(Ngữ pháp N3) Tìm hiểu ngữ pháp ~ようとしない (Youtoshinai)
Hà Quỳnh Trang
(Ngữ pháp N3) Tìm hiểu ngữ pháp ~ようとしない (Youtoshinai)
Tìm hiểu ngữ pháp ~ようとしない (Youtoshinai) là một phần quan trọng trong việc học tiếng Nhật giúp người học hiểu rõ hơn về cách diễn đạt ý nghĩa phức tạp trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích về cấu trúc, cách dùng, điểm khác biệt so với các cấu trúc tương tự, đồng thời cung cấp các ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để giúp bạn nắm vững ngữ pháp một cách dễ dàng và tự nhiên nhất.
Cấu trúc ngữ pháp ~ようとしない
Tìm hiểu ngữ pháp ~ようとしない bắt nguồn từ việc sử dụng biểu thức thể hiện sự từ chối, không có ý định hoặc không cố gắng làm điều gì đó của người nói hoặc người khác. Đây là dạng phủ định của ~ようとする (Youto Suru), vốn thể hiện ý định hoặc cố gắng thực hiện hành động nào đó.
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội
Cách lắp ghép và sử dụng ngữ pháp ~ようとしない
Trong phần này, chúng ta sẽ đi cụ thể hơn về cách xây dựng câu với ngữ pháp ~ようとしない cùng những đặc điểm quan trọng trong cách sử dụng.
Cách lắp ghép chung của ngữ pháp ~ようとしない
Cấu trúc ngữ pháp này thường được hình thành dựa trên mẫu:
Chủ ngữ + ~ようとしない
Kèm theo đó, có thể thêm các yếu tố khác để mở rộng ý nghĩa hoặc thể hiện rõ hơn về hành động, cảm xúc. Các yếu tố bắt buộc gồm:
~ようとしない
Trong đó, ~よう là dạng tự động của dạng ý chí hoặc dị dạng ý định của động từ.
しない là dạng phủ định của する (làm).
Ví dụ:
彼は逃げようとしない。 (Anh ấy không có ý định chạy trốn.)
私はその提案を受け入れようとしない。 (Tôi không có ý định chấp nhận đề xuất đó.)
Các dạng mở rộng và biến thể
Ngữ pháp này có thể kết hợp linh hoạt với các dạng của động từ như thể hiện ý định, ý chí hoặc thái độ tiêu cực, thể hiện qua các từ như:
何も〜ようとしない: Không cố gắng làm gì cả.
まったく〜ようとしない: Hoàn toàn không có ý định hay cố gắng.
Các lưu ý khi dùng
Không dùng quá nhiều lần trong câu, vì sẽ gây cảm giác nặng nề hoặc tiêu cực quá mức.
Đảm bảo rõ ràng về chủ ngữ để tránh hiểu lầm.
Có thể dùng với các trợ từ hoặc trạng từ nhấn mạnh như 「まったく」, 「全く」 để nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối.
Sự khác biệt giữa ngữ pháp ~ようとしない và các cấu trúc tương tự
So sánh với “~まい” (mái) – Dự định tiêu cực mang tính mạnh
~まい thể hiện ý định cố tình không làm điều gì đó, với sắc thái mạnh mẽ hơn, mang tính phủ định, quyết tâm.
Ngược lại, ~ようとしない lại biểu thị ý định hoặc cố gắng nhưng bị phản kháng hoặc không thực hiện được.
Ví dụ:
彼は絶対に来るまい。 (Anh ấy quyết không đến.)
彼は来ようとしない。 (Anh ấy không cố gắng đến.)
Trong đó, ~まい có sắc thái quyết tâm cao hơn, dùng trong văn cảnh thể hiện ý chí rõ ràng của người nói hoặc một cách phủ định mạnh mẽ.
So sánh với “~たくない” – Không muốn làm gì
~たくない biểu thị ý muốn trái ngược rõ ràng: không thích làm điều gì đó.
Trong khi đó, ~ようとしない thể hiện hành động hoặc ý định của đối tượng không làm, không cố gắng làm và mang theo thái độ tiêu cực hoặc phản kháng.
Ví dụ:
行きたくない。 (Tôi không muốn đi.)
行こうとしない。 (Không cố gắng đi, phản đối hoặc không có ý định đi.)
Các điểm quan trọng cần nhớ
ngữ pháp ~ようとしない không chỉ đơn thuần thể hiện ý chí hay sở thích mà còn phản ánh thái độ của người nói hoặc của người khác về việc không thực hiện hành động.
Ở những tình huống khác, có thể dùng phối hợp cùng các cách thể hiện cảm xúc như 「まったく」「全然」 để nhấn mạnh.
Một số cấu trúc gần giống nhưng khác biệt
~そうにしない: Không có vẻ hoặc không cố gắng như thể.
~ことはない: Không cần thiết hoặc không nên làm gì đó, mang sắc thái khuyên răn hoặc khuyên nhủ.
Ví dụ thực tế trong các tình huống
Tình huống trong công việc
Trong môi trường làm việc, nhân viên hoặc lãnh đạo nhiều khi sẽ dùng cấu trúc này để thể hiện thái độ không hợp tác hoặc phản đối một dự án, nhiệm vụ.
彼は新しい計画に対して、何もようとしない。 (Anh ấy không có ý định cố gắng thực hiện kế hoạch mới.)
Quản lý thường xuyên nhấn mạnh rằng, dù có yêu cầu hay khuyên can, một số nhân viên vẫn không cố gắng hợp tác.
Tình huống trong gia đình và xã hội
Trong các cuộc tranh luận, thể hiện thái độ từ chối hoặc phản kháng, câu dùng ngữ pháp ~ようとしない giúp rõ ràng và chân thực hơn.
子供は宿題をしようとしない。 (Đứa trẻ không có ý định làm bài tập về nhà.)
Người lớn thường sẽ cảm thấy thất vọng hoặc lo lắng về thái độ này.
Tình huống trong học tập và nghiên cứu
Học sinh, sinh viên có thể dùng cấu trúc này để diễn đạt cảm xúc về việc không muốn hoặc không thể thực hiện một bài tập hoặc dự án.
彼は研究に対して全くようとしない。 (Cậu ấy hoàn toàn không có ý định nghiên cứu.)
Trong các buổi họp lớp, giáo viên có thể nhấn mạnh rằng, nhiều học sinh không cố gắng học hành.
Tình huống trong các mối quan hệ cá nhân
Trong các cuộc trò chuyện hoặc tường thuật, câu thể hiện thái độ từ chối qua ngữ pháp ~ようとしない góp phần thể hiện rõ cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật.
彼女は私と話そうとしない。 (Cô ấy không cố gắng nói chuyện với tôi.)
Những câu như vậy thể hiện rõ sự cách biệt hoặc cảm giác buồn, thất vọng của người trong cuộc.
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Chọn từ đúng để hoàn thành câu: ngữ pháp ~ようとしない hoặc các dạng liên quan.
彼は何も(努力する)。
私は彼の意見に対して、(反対する)。
子どもたちは宿題を(する)。
Bài tập 2: Dịch sang tiếng Nhật
Viết câu bằng tiếng Nhật sử dụng ngữ pháp ~ようとしない dựa trên ý nghĩa sau:
Tôi không có ý định bỏ cuộc.
Anh ấy không cố gắng giúp đỡ tôi.
Họ tuyệt đôi không muốn nghe lời khuyên.
Bài tập 3: Đặt câu theo chủ đề
Chọn các chủ đề dưới đây và tạo câu sử dụng ngữ pháp ~ようとしない phù hợp:
Người thân không hợp tác trong công việc nhà
Bạn bè phản đối đi chơi cùng nhóm
Sếp không đồng ý đề xuất của nhân viên
Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp ~ようとしない, cách lắp ghép, cách sử dụng phù hợp trong nhiều tình huống khác nhau cùng với các điểm phân biệt quan trọng so với các cấu trúc tương tự. Để nâng cao khả năng, người học nên tích cực thực hành qua các ví dụ thực tế, bài tập và được tìm hiểu qua các tình huống phong phú trong đời sống hàng ngày. Từ đó, khả năng sử dụng ngữ pháp ~ようとしない sẽ trở nên linh hoạt, tự nhiên và góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Nhật của bạn ngày càng tốt hơn.
>>>xem thêm:5 phút hiểu nhanh cách sử dụng cấu trúc たびに (Tabini)