(Ngữ pháp N3) Cách sử dụng ngữ pháp~たとたん trong tiếng Nhật

(Ngữ pháp N3) Cách sử dụng ngữ pháp~たとたん trong tiếng Nhật

Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ đi sâu vào cách sử dụng ngữ pháp~たとたん, một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật. Cấu trúc này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về cách diễn đạt thời gian mà còn mở rộng khả năng giao tiếp của họ trong các tình huống khác nhau. Chúng ta sẽ cùng khám phá ngữ pháp~ たとたん và những điều cần lưu ý khi sử dụng nó.

Ngữ pháp~たとたん
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

Cấu trúc cơ bản たとたん

Ngữ pháp~たとたん thường được sử dụng với dạng quá khứ của động từ. Cấu trúc chính của nó là:

  • Vた + とたん(に)

Trong đó, “V” là động từ ở thể quá khứ, và “とたん” mang ý nghĩa là “ngay lập tức”.

Ví dụ:

Để làm rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp ~たとたん, hãy xem xét ví dụ sau:

  • ドアを開けたとたん、犬が飛び出してきた。

(Ngay khi tôi mở cửa, chó đã nhảy ra ngoài.).

Ngữ pháp~たとたん

Cách dùng của mẫu ngữ pháp~たとたん .

Mẫu ngữ pháp có ý nghĩa: Ngay sau, ngau khi, vừa mới,….

  • Diễn tả hành động trước thay đổi dẫn đến hành động sau thay đổi với vẻ ngạc nhiên, bất ngờ.
  • Vế sau không thể hiện ý chí, hay không thể hiện mệnh lệnh.

So sánh たとたんvới ばかり:

~ばかり: Nhấn mạnh hành động vừa mới kết thúc (không quan tâm đến kết quả sau đó).

~たとたん: Nhấn mạnh kết quả bất ngờ ngay sau hành động.

  • 彼は帰ったばかりだ。 (Anh ấy vừa mới về nhà.)
  • 彼が帰ったとたん、雨が降り出した。 (Ngay khi anh ấy về nhà, trời bắt đầu mưa.)

Sự khác biệt giữa ngữ pháp~たとたん và các ngữ pháp khác

So sánh たとたんvới たら:

~たら: diễn tả điều kiện “nếu … thì” hoặc là sau khi hoàn thành xong hành động 1, thì hành động 2 mới xảy ra.

→ Ví dụ: 雨が降ったら、家に帰る。 (Nếu trời mưa, tôi sẽ về nhà).

~たとたん: Luôn mang tính tức thì + bất ngờ.
→ Ví dụ: 雨が降ったとたん、人々は走り出した。 (Ngay khi trời mưa, mọi người chạy ùa đi).

Ví dụ thực tế

Để làm rõ hơn về ngữ pháp~たとたん, dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:

  • 窓を閉めたとたん、風が入ってきた。 (Ngay khi tôi đóng cửa sổ, gió đã tràn vào.)
  • 食べ始めたとたん、子供が泣き出した。(Ngay khi bắt đầu ăn, đứa trẻ đã khóc lên.)
  • 山の頂上でワインを一口飲んだとたんに、 めまいがした。 (Sau khi uống một ngụm rượu trên đỉnh núi, tôi thấy chóng mặt.)
  • 夫は 結婚前は優しかったが、結婚したとたんに、 態度が変わった。(Chồng tôi trước khi kết hôn rất hiền lành, sau khi kết hôn thay đổi thái độ hẳn.)
  • 国の母に電話をかけた、母の声を聞いたとたん、涙があふれてきた。(Ngay thi nghe giọng của mẹ qua điện thoại, nước mắt tôi tuôn rơi.)

Bài tập áp dụng mẫu ngữ pháp~たとたん

Bài tập 1: Chia động từ sao cho phù hợp với ngữ pháp~たとたん

1.     窓を(開ける)______とたん、虫が入ってきた。

2.     彼女は(泣く)______とたん、笑い出した。

3.     電源を(切る)______とたん、画面が真っ暗になった。

Bài tập 2: Điền động từ đúng để hoàn thành câu.

1.     彼は ______とたん、いびきをかき始めた。

2.     ドアを ______とたん、鍵を忘れたことに気づいた。

3.     先生が ______とたん、教室が静かになった。

Bài tập 3: Viết lại câu dùng~たとたん

1.     階段を降りました。転びました。

2.     お金を払いました。財布を忘れました。

3.     彼は私を見ました。走って逃げました。

Bài tập 4: Đặt câu với~たとたん theo tình huống

1.     Bạn vừa mở cửa tủ lạnh thì phát hiện hết thức ăn.

2.     Bạn vừa ngồi xuống ghế thì ghế gãy.

3.     Bạn vừa mở miệng nói thì chuông reo.

Đáp án gợi ý bài tập 4:

1.     冷蔵庫を開けたとたん、食べ物がなくなっていた。

2.     椅子に座ったとたん、壊れた。

3.     話を始めたとたん、ベルが鳴った。

Ngữ pháp~たとたん là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách hiệu quả. Với những kiến thức đã được trình bày trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố khả năng sử dụng và tiến bộ hơn trong quá trình học tiếng Nhật.
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng cấu trúc ~ながら

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học