
Phân biệt ngữ pháp たり và て~て trong tiếng Nhật
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 2 13, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ cùng bạn khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và quan trọng trong tiếng Nhật đó là phân biệt ngữ pháp たり và て~て . Nếu bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là ở trình độ N5, thì việc hiểu rõ hai mẫu ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày.
Ngữ pháp tiếng Nhật phong phú và đa dạng, có thể khiến nhiều người học cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát và sâu sắc về hai mẫu ngữ pháp này, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực t
1. Ngữ pháp ~たり
Khi nói đến ngữ pháp たり, đây là một cấu trúc thường được sử dụng để mô tả một loạt hành động hoặc trạng thái mà không nhất thiết phải tuân theo một thứ tự, trình tự thời gian nhất định. Mẫu ngữ pháp này mang tính chất liệt kê, thường đi kèm với những từ như “thỉnh thoảng”, “có lúc”, “khi thì”…
1.1. Định nghĩa và cách sử dụng
Mẫu ngữ pháp たり được sử dụng để kết hợp nhiều động từ hoặc tính từ trong một câu. Những hành động hay trạng thái được liệt kê không nhất thiết phải sắp xếp theo thứ tự thời gian, tạo ra một sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
Ví dụ:
- 昨日、友達と映画を見たり、買い物をしたりしました。(Hôm qua, tôi đã xem phim và đi mua sắm với bạn bè.) Trong câu này, chúng ta thấy rằng hai hành động “xem phim” và “đi mua sắm” được nêu ra một cách tự nhiên mà không cần phải có theo thứ tự thời gian.
1.2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc của mẫu ngữ pháp たり rất đơn giản:
- Động từ thể た đổi thành たり + (します)
*Lưu ý: Thì và ý nghĩa của câu sẽ được quyết định bởi động từ cuối cùng trong câu. Nên động từします có thể biến đổi thành:しました、してください、してはいけません、...
Chẳng hạn:
- 日本に行ったり、アメリカに行ったりしました。(Tôi đã từng đi Nhật Bản và cũng đã đi Mỹ.)
Ví dụ cụ thể:
Để làm rõ hơn về cách sử dụng của mẫu ngữ pháp たり, hãy cùng điểm qua một số ví dụ khác:
- 夏休みは海で遊んだり、山に登ったりしました。(Trong kỳ nghỉ hè, tôi đã chơi ở biển và leo núi.)
- 週末は友達とカフェに行ったり、本を読んだりします。(Cuối tuần, tôi thường đi cà phê với bạn bè và đọc sách.)
Những ví dụ trên cho thấy sự linh hoạt của mẫu たり trong việc mô tả nhiều hoạt động khác nhau mà không cần phải sắp xếp theo một trình tự thời gian nhất định.
2. Ngữ pháp て~て
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về mẫu ngữ pháp て~て. Đây là một cấu trúc cơ bản và rất quan trọng trong tiếng Nhật, thường dùng để liên kết các hành động với nhau.
2.1. Định nghĩa và cách sử dụng
Mẫu ngữ pháp て~て được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều hành động lại với nhau và tạo thành một chuỗi hành động. Thông thường, chúng ta sử dụng て để nối các động từ lại thành một câu duy nhất, theo thứ tự thời gian.
Ví dụ:
- 朝ご飯を食べて、学校に行きました。(Tôi đã ăn sáng rồi đi đến trường.)
Trong câu trên, hai hành động “ăn sáng” và “đi đến trường” được liên kết với nhau thông qua て, và theo trình tự thời gian trước sau ( ăn sáng xong rồi mới đi đến trường).
2.2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc của mẫu ngữ pháp て~て cũng rất đơn giản và dễ nhớ. Bạn bạn hãy tham khảo bài viết
“Cách chia thể Te(て) trong tiếng Nhật” tại trang web của Đông Du Hà Nội để nắm rõ hơn cách chia, cũng như tình huống ứng dụng để hiểu rõ hơn nhé.
Ví dụ thực tế
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng của mẫu ngữ pháp て~て, hãy cùng xem một vài ví dụ khác:
- 昨日、友達と遊んで、映画を見ました。(Hôm qua, tôi đã chơi với bạn rồi xem phim.)
- 毎朝ジョギングをして、シャワーを浴びます。(Mỗi sáng, tôi chạy bộ rồi tắm.)
Có thể thấy rằng mẫu ngữ pháp て~て rất hữu ích trong việc mô tả thứ tự các hành động xảy ra theo trình tự thời gian.
3. Phân biệt ngữ pháp たり và て~て
Giờ thì chúng ta đã hiểu rõ về cả hai mẫu ngữ pháp たり và て~て, nhưng điều gì khiến chúng trở nên khác biệt? Hãy cùng thảo luận và phân tích chi tiết những điểm khác nhau giữa hai mẫu ngữ pháp này nhé!
3.1. Điểm giống nhau
Trước hết, cả hai đều có khả năng kết hợp nhiều hành động lại với nhau, nhưng cách thức và mục đích sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
3.2. Điểm khác nhau
Mẫu ngữ pháp たり thể hiện tính chất liệt kê các hành động không yêu cầu phải theo một trình tự nhất định. Trong khi đó, mẫu ngữ pháp て~て thể hiện một chuỗi hành động liên tiếp, phải theo trình tự thời gian.
Ví dụ:
- 本を読んだり、音楽を聴いたりするのが好きです。(Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.) – Hành động không có thứ tự rõ ràng.
- 本を読んで、寝ます。(Tôi sẽ đọc sách rồi đi ngủ.) – Các hành động có thứ tự rõ ràng.
3.3. Tình huống sử dụng
Bạn có thể sử dụng mẫu たり khi muốn kể lại những hoạt động bạn đã làm mà không cần chỉ định thứ tự, trong khi mẫu て~て sẽ hữu ích hơn khi bạn muốn mô tả một chuỗi sự kiện theo thời gian.
Hãy lưu ý rằng mặc dù cả hai mẫu ngữ pháp này đều có thể sử dụng để kết nối các hành động, nhưng cách mà chúng truyền tải thông tin lại rất khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Qua bài viết này, Đông Du Hà Nội hy vọng đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về phân biệt ngữ pháp たり và て~て trong tiếng nhật. Việc nắm vững các mẫu ngữ pháp này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn.
Nếu bạn còn thắc mắc nào về hai mẫu ngữ pháp này hay có nhu cầu tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Nhật, hãy để lại câu hỏi cho Đông Du Hà Nội nhé! Chúc bạn học tập tốt và ngày càng tiến bộ trong việc chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N4) Nắm gọn cấu trúc ばかりです nhanh như chớp

Tìm hiểu về biến âm trong tiếng Nhật
