Cách chia thể Te (て) trong tiếng Nhật

Cách chia thể Te (て) trong tiếng Nhật

Cách chia động từ thành thể て trong tiếng Nhật là một trong những kiến thức nền tảng mà bất kỳ ai muốn học tiếng Nhật đều cần nắm vững. Thể て(Te) không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách mạch lạc hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội để bạn hiểu được văn hóa và ngữ điệu của người Nhật. Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ cùng bạn khám phá những quy tắc và ứng dụng của thể て trong tiếng Nhật một cách chi tiết nhất.

Thể Te (て) là một dạng chia động từ trong tiếng Nhật, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các câu, hành động và diễn đạt ý nghĩa một cách trôi chảy. Nếu bạn đã từng nghe những câu như “食べて (tabete)” hay “行って (itte)”, đó chính là ví dụ cho thể Te.

Thể て được hình thành từ việc chia động từ theo một số quy tắc nhất định nhằm tạo ra hình thức dễ dàng kết hợp với các thành phần khác trong câu. Công dụng chính của thể て bao gồm:

  • Liên kết hành động: Thể て có khả năng kết nối hai hoặc nhiều hành động lại với nhau. Ví dụ: “学校に行って、勉強します (Tôi đi đến trường và học bài).”

Yêu cầu và nhờ vả: Khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm điều gì, thể て cũng rất hữu ích. Một ví dụ đơn giản là “手伝ってください (Xin hãy giúp tôi)

Thể Te (て) có thể đảm nhận vai trò như một cầu nối giữa các chủ ngữ, động từ và các trợ từ khác, tạo thành một cấu trúc câu hoàn chỉnh hơn. Việc sử dụng đúng thể て sẽ làm tăng tính tự nhiên và rõ ràng trong giao tiếp.

Có thể thấy rằng thể てkhông chỉ là một phần ngữ pháp mà còn là cánh cửa dẫn chúng ta vào thế giới phong phú của tiếng Nhật. Nó giúp ta diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách chân thực hơn.

Trong tiếng Nhật, động từ được chia thành ba nhóm chính: nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3. Mỗi nhóm có cách chia thể て riêng, vì vậy việc phân loại động từ là điều rất quan trọng để bạn có thể áp dụng đúng quy tắc chia động từ.

Bao gồm các động từ có âm cuối trước ます thuộc cột trong bảng chữ cái

Đối với động từ nhóm I, âm cuối của động từ trước ます thuộc cột âm い.

Ví dụ:

  • あいます (aimasu) – gặp
  • およぎます (oyogimasu) – bơi
  • かきます (kakimasu) – viết
  • いきます (ikimasu) – đi
  • とります (torimasu) – lấy

Bao gồm các động từ có chữ cái cuối cùng trước ます là chữ cái thuộc cột

Bao gồm các động từ có chữ cái cuối cùng trước ます thuộc cột え trong bảng chữ cái. Các động từ thuộc nhóm này thường kết thúc bằng các âm tiết như え, け, せ, て, ね, へ, れ, và え, và một số động từ bất quy tắc.

Ví dụ :

たべます (tabemasu) – ăn

ねます (nemasu) – ngủ

Một số động từ bất quy tắc của Nhóm II:

  • 起(お)きます:Thức dậy.
  • 見(み)ます:Nhìn.
  • 降(お)ります: Xuống.
  • 過(す)ぎます: Quá
  • 足(た)ります: Đủ
  • 似(に)ます:Giống, tương tự
  • 生(い)きます:Sống.
  • 閉(と)じます:Đóng.

Gồm hai động từ bất quy tắc chính, cùng với các động từ khác có cấu trúc tương tự

Động từ trong nhóm này không tuân theo các quy tắc chia động từ của nhóm I hay nhóm II, và chúng thường kết hợp với các danh từ để tạo thành các động từ mới.

Các động từ chính trong nhóm III:

  • する (suru) – làm → します (shimasu) – làm
  • くる (kuru) – đến → きます (kimasu) – đến

Ngoài hai động từ chính này, nhóm III còn bao gồm các động từ kết hợp với danh từ để tạo thành các động từ mới.

Ví dụ:

  • れんしゅうします (renshuu shimasu) – luyện tập
  • しゅうりします (shuuri shimasu) – sửa chữa
  • うんどうします (undou shimasu) – tập thể dục
  • こうりゅうします (kouryuu shimasu) – giao lưu

Chia động từ nhóm 1 thành thể て có nhiều quy tắc cụ thể dựa trên âm cuối của động từ. Bây giờ, Đông Du Hà Nội sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các quy tắc này để bạn có thể tự tin áp dụng chúng.

Thể 「て」của động từ thuộc nhóm 1 khá là phức tạp, tùy thuộc vào âm tiết đứng trước 「ます 」mà sẽ có cách chia khác nhau như sau:

Động từ có kết thúc là 「い、ち、り」trước 「ます thì bỏ 「ます , thay 「い、ち、り」bằng「って」

Ví dụ:

ます      (mua)   =>  かって

ます      (đợi) => まって

つくます (tạo ra, làm ra) => つくって

Lưu ý:  động từ đặc biệt : いきます(đi) =>いって

Động từ có kết thúc là 「み、び、に」trước 「ます thì bỏ 「ます , thay 「み、び、に」bằng「んで」

Ví dụ:

ます(chết) =>   しんで

びます(chơi) =>  あそんで

ます(đọc) =>  よんで

Động từ có kết thúc là 「き」trước 「ます thì bỏ 「ます , thay 「き」bằng「いて」

Ví dụ:

ます(nghe, hỏi) => きいて 

ます(viết) => かいて

Động từ có kết thúc là 「ぎ」trước 「ます thì bỏ 「ます , thay 「ぎ」bằng「いで」

Ví dụ:

およます(bơi) => およいで

Động từ có kết thúc là 「し」trước 「ます thì bỏ 「ます , thêm 「て」thành「して」

Ví dụ:

はなます(nói) => はなして

ます(đưa ra)    => だして

Chia thể Te cho động từ nhóm 2 được xem là đơn giản hơn nhiều so với nhóm 1. Dưới đây là cách thức và những điểm cần lưu ý.

Đối với động từ nhóm 2, chúng ta chỉ cần bỏ ます thêm là được.

Ví dụ:

  • 食べます (tabemasu) → 食べて (tabete)
  • 見ます (mimasu) → 見て (mite)

Quy tắc này rất đơn giản và dễ nhớ, khiến cho việc chia thể Te trở nên nhẹ nhàng hơn. Bạn chỉ cần nhớ rằng động từ nhóm 2 luôn có cách chia tương tự nhau.

Là động từ 来ます、(N)します

Với động từ thuộc nhóm 3, chúng ta chỉ cần bỏ 「ます thêm 「て」là được.

Ví dụ:

きます(đến) => きて

します(làm) => して

べんきょうします(học) => べんきょうして

Ví dụ:

  • 勉強する (benkyou suru) → 勉強して (benkyou shite)

Việc nắm rõ cách chia động từ する sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến trong giao tiếp.

Thể Te không chỉ đơn thuần là một cách chia động từ mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong tiếng Nhật.

Một trong những ứng dụng nổi bật của thể Te (て) là dùng để diễn tả hành động liên tiếp. Khi bạn muốn nhấn mạnh một chuỗi hoạt động, thể Te (て) sẽ giúp bạn liên kết chúng lại với nhau một cách trôi chảy.

Ví dụ: “朝ごはんを食べて、学校に行って、勉強します (Tôi ăn sáng, đi đến trường và học bài).” Câu này cho thấy rõ ràng thứ tự của các hành động mà bạn thực hiện trong một ngày.

Thể Te (て) cũng được sử dụng rất nhiều trong các câu nhờ vả, yêu cầu. Khi bạn muốn xin phép hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó, thể Te (て) sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên lịch sự và tự nhiên hơn.

Ví dụ: “手伝ってもらえますか? (Bạn có thể giúp tôi không?)” Hay “見せてください (Xin hãy cho tôi xem).” Những câu này cho thấy rõ sự lịch sự và tôn trọng khi giao tiếp.

Mặc dù thể Te (て)  là một phần ngữ pháp cơ bản, nhưng vẫn có rất nhiều học viên mắc phải một vài lỗi phổ biến. 

Nhầm lẫn giữa các nhóm động từ

Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa các nhóm động từ. Nhiều học sinh thường không phân biệt được các động từ thuộc nhóm nào và do đó dẫn đến việc chia thể Te (て) không đúng.

Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình giao tiếp và gây hiểu lầm. Vì vậy, việc phân biệt các nhóm động từ là rất quan trọng để tránh mắc phải lỗi này.

Sai quy tắc chia với âm cuối

Sai quy tắc chia với âm cuối cũng là một lỗi thường gặp. Nhiều học sinh có thể quên hoặc nhầm lẫn các quy tắc chia thể Te đối với từng âm cuối, dẫn đến việc chia không chính xác.

Chẳng hạn, khi chia động từ có âm cuối là く (ku), nhiều người thường quên chuyển thành いて (ite) mà vẫn giữ nguyên âm cuối ban đầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến nghĩa của câu và sự tự nhiên trong giao tiếp.

Sử dụng sai ngữ cảnh

Một vấn đề khác mà Đông Du Hà Nội thấy thường gặp là sử dụng thể Te trong ngữ cảnh không phù hợp. Nhiều học sinh có thể chia thể Te đúng nhưng lại không biết khi nào thì nên sử dụng nó, dẫn đến tình huống giao tiếp không tự nhiên hoặc khó hiểu.

Ví dụ: khi bạn muốn diễn đạt một hành động đang diễn ra thì không thể dùng thể Te để diễn tả, mà nên sử dụng thể ている.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ thành thể Tê trong tiếng Nhật cũng như những ứng dụng thiết thực của nó trong giao tiếp hàng ngày. Đông Du Hà Nội khuyên bạn nên luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thể Te một cách tự nhiên và thành thạo. Chúc bạn học tốt và luôn vui vẻ trên con đường học tiếng Nhật!

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Page fb - đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học