(Ngữ pháp N4) Toàn bộ về ngữ pháp ~し~ (shi)

(Ngữ pháp N4) Toàn bộ về ngữ pháp ~し~ (shi)

Toàn bộ về ngữ pháp ~し~ (shi) là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Nhật. Ngữ pháp này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa của nó.

Toàn bộ về ngữ pháp ~し~
Học tiếng Nhật – Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

Toàn bộ về ngữ pháp ~し~

1. Cấu trúc ngữ pháp ~し~

Ngữ pháp ~し~ có thể được hiểu như một cách để liệt kê các đặc điểm, tình huống hoặc lý do. Cấu trúc cơ bản của nó là:

  • Động từ/ Tính từ thể thường + し

Cách kết hợp với các thành phần khác nhau giúp diễn đạt nhiều khía cạnh khác nhau trong cùng một câu. Việc sử dụng ngữ pháp này thường rất linh hoạt và mang lại sự tự nhiên cho câu nói.

Một ví dụ đơn giản:

彼は優しいし、面白いし、それに頭もいい。
(Anh ấy vừa tốt bụng, vừa thú vị, hơn nữa còn thông minh.)

Danh từ + だ + し
Ví dụ:

今日は日曜日だし、天気もいいし、ピクニックに行こう!
(Hôm nay là chủ nhật, thời tiết lại đẹp, đi picnic thôi!)

Có thể dùng nhiều ~し~ trong một câu để liệt kê nhiều ý.

Thường đi kèm với それに (hơn nữa), それで (vì thế), hoặc だから (nên)

2. Cách dùng chi tiết ngữ pháp ~し~

Liệt kê lý do hoặc đặc điểm

·         Dùng để nêu nhiều nguyên nhân hoặc tính chất cùng lúc.
Ví dụ:

このアパートは駅から近いし、安いし、便利です。
(Căn hộ này vừa gần ga, vừa rẻ, lại tiện lợi.)

Nhấn mạnh sự đồng tình

Thường dùng khi đưa ra lý do cho ý kiến cá nhân.
Ví dụ:

雨も降っているし、今日は家で映画を見よう。
(Trời lại đang mưa nữa, hôm nay xem phim ở nhà thôi.)

Kết hợp với từ nối

·         それに: Thêm thông tin bổ sung.

彼は歌も上手だし、それにダンスもできる。
(Anh ấy hát hay, hơn nữa còn nhảy giỏi.)

·         それで/だから: Chỉ kết quả.

仕事も忙しいし、お金もないし、だから旅行に行けない。
(Công việc bận, lại không có tiền, nên không thể đi du lịch.)

3. Ý nghĩa của cấu trúc ~し~ し

Ý nghĩa chính của ngữ pháp ~し~ là nhấn mạnh các đặc điểm hoặc lý do. Nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về những gì bạn đang cố gắng truyền đạt.

し、し、(それに)~

Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng “それに” để nhấn mạnh thêm ý kiến của mình. Cấu trúc sẽ như sau:

  • Đặc điểm Aし、đặc điểm Bし、それに đặc điểm C

Ví dụ:

  • 彼は優しいし、面白いし、それに料理も上手だ。 (Không chỉ hiền lành mà còn thú vị, hơn nữa còn nấu ăn giỏi.)

Việc sử dụng “それに” mang lại cảm giác bổ sung thông tin, tạo ra một bức tranh hoàn hảo hơn về đối tượng bạn đang nói đến.

し、し、(それで)~

Khác với “それに”, “それで” thường được dùng để kết nối hai câu và đưa ra kết luận hoặc hệ quả. Cấu trúc sẽ là:

  • Đặc điểm Aし、đặc điểm Bし、それで kết quả

Ví dụ:

  • 今日は疲れたし、宿題もしなきゃいけない。それで早く寝ることにした。 (Hôm nay tôi mệt và phải làm bài tập về nhà. Vì thế, tôi quyết định đi ngủ sớm.)

Cách dùng này giúp bạn liên kết các lý do với kết quả cụ thể, làm cho lập luận trở nên mạnh mẽ hơn.

し、し、~から

Cấu trúc này thường được dùng để nêu lý do cho một hành động nào đó. Bạn có thể sử dụng như sau:

  • Đặc điểm Aし、đặc điểm Bし、だから hành động

Ví dụ:

  • 寒いし、風邪をひいているし、だから家にいます。 (Tôi lạnh và bị cảm nên ở nhà.)

Cách dùng này giúp người nói thể hiện rõ ràng lý do cho hành động của mình, đồng thời làm cho cuộc hội thoại trở nên mạch lạc hơn.

Ngữ pháp ~し~ (shi) đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng trong tiếng Nhật. Việc sử dụng đúng cách không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ngữ pháp ~し~ (shi) và có thể vận dụng nó vào trong cuộc sống hàng ngày.
Tìm hiểu thêm: Thể điều kiện trong tiếng Nhật

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học Tiếng Nhật - Du học Nhật Bản- Du học Nhật Bản Đông Du Hà Nội

CHANNEL YOUTUBE

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học