KANJI LÀ GÌ? LUYỆN VIẾT BẢNG CHỮ CÁI KANJI
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Tin tức
- Date Tháng sáu 20, 2024
- Comments 0 comment
- Tags
Suy nghĩ lớn nhất hiện lên trong đầu nhiều người theo học tiếng Nhật chính là “Kanji” và có lẽ rằng nhiều người thầm ước ao rằng “Ước gì trong tiếng Nhật không có Nhật không có Kanji”. Vậy điều gì khiến Kanji lo lắng đến vậy? Tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nếu không có chữ Hán? Cùng tìm hiểu Kanji là gì nhé!
I. Kanji là gì?
Kanji (漢字), hay còn gọi là Hán tự, là hệ thống chữ viết tượng hình được mượn từ tiếng Trung và sử dụng trong tiếng Nhật. Kanji là một phần quan trọng của tiếng Nhật, chiếm khoảng 50% số lượng từ vựng. Việc học Kanji là điều cần thiết để có thể đọc và viết tiếng Nhật một cách thành thạo. Hệ thống chữ viết kanji trong tiếng Nhật rất phức tạp, trong đó mỗi ký tự đại diện cho một ý nghĩa hoặc ký tự cụ thể.
Kanji là những ký hiệu trực quan thể hiện ý nghĩa thay vì sử dụng các chữ cái và các từ có thể được tạo ra bằng cách kết hợp Kanji. Mỗi ký tự Kanji có thể có một hoặc nhiều cách đọc gọi là “yomi”, bao gồm cách đọc tiếng Nhật (kun-yomi) và cách đọc tiếng Trung (kuri-yomi)
1.1. Nguồn gốc của Kanji:
Kanji được tạo ra từ những hình vẽ tượng trưng cho ý nghĩa của từ. Ví dụ, chữ 木 (mộc) tượng trưng cho cây cối, chữ 人 (nhân) tượng trưng cho con người, chữ 水 (thủy) tượng trưng cho nước.
Kanji có thể được ghép lại với nhau để tạo thành những từ mới có ý nghĩa phức tạp hơn. Ví dụ, chữ 林 (lâm) được ghép từ hai chữ 木 (mộc) và 森 (hồ) có nghĩa là rừng.
Kanji có rất nhiều cách đọc khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, chữ 人 (nhân) có thể được đọc là “hito” khi đứng một mình, nhưng có thể được đọc là “jin” khi kết hợp với các chữ khác để tạo thành từ mới.
1.2. Bảng chữ cái Kanji:
Hiện nay, không có bảng chữ cái Kanji chính thức nào được thống nhất sử dụng. Tuy nhiên, có một số bảng chữ cái Kanji phổ biến được sử dụng rộng rãi, bao gồm:
Bảng chữ cái Joyo Kanji: Đây là bảng chữ cái Kanji được Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản ban hành, bao gồm 2.000 chữ Kanji cơ bản cần thiết cho việc học tập và sử dụng tiếng Nhật hàng ngày.
Bảng chữ cái Kyoiku Kanji: Đây là bảng chữ cái Kanji được sử dụng trong giáo dục Nhật Bản, bao gồm khoảng 3.000 chữ Kanji cần thiết cho việc học tập ở cấp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Bảng chữ cái Shinjitai: Đây là bảng chữ cái Kanji được cải tiến từ bảng chữ cái Kanji truyền thống, bao gồm khoảng 2.300 chữ Kanji được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật hiện đại.
II. Cách luyện viết bảng chữ Kanji:
2.1. Quy Tắc 1: Từ Trái Sang Phải, Từ Trên Xuống Dưới
Nguyên tắc khi viết chữ Hán nét nằm ngang sẽ viết từ trái sang phải và những nét dọc sẽ được viết từ trên xuống dưới.
Với chứ Nhất [一] là viết một đường nằm ngang từ trái qua phải
Chữ Nhị [二] có hai nét, cũng sẽ được viết từ trái sang phải nhưng nét nằm trên viết trước, nét nằm dưới viết sau.
Chữ Tam [三] có ba nét, viết từ trái sang phải nhưng nét nằm trên viết trước, nét nằm dưới viết sau theo thứ tự.
Với chữ [川] có ba nét, dọc được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới nhưng nét đứng đầu được viết trước, sau đó đến nét thứ hai và thứ ba.
2.2. Quy Tắc 2: Viết nét Ngang Trước, Nét Dọc Sau
Khi viết các nét ngang và các nét dọc cắt nhau thì nét ngang sẽ được viết trước sau đó mới đến nét dọc. Và vẫn tuân theo quy tắc 1 từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
Ví dụ: [十] (chữ Thập)
Tuy nhiên, sẽ có 1% từ ngoại lệ như: Cánh đồng [田] và Cá [魚] bạn cần chú ý.
2.3. Quy Tắc 3: Các Nét Xuyên Ngang Và Nét Sổ Thẳng Được Viết Sau Cùng
là nét kéo dài từ trên xuống, đi qua nhiều nét khác nhau và được viết sau cùng.
Ví dụ: [中] (Trung) hoặc [用] (Dụng)
2.4. Quy Tắc 4: Nét Xiên Trái (Nét Phẩy) Được Viết Trước Các Nét Xiên Phải (Nét Mác)
Ví dụ: [文]
Lưu ý: Quy tắc 4 chỉ áp dụng cho các nét xiên đối xứng, còn với các nét xiên không đối xứng như chữ [戈] thì nét xiên trái có thể được viết trước hoặc sau tùy theo quy tắc khác nhau.
2.5. Quy Tắc 5: Viết Phần Giữa Trước Đối Với Các Chữ Đối Xứng
Đối với trường hợp này, đường sổ dọc sẽ nằm ở giữa và được viết trước, sau đó mới đến các nét ngắn đặt ở bên trái và bên phải. Nét bên trái được viết trước, nét bên phải được viết sau.
Ví dụ: [水] (Thuỷ) hoặc [糸] (Mịch)
2.6. Quy Tắc 6: Các Nét Dọc Bên Trái Được Viết Trước Các Nét Bao Quanh Bên Ngoài
Ví dụ: [口] (Khẩu) hoặc [門] (Môn)
2.7. Quy Tắc 7: Phần Bao Quanh Viết Trước, Nét Dưới Đáy Được Viết Sau Cùng
Ví dụ: [病] (Bệnh) hoặc [回] (Hồi)
2.8. Quy Tắc 8: Các Nét Kèm Theo Được Viết Sau Cùng
Ví dụ: [近] (Cận) hoặc [建] (Kiến)
2.9. Quy Tắc 9: Các Nét Chấm/ Phẩy Viết Cuối Cùng
Ví dụ: [求] (Yếu)
Các trường hợp ngoại lệ:
Trường hợp 1: Bên trái và bên phải không nhất quán
Các bạn chú ý kỹ sẽ thấy nét số 1 và nét số 2 của từ [右] (Hữu) và [左] (Tả) được viết ngược nhau.
3. Một số lưu ý khi học Kanji:
Nên ghi nhớ cả hình dạng và cách đọc của mỗi chữ Kanji.
Nên học cách phân biệt những chữ Kanji có hình dạng và cách đọc gần giống nhau.
Nên học cách sử dụng Kanji trong ngữ cảnh thực tế.
Nên kiên trì và nỗ lực học tập để đạt được kết quả tốt nhất.
Học Kanji là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng với sự kiên trì và nỗ lực, bạn có thể chinh phục được hệ thống chữ viết độc đáo này và mở ra cánh cửa đến với thế giới văn hóa và ngôn ngữ phong phú của Nhật Bản.
Trên đây là cách viết hán cơ bản và các trường hợp ngoại lệ khi viết hán tự (Kanji). Chúng tôi hy vọng rằng trong bài viết này bạn sẽ tìm ra cách viết kanji chính xác, hiệu quả và đẹp mắt và chữ kanji đó sẽ không còn khiến bạn sợ hãi nữa.
Còn rất nhiều bài viết, mẹo học tiếng Nhật hữu ích khác. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập Đông Du Hà Nội Nhật Bản.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!