
Ngữ pháp がち trong tiếng Nhật N3
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 4 12, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Ngữ pháp がち trong tiếng Nhật N3 là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ học khi tiếp cận với trình độ của tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để diễn tả các xu hướng hoặc thói quen có tính tiêu cực, và có thể giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về ngữ pháp này.
1. Ý nghĩa của ngữ pháp がち
Ngữ pháp がち: Thường hay…/ Dễ…. thường mang một ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng một tình huống hay hành động nào đó có xu hướng xảy ra một cách thường xuyên, dần dần trở thành thói quen xấu.
Ví dụ: “彼は遅刻しがちです” (Anh ấy thường hay đến muộn)
2. Cách dùng ngữ pháp がち trong tiếng Nhật N3
Danh từ/Vます + がち:
- Diễn tả một sự việc dễ trở thành, dễ xảy ra, hay xảy ra nhiều lần, xu hướng thường như thế.
- Diễn đạt những hành động dễ xảy ra dẫn đến xu hướng như thế.
- Được sử dụng để diễn đạt tình trạng, xu hướng tiêu cực, xấu.
Ví dụ:
Diễn tả một thói quen xấu: 彼はストレスを感じると、食べ過ぎがちだ。 (Khi cảm thấy căng thẳng, anh ấy thường hay ăn quá nhiều.)
Nói về xu hướng của một vấn đề: 最近、日本は地震がちだ。 (Gần đây, Nhật Bản thường xuyên có động đất.)
Biểu thị xu hướng tiêu cực: あの子はいつもサボりがちだから、成績が悪い。 (Cậu bé đó thường hay trốn học, vì thế mà điểm số kém.)
3. So sánh ngữ pháp がち với các mẫu ngữ pháp khác:
So sánh やすい với がち:
- ~やすい: “Dễ làm gì” (do đặc điểm tự nhiên hoặc tính chất của sự vật).
Ví dụ: このペンは書きやすい。 (Cây bút này dễ viết.)
- ~がち: “Hay làm gì” (do thói quen hoặc xu hướng của con người).
Ví dụ: 彼は忘れがちだ。 (Anh ấy hay quên.)
→ ~やすい mang tính khách quan, ~がち mang tính chủ quan.
Sự khác biệt giữa chúng nằm ở chỗ~がち thường mang tính tiêu cực trong khi ~やすい lại mang ý nghĩa trung tính hoặc tích cực.
So sánh っぽい với がち:
~っぽい: Có cảm giác như, mang tính chất (thường dùng cho tính cách hoặc đặc điểm).
Ví dụ: 彼は怒りっぽい。 (Anh ấy dễ nổi giận.)
~がち: Nhấn mạnh tần suất cao của hành động.
Ví dụ: 彼は怒りがちだ。 (Anh ấy hay nổi giận.)
→ ~っぽい thiên về tính cách, ~がち thiên về tần suất.
So sánh つつある với がち:
~つつある: Đang dần thay đổi (thường dùng cho sự biến đổi).
Ví dụ: 状況は改善されつつある。 (Tình hình đang dần cải thiện.)
~がち: Chỉ thói quen hoặc xu hướng lặp lại.
Ví dụ: 彼は遅刻しがちだ。 (Anh ấy hay đến muộn.)
→ ~つつある diễn tả sự thay đổi, ~がち diễn tả thói quen.
4. Ví dụ minh họa ngữ pháp がち trong tiếng Nhật N3
Tình huống giao tiếp trong công việc
Trong môi trường làm việc, việc sử dụng ngữ pháp がち có thể giúp bạn thể hiện sự lo lắng về hiệu suất làm việc của đồng nghiệp hoặc đội nhóm.
Ví dụ:
- 私たちはこのプロジェクトが進行中に問題が発生しがちなので、注意が必要です。 (Chúng ta cần chú ý vì dự án này thường dễ phát sinh vấn đề trong quá trình thực hiện.)
Giao tiếp trong đời sống hàng ngày
Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng ngữ pháp がち để nói về những thói quen của bản thân hoặc người khác, nhằm tạo sự gắn kết và đồng cảm.
Ví dụ:
- 最近、運動不足になりがちで、体重が増えてしまった. (Gần đây, tôi thường thiếu vận động và đã tăng cân.)
Tình huống trong gia đình
Trong các cuộc trò chuyện trong gia đình, bạn có thể sử dụng ngữ pháp がち để chia sẻ những mối quan tâm đối với thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
- 子供たちはテレビを見がちで、勉強しなくなってしまった。 (Trẻ con thường hay xem ti vi, và đã không còn học tập nữa.)
5. Các bài tập áp dụng mẫu ngữ pháp がち
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ/danh từ がち.
- 彼は仕事を(忘れる)______。
→ Đáp án: 忘れがち
(Anh ấy hay quên công việc.) - 冬は風邪を(ひく)______。
→ Đáp án: ひきがち
(Mùa đông dễ bị cảm.) - この子は(甘え)______性格だ。
→ Đáp án: 甘えがち
(Đứa bé này có tính hay làm nũng.) - 忙しいと、食事を(抜く)______。
→ Đáp án: 抜きがち
(Khi bận, tôi hay bỏ bữa.)
Bài tập 2: Phân biệt がち với やすい
Điền ~がち hoặc ~やすい vào chỗ trống:
- このボタンは壊れ______です。(性質)
→ Đáp án: やすい
(Cái nút này dễ hỏng.) - 彼は約束を忘れ______だ。(習慣)
→ Đáp án: がち
(Anh ấy hay quên hẹn.) - 高齢者は転び______ので注意が必要だ。(傾向)
→ Đáp án: やすい
(Người già dễ ngã nên cần chú ý.)
Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Nhật:
Dùng ~がち để dịch các câu sau:
- “Tôi hay bỏ bữa sáng khi bận.”
→ Đáp án: 忙しいと、朝食を抜きがちです。 - “Trời mưa nhiều vào mùa này.”
→ Đáp án: この季節は雨が降りがちです。 - “Trẻ con thường không thích rau.”
→ Đáp án: 子供は野菜を嫌いがちです。
Ngữ pháp がち trong tiếng Nhật N3 là một phần quan trọng trong chương trình học tiếng Nhật. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt những thói quen và xu hướng tiêu cực mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về ngữ pháp này cùng với cách sử dụng hiệu quả.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

Ngữ pháp からには trong tiếng Nhật N3

Cấu trúc はもちろん trong tiếng Nhật N3
