Khi nào dùng hiragana và katakana?
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng mười hai 19, 2024
- Comments 0 comment
- Tags
Khi mới bắt đầu học tiếng Nhật chắc chắn chúng ta sẽ thường xuyên gặp phải câu hỏi: “Khi nào dùng Hiragana và Katakana?”. Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhưng lại rất quan trọng để có thể viết và đọc tiếng Nhật chuẩn xác.
Hiragana và Katakana là hai bộ chữ cái âm tiết trong tiếng Nhật, cùng với Kanji (chữ Hán), tạo nên hệ thống chữ viết phức tạp nhưng phong phú của ngôn ngữ này. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Hiragana và Katakana thường gây khó khăn cho người học. Bài này viết rõ sự khác biệt của 2 bảng chữ cái này và giúp bạn hiểu rõ khi nào nên sử dụng Hiragana và khi nào nên sử dụng Katakana.
I. Hiragana và Katakana là gì?
Trước khi đi sâu vào việc sử dụng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Hiragana và Katakana.
Hiragana: Đây là bảng chữ cái cơ bản nhất của tiếng Nhật, Hiragana được sử dụng đặc biệt để viết các từ gốc, từ nối, tiểu từ và từ ngữ pháp tiếng Nhật. Chữ Hiragana mềm mại và tròn trịa, thường được so sánh với chữ viết tay.
Katakana: Là bảng chữ cái sử dụng để viết các ký tự mượn từ ngôn ngữ nước ngoài khác (như tiếng Anh, tiếng Pháp…), tên động vật, thực vật, tên riêng, khái niệm khoa học công nghệ cũng như từ tượng thanh và chữ tượng hình. Chữ viết Katakana rõ ràng và góc cạnh hơn Hiragana.
II. Khi nào dùng Hiragana?
Hiragana là bộ chữ cái chính được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc viết:
Các từ gốc Nhật: Hầu hết các từ gốc Nhật đều được viết bằng Hiragana. Ví dụ: 人 (hito): người, 本 (hon): sách, 行く (iku): đi
Từ ngữ thuần Nhật: Những từ gốc Nhật Bản, không bắt nguồn từ tiếng Hán, đều được viết bằng Hiragana. Ví dụ: おはよう (ohayou – chào buổi sáng), ありがとう (arigato – cảm ơn), 食べる (taberu – ăn).
Các trợ từ và các từ nối: Những từ nhỏ, không mang nghĩa đầy đủ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp Nhật Bản, hầu hết được viết bằng Hiragana. Ví dụ: は (wa – là), が (ga – chủ ngữ), の (no – của), に (ni – ở), へ (e – đến).
Kết thúc câu: Các động từ, tính từ và danh từ thường kết thúc bằng Hiragana.
Ghi chú và chú thích: Khi cần ghi chú hoặc giải thích một từ Kanji phức tạp, Hiragana thường được sử dụng để làm rõ nghĩa.
Viết thư tay và bài luận: Viết thư tay hoặc các bài luận cá nhân thường sử dụng Hiragana nhiều hơn Katakana.
Những từ không có chữ Kanji tương ứng: Một số từ ngữ không có chữ Kanji tương đương, tự nhiên sẽ được viết bằng Hiragana.
Các từ ngữ ngữ pháp: Các động từ, tính từ, danh từ khi được chia thì, dạng, thể cũng thường được viết bằng Hiragana.
III. Khi nào dùng Katakana?
Katakana có nét chữ góc cạnh, cứng cáp hơn so với Hiragana. Bảng chữ cái Katakana sử dụng để viết:
Các từ mượn: Các từ mượn từ các ngôn ngữ khác thường được viết bằng Katakana. Ví dụ:
コンピューター (konpyūtā): máy tính (từ tiếng Anh: computer)
スポーツ (supōtsu): thể thao (từ tiếng Anh: sport)
コーヒー (kōhī): cà phê (từ tiếng Pháp: café)
Tên riêng: Tên người, tên địa danh, tên thương hiệu thường được viết bằng Katakana. Ví dụ: 東京(Tōkyō): Tokyo, アメリカ (Amerika): Mỹ
Từ mượn từ tiếng nước ngoài: Đây là chức năng chính của Katakana. Những từ tiếng Anh, Pháp, Đức, hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác được mượn vào tiếng Nhật đều được viết bằng Katakana. Ví dụ: コンピューター (computer – máy tính), ホテル (hotel – khách sạn), カフェ (cafe – quán cà phê). Lưu ý, việc phiên âm từ nước ngoài sang Katakana có thể không hoàn toàn chính xác về mặt phát âm.
Tên riêng của người và địa điểm nước ngoài: Tên người và địa điểm nước ngoài cũng thường được viết bằng Katakana. Ví dụ: ジョン (John), パリ (Paris).
Tên động vật, thực vật, khoáng sản lạ: Các loài động vật, thực vật, khoáng sản không có trong văn hóa Nhật Bản thường được viết bằng Katakana.
Từ ngữ mang tính kỹ thuật, khoa học: Các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong khoa học và công nghệ, thường được viết bằng Katakana.
Tên các công ty và thương hiệu: Tên công ty và thương hiệu thường sử dụng Katakana để tạo ấn tượng hiện đại và dễ nhớ.
Ôn chuỗi từ ngữ đặc biệt: Đôi khi Katakana được sử dụng để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ, tạo sự chú ý cho người đọc.
Truyện tranh và Manga: Trong Manga, Katakana thường được dùng để mô tả hiệu ứng âm thanh. Ví dụ: ドーン (doon – tiếng nổ).
Các từ tượng thanh, tượng hình: Các từ mô tả âm thanh, hình dáng, cảm giác thường được viết bằng Katakana. Ví dụ: キラキラ (kirakira): lấp lánh, ガタガタ (gatagata): rung lắc
Các thuật ngữ chuyên ngành: Các thuật ngữ khoa học, kỹ thuật, y học thường được viết bằng Katakana.
Một số trường hợp đặc biệt
Tên gọi các loài động vật, thực vật: Thông thường, tên gọi các loài động vật, thực vật được mượn từ tiếng nước ngoài sẽ được viết bằng Katakana. Tuy nhiên, một số loài có tên gọi gốc Nhật sẽ được viết bằng Hiragana.
Các từ viết tắt: Các từ viết tắt thường được viết bằng Katakana, ví dụ:
PC (ピーシー): máy tính cá nhân
UFO (ユーフォー): vật thể bay không xác định
IV. Lưu ý khi sử dụng Hiragana và Katakana
Không có quy tắc tuyệt đối: Việc sử dụng Hiragana và Katakana có thể thay đổi theo thời gian và ngữ cảnh.
Kết hợp với Kanji: Trong tiếng Nhật, Hiragana và Katakana thường được kết hợp với Kanji để tạo thành các từ và câu hoàn chỉnh.
Thực hành thường xuyên: Để làm quen với cách dùng Hiragana và Katakana, bạn cần luyện tập viết và đọc thường xuyên.
Hiragana và Katakana là hai bộ chữ cái quan trọng không thể thiếu trong tiếng Nhật. Việc hiểu rõ khi nào dùng Hiragana và Katakana là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Bằng cách nắm vững những nguyên tắc cơ bản được nêu trong bài viết này, bạn sẽ có thể viết tiếng Nhật chính xác và tự tin hơn. Hãy kiên trì học tập và luyện tập để thành thạo cả hai bộ chữ cái này. Chúc bạn học tốt!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!