
Tìm hiểu cấu trúc わりには (Warini-wa) trong 5 phút
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Tin tức
- Date Tháng 6 30, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Trong quá trình học tiếng Nhật, bạn chắc chắn đã bắt gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để thể hiện ý nghĩa phong phú của người Nhật trong từng câu nói. Một trong những cấu trúc đặc biệt và khá phổ biến là わりには (Warini-wa). Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc わりには (Warini-wa) – cách lắp ghép, cách sử dụng, ví dụ thực tế và các so sánh phù hợp – bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức chỉ trong 5 phút.
Cấu trúc わりには (Warini-wa) trong tiếng Nhật
Cấu trúc わりには (Warini-wa) có thể dịch nghĩa là “dù… nhưng”, “mặc dù… nhưng”, hoặc “so với mức độ… thì”. Nó thường dùng để diễn đạt một sự so sánh giữa kỳ vọng hoặc dự đoán ban đầu với thực tế xảy ra, phản ánh rằng kết quả không hoàn toàn đúng như mong đợi hoặc trái ngược với dự đoán.
Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu nó như một cảm xúc hoặc ý kiến xác nhận rằng sự thật khác xa so với kỳ vọng, mang ý nghĩa thích hợp cho việc nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc thách thức.
Ví dụ:
- この映画は面白いわりには、観客が少ない。 (Dù bộ phim này hay, nhưng lại ít khán giả.)
Điều này cho thấy rằng, mặc dù về mặt nội dung, bộ phim hấp dẫn, nhưng kết quả thực tế lại trái ngược, ít người xem hơn dự kiến.
Cách lắp ghép và sử dụng cấu trúc わりには
Phân tích cấu trúc và cách lắp ghép
Cấu trúc わりには thường đi sau một từ chỉ tính chất, trạng thái hoặc mức độ nào đó. Công thức chung như sau:
- [Danh từ / Tính từ đuôi い / Tính từ đuôi な + な] + わりには
Chúng ta có thể tách ra thành các dạng chính:
- Với danh từ: Danh từ + の + わりには
- Với tính từ đuôi い: Tính từ + わりには
- Với tính từ đuôi な: な + わりには
Lưu ý: Trong văn nói, có thể bỏ bớt の hoặc な tùy theo ngữ cảnh, nhưng để chính xác, nên tuân thủ cách dùng đúng của cấu trúc.
Các bước xác định khi sử dụng
Khi dùng cấu trúc わりには, bạn cần suy nghĩ về hai yếu tố cơ bản:
- Yếu tố thứ nhất: Thể hiện tính chất hoặc trạng thái mà bạn muốn đề cập đến.
- Yếu tố thứ hai: Thể hiện kết quả thực tế hoặc tình huống phát sinh mà trái với kỳ vọng hoặc không phù hợp với mức độ ban đầu.
Ví dụ:
- 高いわりには、品質があまり良くない。 (Mặc dù đắt, nhưng chất lượng không tốt lắm.)
Ở đây, yếu tố thứ nhất là giá cao, yếu tố thứ hai là chất lượng không tốt như kỳ vọng.
Ví dụ thực tế:
Ví dụ câu | Giải thích |
このレストランは安いわりには、美味しいです。 | Nhà hàng này rẻ, nhưng ngon. |
この本は難しいわりには、読みやすい。 | Cuốn sách này khó, nhưng đọc dễ. |
Bạn có thể thấy rõ cách dùng của わりには trong các câu trên: thể hiện sự trái ngược hoặc bất ngờ so với dự đoán ban đầu.
Ví dụ thực tế cấu trúc わりには
Trong đời sống hàng ngày
Ví dụ 1:
彼は若いわりには、落ち着いている。 (So với tuổi trẻ, anh ấy điềm đạm.)
Phân tích: Yếu tố thể hiện ở đây là “tuổi trẻ”, và kết quả là “điềm đạm”, điều này khiến người nghe cảm thấy ấn tượng vì không phải ai trẻ cũng thể hiện sự trưởng thành như vậy.
Ví dụ 2:
この車は高いわりには、省エネ性能が良い。 (Nhà xe này đắt, nhưng tiết kiệm nhiên liệu tốt.)
Ý nghĩa: Dù giá cao, nhưng hiệu quả sử dụng năng lượng vượt mong đợi.
Trong lĩnh vực học tập và công việc
Ví dụ 3:
彼のプレゼンは難しいわりには、理解しやすかった。 (Bài thuyết trình của anh ấy khó, nhưng dễ hiểu.)
Phân tích: Chứng tỏ khả năng truyền đạt tốt của người nói, dù đề tài phức tạp.
Ví dụ 4:
この仕事は簡単なわりには、時間がかかる。 (Công việc này dễ, nhưng mất nhiều thời gian.)
Ý nghĩa: Phản ánh sự chênh lệch giữa mức độ khó khăn và thời gian tiêu tốn.
Trong du lịch và trải nghiệm
Ví dụ 5:
そのホテルは高いわりには、サービスが普通だった。 (Khách sạn đó đắt, nhưng dịch vụ bình thường.)
Phân tích: Mang ý nghĩa thất vọng khi giá cả không tương xứng với chất lượng dịch vụ.
Ví dụ 6:
この場所は静かだわりには、観光客が多い。 (Cảnh này yên tĩnh, nhưng lại đông khách du lịch.)
Ý nghĩa: Phản ánh sự trái ngược của cảm nhận ban đầu về nơi này.
So sánh cấu trúc わりには với các cấu trúc tương tự
So sánh cấu trúc わりには vs. にしては
Cấu trúc
- にしては thường dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vượt ra ngoài mong đợi hoặc khác thường so với tiêu chuẩn chung.
- わりには thiên về sự trái ngược, so sánh, thể hiện rằng kết quả không phù hợp hoặc khác xa dự kiến.
Ví dụ so sánh:
- この子は子供にしては、大人のように話す。 (Đứa trẻ này nói chuyện như người lớn so với tuổi của nó.)
- この子は子供わりには、大人のように話す。 (Tuy đứa trẻ này nói chuyện như người lớn, nhưng わりには thể hiện rằng so với mong đợi, có điều gì đó không ổn hoặc trái ngược.)
So sánh cấu trúc わりには vs. ものの
Cấu trúc
- ものの thể hiện ý nghĩa “dẫu rằng”, “mặc dù”. Nó thường dùng để giới thiệu một ý trái ngược hoặc đối lập.
Ví dụ:
- 雨が降っているものの、外出します。 (Dù trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.)
Trong khi đó, cấu trúc わりには sẽ nhấn mạnh sự trái ngược so với dự đoán dựa trên một tiêu chí nào đó.
Bài tập thực hành
Hãy dựa vào các gợi ý dưới đây để tạo thành câu đúng với cấu trúc わりには.
- Chủ đề: Tiêu chuẩn đẹp (美人), Kết quả: Không nổi bật (目立たない)
- Chủ đề: Giá cả cao (高い), Chất lượng: Không tốt lắm (あまり良くない)
- Chủ đề: Trẻ con (子供), Trưởng thành (大人のように)
Hướng dẫn: Bạn có thể làm theo mẫu câu sau:
- [Chủ đề] + わりには + [kết quả trái ngược hoặc ít mong đợi].
Ví dụ đáp án:
- 美人わりには、あまり目立たない。
- 高いわりには、あまり良くない。
- 子供にしては、大人のように話す。
Cấu trúc わりには là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện sự trái ngược, so sánh hoặc bất ngờ trong tiếng Nhật. Hiểu rõ cách dùng, phân biệt với các cấu trúc tương tự và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn tự tin sử dụng わりには thành thạo, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như khả năng viết luận, thi cử của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật thành công và luôn tận hưởng hành trình khám phá ngôn ngữ đẹp này!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

CHÚ Ý: Thay đổi thời gian thi JLPT 7/2025

Nên học tiếng Nhật online hay offline?
