Trong tiếng Nhật, cấu trúc 言っても (to itte mo) là một phần quan trọng giúp biểu đạt ý nghĩa “dù có nói rằng”, “dẫu cho nói”, hoặc “dù cho”. Đây là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và viết lách. Hiểu rõ cách sử dụng của Cấu trúc 言っても (to itte mo) sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc, ý kiến hay quan điểm một cách linh hoạt và tinh tế hơn. Bài viết dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích kỹ càng về cấu trúc 言っても.
Cấu trúc 言っても thường được dùng để nhấn mạnh rằng dù có một lời khẳng định, ý kiến, hay lý do nào đó thì kết quả hay tình huống vẫn không thay đổi hoặc không mang ý nghĩa tích cực như mong đợi.
Cấu trúc 言っても chính là dạng kết hợp của động từ 言う (iu) ở dạng liên kết て cộng thêm も, mang ý nghĩa “dù có nói” hoặc “dẫu cho”.
Cấu trúc 言っても là sự kết hợp của:
- Động từ 言う (nói) ở dạng liên kết て – 言って.
- Phần も dùng để thể hiện ý “dù vậy”, “dẫu cho”.
Ngoài ra, cấu trúc 言っても còn có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phần khác trong câu để làm rõ ý nghĩa hơn.
- Bước 1: Xác định phần chính của câu – thường là một mệnh đề hoặc ý kiến bạn muốn nhấn mạnh.
- Bước 2: Đưa động từ 言う về dạng て (言って) để chuẩn bị ghép.
- Bước 3: Thêm も sau 言って để thể hiện ý “dù có” hoặc “dẫu cho”.
- Bước 4: Kết hợp với phần còn lại của câu để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Ví dụ cụ thể:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Giải thích |
Động từ + て + も |
言っても |
Dù có nói |
Câu chính + 言っても |
言っても意味がない |
Dù có nói cũng vô nghĩa |
- Dùng 言っても để nhấn mạnh rằng một hành động hay ý kiến không đủ sức thuyết phục hoặc không ảnh hưởng đến tình hình đã xác định.
- Thường đi kèm các từ chỉ kết quả tiêu cực hoặc thể hiện sự miễn cưỡng.
- Không nên dùng cấu trúc 言っても trong câu quá dài hoặc phức tạp quá mức, cần đảm bảo rõ ràng, dễ hiểu.
- Có thể kết hợp cấu trúc 言っても với các trạng từ như 全然 (hoàn toàn), 決して (không bao giờ) để nhấn mạnh hơn.
- Trong văn phong trang trọng, có thể dùng các biểu đạt tương tự như たとえ〜でも để thay thế.
Ví dụ 1: Nhấn mạnh không có tác dụng của lời nói
彼に何度言っても、わかってくれない。 (Anh ấy dù có nói bao nhiêu lần, vẫn không hiểu đâu.)
Trong câu này, 言っても thể hiện sự bất lực của người nói khi mong muốn người kia hiểu rõ nhưng không thành công. Nó nhấn mạnh rằng dù đã cố gắng nhiều lần, kết quả vẫn không thay đổi.
Ví dụ 2: Dù có lý do, kết quả vẫn không thay đổi
どんな理由を言っても、許さない。 (Dù có giải thích lý do gì đi nữa, tôi cũng không tha thứ.)
Ở đây, 言っても nhấn mạnh rằng dù có lý do hay giải thích, quyết định không thay đổi. Cấu trúc này thể hiện sự kiên quyết của người nói.
Ví dụ 3: Trạng thái tiêu cực, không có hiệu quả
努力しても、結果は出ない。 (Dù có nỗ lực, kết quả vẫn không có.)
Trong ví dụ này, ても có ý nghĩa tương tự, song 言っても nhấn mạnh hơn về mặt ý chí hay cảm xúc của người nói.
Các ví dụ khác
親に何度言っても、納得しない。
この説明をいくらしても、理解されない。
どんなに頑張っても、成功しないだろう。
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Điểm khác biệt chính | Ví dụ minh họa |
言っても (to itte mo) | Dù có nói, dẫu cho | Nhấn mạnh sự không ảnh hưởng của hành động | 言っても意味がない (Nói cũng vô ích) |
ても (temo) | Dẫu, dù | Phổ biến, mang ý “dù có” trong các dạng khác | 雨が降っても、出かける (Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn đi) |
たとえ〜でも (tatoe ~ demo) | Dù rằng, giả sử rằng | Nhấn mạnh phép giả định, mang tính thuyết phục | たとえ失敗しても、諦めない (Dù thất bại, tôi sẽ không bỏ cuộc) |
いくら〜ても (ikura ~ temo) | Dù bao nhiêu đi nữa | Nhấn mạnh mức độ, cường độ của hành động | いくら努力しても、無駄だ (Dù cố gắng đến mấy cũng vô ích) |
Bài tập 1: Hoàn thành câu
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc 言っても hoặc các dạng phù hợp khác.
何度_、彼は理解しようとしない。
_忙しくても、私は運動を続ける。
どんなに_、彼の意見には賛成できない。
_嘘をついても、すぐにバレる。
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cấu trúc 言っても?
いくら言っても、彼は聞かない。
たとえ雨が降っても、出かける。
言っても意味がない。
どんな努力しても、成功する。
Bài tập 3: Viết lại câu
Viết lại câu sau sao cho mang ý nghĩa tương tự, dùng cấu trúc 言っても hoặc các cấu trúc phù hợp.
Mặc dù tôi đã giải thích nhiều lần, anh ấy vẫn không hiểu.
Bài viết trên chúng ta đã đi sâu vào khám phá Cấu trúc 言っても (to itte mo) – một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Việc luyện tập qua các bài tập thực tế chắc chắn sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Hãy tiếp tục rèn luyện và mở rộng vốn kiến thức của mình để chinh phục tiếng Nhật một cách tự nhiên và tự tin hơn nhé!