
Thể điều kiện trong tiếng Nhật
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 4 23, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Thể điều kiện trong tiếng nhật là một trong những chủ đề quan trọng mà người học tiếng Nhật cần nắm vững. Thể điều kiện không chỉ giúp giao tiếp hàng ngày mà còn tạo điều kiện cho việc học tiếng Nhật hiểu sâu hơn về ngữ pháp. Bài viết dưới đây Đông Du Hà Nội sẽ đi sâu vào khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và các lưu ý liên quan đến thể điều kiện, nhằm cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quát và chi tiết nhất về thể điều kiện trong tiếng Nhật.
1. Thể điều kiện là gì
Thể điều kiện, hay còn gọi là “条件形” (じょうけんけい) là cách để diễn tả một tình huống có thể xảy ra dưới một điều kiện cụ thể. Khi học tiếng Nhật, thể điều kiện thường được tạo ra bằng cách sử dụng những cấu trúc ngữ pháp nhất định, như “ば” (ba), “たら” (tara), “なら” (nara) và “と” (to). Mỗi dạng có ý nghĩa và cách sử dụng riêng nhưng đều phục vụ mục đích truyền tải điều kiện và kết quả.Tầm quan trọng của thể điều kiện
2. Cách chia thể điều kiện
Cách chia thể điều kiện ば:
Động từ nhóm 1:
Với động từ thuộc nhóm 1, chúng ta sẽ bỏ 「ます 」, chuyển âm cuối từ hàng 「い」sang hàng 「え」、sau đó thêm ば。
Ví dụ:
とります (chụp,lấy) → とれば
きります( cắt) → きれば
ききます(nghe, hỏi) → きけば
いきます(đi) → いけば
およぎます(bơi) → およげば
いそぎます(vội) → いそげば
うたいます(hát) → うたえば
たちます(đứng) → たてば
よびます(gọi) → よべば
よみます(đọc) → よめば
はなします(nói chuyện) → はなせば
Động từ nhóm 2:
Với động từ thuộc nhóm 2, chúng ta sẽ bỏ 「ます 」, thêm れば
Ví dụ:
あつめます(Sưu tầm) → あつめれば
たべます(ăn) → たべれば
ほめます(khen) → ほめれば
むかえます(đón) → むかえれば
おしえます(dạy) → おしえれば
Chú ý: và một số động từ bất quy tắc dù có kết thúc là cột 「い」trước 「ます 」nhưng lại là động từ nhóm 2.
Ví dụ:
おきます(thức dậy)
みます(nhìn)
おります (xuống xe)
あびます(tắm)
おちます (rơi, rụng)
います (ở)
できます (có thể)
しんじます (tin tưởng)
かります (mượn)
きます (mặc)
たります (đầy đủ),…
Động từ nhóm 3:
Với động từ nhóm 3 chúng ta sẽ chuyển như sau:
来ます (đến) → くれば
します (làm) → すれば
さんぽします (đi dạo) → さんぽすれば
せんたくします (giặt giũ) → せんたくすれば
そうじする (dọn dẹp) → そうじすれば
Cách chia danh từ, tính từ sang thể điều kiện
Aい: Bỏい, thêm ければ
Ví dụ:
新しい(mới) → 新しければ
悪い(xấu ) → 悪ければ
多い(nhiều) → 多ければ
安い(rẻ) → 安ければ
Lưu ý: いい(tốt) → 良ければ
Aな:Bỏ な thêm なら
Ví dụ:
嫌い(な)(ghét) → 嫌いなら
上手(な)(giỏi) → 上手なら
有名(な)(nổi tiếng) → 有名なら
簡単(な)(đơn giản) → 簡単なら
N: thêm なら
Ví dụ:
月曜日(chủ nhật) → 月曜日なら
来週(tuần tới) → なら
パソコン(máy tính) → パソコンなら
Thể phủ định
Với dạng phủ định( thể ない) sẽ chia giống như 1 tính từ đuôi い khi chia sang thể điều kiện.
Vない → Vなければ
Ví dụ:
食べない → 食べなければ
行かない → 行かなければ
Aいくない → Aくなければ
Ví dụ:
新しくない → 新しくなければ
悪くない → 悪くなければ
Aなではない/じゃない → Aではなければ/じゃなければ
Ví dụ:
有名じゃない → 有名じゃなければ
簡単じゃない → 簡単じゃなければ
Nではない/じゃない → Nではなければ/じゃなければ
Ví dụ:
来週じゃない → 来週じゃなければ
パソコンじゃない → パソコンじゃなければ
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
~ば | Điều kiện giả định, nhấn mạnh “nếu… thì phải…” | Diễn tả quy tắc, điều kiện cần thiết | 勉強すれば、合格できる。 |
~たら | Điều kiện cụ thể, kết quả tự nhiên | Hội thoại hàng ngày, kế hoạch tương lai | 東京に着いたら、連絡してください。 |
~なら | Điều kiện dựa trên tình huống hiện tại | Đưa lời khuyên, phản hồi | 時間がないなら、タクシーで行こう。 |
~と | Điều kiện hiển nhiên, tự động xảy ra | Sự thật khoa học, thói quen | 春になると、桜が咲く。 |
3. Cách sử dụng thể điều kiện:
Sử dụng trong câu điều kiện
Khi sử dụng thể điều kiện trong câu, thường bạn sẽ thấy một mệnh đề điều kiện đứng trước và một mệnh đề kết quả đứng sau. Điều quan trọng là phải tuân thủ đúng cấu trúc để câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu.
Ví dụ:
- 雨が降れば、ピクニックは中止です 。 (Nếu trời mưa, thì buổi picnic sẽ bị hủy.)
Sử dụng trong hội thoại
Trong giao tiếp hàng ngày, thể điều kiện giúp người nói diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau. Việc sử dụng linh hoạt giữa các dạng thể khác nhau sẽ làm tăng tính tự nhiên và sinh động cho cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- もし時間があったら、遊びに行きたい。 (Nếu có thời gian, tôi muốn đi chơi.)
4.Ví dụ minh họa về thể điều kiện trong tiếng Nhật
Ví dụ thể hiện điều kiện hiển nhiên
“Khi trời mưa, mặt đất sẽ ướt.”
雨が降ると、地面が濡れます。
Câu này sử dụng cấu trúc “と” để chỉ ra một sự thật hiển nhiên. Đây là loại thể điều kiện rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ thể hiện sự giả định
“Nếu tôi có sức khỏe, tôi sẽ tham gia marathon.”
健康であれば、マラソンに参加します。
Ví dụ thể hiện kế hoạch tương lai
“Nếu trời đẹp vào cuối tuần, chúng ta sẽ đi biển.”
週末に天気が良ければ、海に行きます。
Câu này để diễn tả một kế hoạch tương lai dựa trên điều kiện thời tiết. Điều này cho thấy cách mà người Nhật thường lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời dựa vào yếu tố môi trường.
Thể điều kiện trong tiếng nhật là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Nhật. Việc nắm vững các cấu trúc, cách sử dụng và các loại thể điều kiện sẽ giúp người học không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Nhật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích và đầy đủ để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like
Cấu trúc にしては trong tiếng Nhật N3
Contents1. Thể điều kiện là gì2. Cách chia thể điều kiệnCách chia thể điều kiện ば:Động từ nhóm 1:Cách chia danh từ, tính từ sang thể điều kiệnThể phủ định3. Cách sử dụng thể điều kiện:4.Ví dụ minh họa về thể điều kiện trong tiếng NhậtTìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà NộiFANPAGECHANNEL YOUTUBEGROUP Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều kiện cần thiết để nâng cao khả năng …

Cấu trúc にわたる (niwataru) trong tiếng Nhật N3
