
(Ngữ pháp N3) Cấu trúc おかげで trong tiếng Nhật
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 6 16, 2025
- Comments 0 comment
- Tags

Mẫu cấu trúc おかげで là một trong những mẫu ngữ pháp phổ biến và hữu ích trong tiếng Nhật, đặc biệt trong việc thể hiện sự cảm kích hoặc nhận biết về những tác động tích cực của một sự việc đối với kết quả chung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc おかげで, ý nghĩa của nó, cách sử dụng phù hợp, cách hình thành câu, ví dụ thực tế, lưu ý khi dùng, ứng dụng trong giao tiếp, phương pháp học hiệu quả cũng như tổng kết lại các điểm chính.
1. Cấu trúc おかげで
Cấu trúc おかげで diễn tả kết quả tích cực nhờ vào một nguyên nhân nào đó (thường là sự giúp đỡ của người khác hoặc điều may mắn). Có thể dịch là “nhờ…mà”.
Ý nghĩa của cấu trúc おかげで
Cấu trúc おかげで được dịch sang tiếng Việt là “nhờ vào”, “nhờ có”, thể hiện rõ ràng mối liên hệ nhân quả giữa nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ :
- 日本に留学したおかげで、日本語が上手になりました。
(Nhờ việc du học
Nhật Bản nên tôi đã trở nên giỏi tiếng Nhật.)
2. Cách sử dụng mẫu cấu trúc おかげで
- Danh từ +の + おかげで: 先生のおかげで(nhờ thầy/cô).
- V thể thường+ おかげで: 勉強したおかげで(nhờ đã học).
- Tính từ đuôi-na + おかげで: 彼が 快活なおかげで(nhờ anh ấy vui vẻ/hoạt bát).
- Tính từ đuôi い + おかげで:天気がいいおかげで (nhờ thời tiết đẹp).
Các biến thể phù hợp trong câu dài
Khi muốn diễn đạt phức tạp hơn, có thể kết hợp おかげで cùng các từ ngữ như おかげさまで hoặc dùng các câu phụ, đảo ngược để làm rõ ý nghĩa.
Ngoài おかげで thì chúng ta có thể sử dụng dạng おかげだ/おかげか
– おかげで: Nhờ… mà…” (kết quả tích cực do nguyên nhân bên ngoài như sự giúp đỡ, may mắn). Ví dụ: 先生のおかげで、日本語が上手になりました。 (Nhờ thầy/cô mà tôi giỏi tiếng Nhật.)
– おかげだ:Nhấn mạnh nguyên nhân chính dẫn đến kết quả tích cực ( thường dùng ở cuối câu). Ví dụ: 試験に合格できたのは、先生が教えてくれたおかげだ。 (Tôi đỗ kỳ thi là nhờ thầy/cô đã dạy tôi.)
– おかげか: Không biết có phải nhờ… không” (diễn tả sự phỏng đoán về nguyên nhân, có thể tích cực hoặc trung tính). Ví dụ: 薬を飲んだおかげか、熱が下がった。
(Không biết có phải nhờ uống thuốc không mà cơn sốt đã hạ.)
3. Ví dụ thực tế về cấu trúc おかげで
Ví dụ trong cuộc sống cá nhân
風邪をひいたおかげで、自分の体についてよく考えるようになった。
(Nhờ bị cảm, tôi đã bắt đầu suy nghĩ nhiều hơn về sức khỏe của mình.)
日本語の勉強を続けたおかげで、仕事のチャンスが増えました。
(Nhờ việc học tiếng Nhật liên tục, cơ hội công việc của tôi đã tăng lên.)
Ví dụ trong môi trường làm việc
上司のアドバイスのおかげで、プロジェクトが成功しました。
(Do nhờ lời khuyên của sếp, dự án đã thành công.)
チームメンバーのおかげで、難しい課題を乗り越えられた。
Nhờ các thành viên trong nhóm, chúng tôi đã vượt qua được nhiệm vụ khó khăn.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc おかげで
Những điểm cần tránh khi dùng おかげで
Không dùng おかげで để thể hiện ý tiêu cực hoặc phê phán. Ví dụ sai: 病気になったおかげで、皆に迷惑をかけてしまった。 (Không phù hợp vì biểu hiện trách móc hoặc phản cảm)
Không dùng おかげで để nhấn mạnh lý do tiêu cực hoặc không phù hợp trong bối cảnh đó. Nên dùng các cấu trúc khác phù hợp hơn.
Cách tránh nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự
So sánh おかげで và ために để chọn phù hợp:
おかげで: nhấn mạnh sự giúp đỡ, thuận lợi.
ために: mục đích, lý do, nguyên nhân chính.
5. Một số bài tập để vận dụng mẫu cấu trúc おかげで
Bài 1: Điền おかげで hoặc せいで vào chỗ trống
- 先生が丁寧に教えてくれた( )、N3に合格できた。
- 朝寝坊した( )、電車に乗り遅れてしまった。
- 友達がノートを貸してくれた( )、テストでいい点が取れた。
- 雨が激しく降った( )、試合が中止になった。
- この薬を飲んだ( )、熱が下がった。
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Nhật dùng おかげで
- Nhờ bạn bè giúp đỡ, tôi đã hoàn thành dự án.
- Nhờ chăm chỉ học tập, tôi đã nhận được học bổng.
- Nhờ thời tiết đẹp, chúng tôi đã có chuyến dã ngoại vui vẻ.
Bài dịch gợi ý: - →友達が手伝ってくれたおかげで、プロジェクトを完成させられた。
- →一生懸命勉強したおかげで、奨学金をもらえた。
- →天気がよかったおかげで、楽しいピクニックができた。
Cấu trúc おかげで là một công cụ ngữ pháp vô cùng hữu ích khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn, cảm kích hoặc ghi nhận vai trò của nguyên nhân dẫn đến kết quả tích cực trong tiếng Nhật. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện, cụ thể về cấu trúc おかげで để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình một cách hiệu quả và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

Tìm hiểu các sử dụng cấu trúc 言っても (to itte mo)

(N3) Ngữ pháp をはじめ trong tiếng Nhật
