tính giả định hoặc không chắc chắn.

Ví dụ:

  • 彼は学生らしい。
  • 彼は学生ようだ。

Trong đó, らしい nhấn mạnh tính đặc trưng, phong cách của người đó, còn ようだ chỉ là suy đoán dựa trên những gì nhìn thấy, nghe thấy.

So sánh giữa らしい và みたい

  • らしい: mang cảm xúc chủ quan, thể hiện đặc điểm đúng kiểu, chuẩn mực.
  • みたい: mang ý nghĩa giống như, hình như, dựa trên cảm giác, so sánh hình ảnh.

Ví dụ:

  • 彼は子供みたいに元気だ。
  • 彼は子供らしいに元気だ。

Ở đây, みたい dùng để so sánh, còn らしい để thể hiện phong cách, đặc điểm của trẻ con.

Sơ đồ phân biệt các cấu trúc

Cấu trúcÝ nghĩa chínhSử dụng phổ biếnCách dùng trong câu
らしいĐặc trưng, đúng mẫu, phù hợpMô tả, phán đoánDanh từ / Tính từ + らしい
ようだSo sánh, giả địnhSuy luận, dự đoánDựa trên quan sát / cảm giác
みたいGần giống, hình nhưSo sánh, ước lượngNhìn bằng mắt / cảm giác

Bài tập thực tế

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn câu đúng sử dụng らしい hoặc các cấu trúc tương tự:

  • A. これは日本 _ 文化だ。
  • B. 彼は疲れて _ です。
  • C. あの人は子供 _ です。

Đáp án:

  • A. これは日本 らしい 文化だ。
  • B. 彼は疲れて いるらしい です。
  • C. あの人は子供 らしい です。

Bài tập 2: Viết câu mô tả dựa trên hình ảnh

Bạn có thể tưởng tượng một người phụ nữ ăn mặc rất giản dị, đi dép xỏ ngón, tóc buộc cao, khuôn mặt rạng rỡ, mang phong cách thân thiện. Viết câu mô tả phong cách của cô ấy bằng らしい.

Bài tập 3: Phân tích câu đã cho

Dưới đây là một câu:

  • 日本らしい静かな町です。

Bạn hãy phân tích ý nghĩa, nội dung và lý do vì sao dùng らしい trong câu này.

Bài tập 4: Viết lại câu

Chuyển các câu sau sang câu có sử dụng らしい:

  • Cô ấy có vẻ là người Nhật.
  • Quang cảnh này rất phù hợp với phong cách truyền thống.
  • Thời tiết hôm nay rất ấm áp, giống mùa xuân.

Cấu trúc らしい (Rashii) trong tiếng Nhật N3 là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp người học thể hiện đặc điểm, phong cách, hoặc cảm nhận một cách tự nhiên và chính xác. Việc nắm vững kiến thức về cấu trúc らしい sẽ góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong các kỳ thi JLPT, tạo nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trên hành trình học tập và trải nghiệm văn hóa Nhật Bản.

Chúc các bạn học tốt!

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp ~ ように (Youni) 

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học