
Ngữ pháp からには trong tiếng Nhật N3
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 4 14, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Ngữ pháp からには trong tiếng Nhật N3 là một phần quan trọng trong tiếng Nhật. Ngữ pháp ~からには giúp người học hiểu rõ hơn về cách diễn đạt ý chí hay nghĩa vụ của một hành động nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các khía cạnh khác nhau của ngữ pháp này, từ cấu trúc và ý nghĩa cho đến cách sử dụng và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1. Cấu trúc của ngữ pháp からには trong tiếng Nhật N3
Cấu trúc cơ bản của ngữ pháp からには
普通形 + からには: Một khi đã ~ thì sẽ/Bởi vì ~ nên đương nhiên.
Cách sử dụng ngữ pháp ~からには trong câu:
- Là cách nói nhấn mạnh lý do, thể hiện thái độ, ý chí quyết tâm, sẵn sàng làm gì đó của người nói (vế sau là ý chí, hi vọng, yêu cầu, mệnh lệnh, quyết định,…
- Ngoài ra, còn biểu thị, “vì đã diễn ra tình huống như thế/ vì đã như thế, nên…”. Theo sau thường là cách nói mang ý nghĩa “sẽ tiếp tục làm đến cùng”.
- Vế sau thường đi với:Ⅴたい/てください/なければ/べきだ/つもりだ/はずだ/にちがいない/てはいけない.
2. Thời điểm sử dụng ngữ pháp からには
- Khi bạn muốn khẳng định một điều gì đó đã xảy ra và bạn cảm thấy có trách nhiệm phải thực hiện hành động tiếp theo.
- Khi bạn muốn diễn đạt rằng việc bạn làm là tự nhiên và hợp lý dựa trên điều kiện trước đó.
3. Những lưu ý khi sử dụng ngữ pháp からには
- Không nên sử dụng nó trong các tình huống quá trang trọng hoặc khi không có sự chắc chắn về điều kiện đã đặt ra.
- Nếu điều kiện chưa được thỏa mãn, hãy cân nhắc sử dụng các ngữ pháp khác phù hợp hơn.
4. Ví dụ minh họa cho ngữ pháp からには
Khi bạn đã quyết định hành động
Khi bạn đã quyết định tiến hành một công việc gì đó, ngữ pháp này sẽ rất hữu ích.
就職するからには、一生懸命働かなければならない。(Vì tôi đã quyết định đi làm, nên tôi phải làm việc chăm chỉ.)
Khi bạn đã hoàn thành điều gì đó
Nếu bạn đã hoàn tất một công việc, và cảm thấy có trách nhiệm với bước tiếp theo, hãy sử dụng ngữ pháp này.
結婚するからには、家庭を大切にしなければならない。(Vì tôi đã kết hôn, nên tôi phải yêu thương gia đình.)
Nhấn mạnh trách nhiệm
Ngữ pháp~からにはcòn được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân.
- 責任者になるからには、全てのことを把握しておく必要がある。
(Vì tôi là người phụ trách, nên tôi cần nắm rõ mọi thứ.)
5. So sánh ngữ pháp からには với các biểu thức khác
So sánh ~からには với ~のだから:
~からには: Nhấn mạnh nghĩa vụ (phải làm B).
Ví dụ: 試合に出るからには、勝ちたい。
(Vì đã tham gia trận đấu, tôi muốn thắng.)
~のだから:Nhấn mạnh lý do (vì A nên B – có thể là khuyên bảo, suy luận).
Ví dụ: 一生懸命練習したのだから、きっと合格するよ。(vì đã luyện tập chăm chỉ nên chắc chắn sẽ đỗ.
So sánh ~からには với ~なら :
~からには: Điều kiện đã xác định (A đã/ sẽ xảy ra)
Ví dụ: やると言ったからには、絶対にやる。(Vì đã nói sẽ làm thì tôi nhất định làm.)
~なら: Giả định (nếu A xảy ra).
Ví dụ: やるなら、今のうちだ。(Nếu muốn làm thì phải làm ngay bây giờ.)
So sánh ~からには với ~ためには:
~からには: Nhấn mạnh nghĩa vụ sau khi quyết định.
Ví dụ: 大学に入ったからには、卒業するまで頑張る。(Vì đã vào đại học, tôi sẽ cố gắng đến khi tốt nghiệp.)
~ためには: Chỉ mục đích (để đạt được A thì cần B).
Ví dụ: 大学に合格するためには、勉強が必要だ。(Để đỗ đại học thì cần học
6. Ứng dụng của ngữ pháp からには trong giao tiếp hàng ngày
Ứng dụng trong môi trường làm việc
Trong môi trường làm việc, việc sử dụng ngữ pháp からには giúp bạn thể hiện trách nhiệm và cam kết của mình.
- Ví dụ, khi bạn đảm nhiệm một dự án, bạn có thể nói: 「このプロジェクトに参加するからには、最後までやり通します。」(Vì tôi tham gia vào dự án này, nên tôi sẽ hoàn thành đến cùng.)
Ứng dụng trong mối quan hệ cá nhân
Ngữ pháp này cũng cực kỳ quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân.
- Khi bạn đã hứa hẹn điều gì đó với bạn bè hay gia đình, bạn có thể sử dụng: 「友達だからには、助け合うべきだ。」(Vì chúng ta là bạn bè, nên cần phải giúp đỡ nhau.)
Ứng dụng trong khi học tập
Trong quá trình học tập, việc sử dụng ngữ pháp ~からには sẽ giúp bạn thể hiện ý chí quyết tâm của mình.
- Ví dụ: 勉強するからには、必ず良い成績を取りたい。(Vì đã học, tôi nhất định muốn đạt được điểm tốt.)
Ngữ pháp からには là một phần quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Nhật, đặc biệt là ở cấp độ N3. Hiểu rõ cấu trúc, ý nghĩa, cũng như cách sử dụng và ứng dụng của ngữ pháp からには sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện bản thân một cách tự tin hơn.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N5) Phân biệt giữa だけ (dake) vàしか (shika)

Ngữ pháp てからでないと trong tiếng Nhật N3
