(Ngữ pháp N3) Cấu trúc せいで (Seide) trong tiếng Nhật

(Ngữ pháp N3) Cấu trúc せいで (Seide) trong tiếng Nhật

Cấu trúc せいで  là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình học tiếng Nhật. Cấu trúc này giúp người học thể hiện rõ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực. Bài viết này, cùng Đông Du Hà Nội đi sâu vào phân tích cấu trúc せいで, từ định nghĩa, ý nghĩa, cách dùng, ví dụ thực tế cho đến so sánh với các cấu trúc khác để làm rõ hơn các khía cạnh của điểm ngữ pháp nhé.

Gồm có ~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか

– Ý nghĩa: “Do, bởi, tại”. Chỉ nguyên nhân, lý do của việc gì đó, chủ yếu là nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt. Riêng ~ せいか mang ý nghĩa là “ có lẽ là bởi/do…” (chưa xác định), cũng có thể dùng với kết quả tốt hoặc không tốt.

CẤU TRÚC せいで là dạng ngữ pháp dùng để thể hiện nguyên nhân hoặc lý do gây ra một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Đây là cách nói mang tính khách quan, phản ánh nguyên nhân rõ ràng mà người nói muốn nhấn mạnh.

  • Thể hiện nguyên nhân gây ra hậu quả tiêu cực.
  • Thường đi kèm với các từ biểu thị kết quả không tốt như “tai nạn”, “bệnh tật”, “hoãn deadline”, v.v.
  • Mang tính khách quan, ít mang cảm xúc chủ quan như phẫn nộ hay trách móc trực tiếp.

Động/ tính từ thể thường + せいで/せいだ/せいか

Tính từ i.na/ Danh từ + せいで/せいだ/せいか

Thông thường, cấu trúc せいで được dùng để nối nguyên nhân và kết quả, trong đó nguyên nhân là thứ gây ra hậu quả tiêu cực. Các câu ví dụ dưới đây sẽ minh họa rõ ràng hơn về cách sử dụng:

  • 彼の遅刻は寝坊せいでだ。

  • 天気のせいで、ピクニックが中止になった。

  • 食べ過ぎのせいで、お腹が痛くなった。

Trong các câu này:

  • Nguyên nhân (寝坊、天気、食べ過ぎ) được dùng với せいで để thể hiện rõ lý do gây ra hậu quả.

  • Hậu quả (trễ, hoãn picnic, đau bụng) nằm phía sau, thể hiện tác động trực tiếp của nguyên nhân.

Các ví dụ này giúp chúng ta dễ dàng nhận biết rằng cấu trúc せいで luôn liên quan đến nguyên nhân và kết quả tiêu cực, và cách liên kết này khá chặt chẽ trong câu.

Trong cuộc sống hàng ngày

Bạn có thể dùng cấu trúc せいで để giải thích nguyên nhân gây ra sự cố hoặc hậu quả không mong muốn trong đời sống sinh hoạt. Ví dụ:

  • 電車の遅れのせいで、会議に遅刻(ちこく)した。 (Vì tàu đến muộn nên tôi đã trễ cuộc họp).

  • のせいで、洗濯物が濡れてしまった。 (Vì trời mưa nên quần áo phơi bị ướt hết).

  • 体調不良のせいで、仕事を休んだ。 (Vì sức khỏe không tốt nên tôi đã nghỉ làm).

Trong môi trường công sở

Trong công việc, việc sử dụng đúng điểm ngữ pháp sẽ giúp bạn thể hiện rõ nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt hoặc sai sót:

  • 残業のせいで、疲れ果てた。 (Vì phải làm thêm giờ nên tôi kiệt sức hoàn toàn).

  • 忙しすぎのせいで、ミスが増えた。 (Vì quá bận rộn nên lỗi sai ngày càng nhiều).

  • 予算不足のせいで、プロジェクトが遅れている。 (Vì thiếu ngân sách nên sự án đang bị chậm trễ).

Trong các mối quan hệ

Ngoài ra, cấu trúc せいで còn dùng để diễn đạt nguyên nhân gây ra hiểu lầm hoặc mâu thuẫn:

  • 彼の無神経(むしんけい)のせいで、誤解(ごかい)が生じた。( Vì sự vô ý của anh ấy, mà đã sinh ra hiểu lầm).
  • 遅刻のせいで、彼女と喧嘩(けんか)になった。 (Vì đến muộn, nên đã cãi nhau với cô ấy).

So sánh せいで với ために

  • せいで thể hiện nguyên nhân gây ra hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn.

  • ために nhấn mạnh mục đích hoặc lý do mang tính tích cực, hướng tới kết quả mong muốn.

Ví dụ:

  • 雨のせいで試合が中止になった。 (Thời tiết xấu gây ra kết quả tiêu cực)

  • 練習のために毎日努力している。 (Luyện tập nhằm mục đích tích cực)

So sánh せいで với から

  • から cũng dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng mang tính chủ quan, trung lập hơn.

  • せいで có xu hướng mang ý tiêu cực rõ ràng hơn, thường đi kèm cảm xúc trách móc hoặc phàn nàn.

Ví dụ:

  • 病気から休暇を取った。 (Bị bệnh nên nghỉ phép)

  • 病気のせいで、仕事に支障が出た。 (Bệnh tật gây ra hậu quả tiêu cực)

So sánh せいで với ので

  • なので mang tính lịch sự hơn, dùng phổ biến trong văn viết hoặc khi nói nhẹ nhàng, lý do nhẹ nhàng.

  • せいで mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn, thích hợp khi nhấn mạnh nguyên nhân tiêu cực.

Bài 1: Điền せいで hoc おかげで vào ch trng

  1. 朝寝坊した(   )、大事な会議に遅れた。
  2. 先生が丁寧に教えてくれた(   )、試験に合格した。
  3. パソコンが故障した(   )、レポートが提出できなかった。
  4. 友達が励ましてくれた(   )、やる気が出た。
  5. 大雨の(   )、試合が中止になった。

Bài 2: Dịch sang tiếng Nhật dùng せいで

  1. “Vì tắc đường nên tôi đến muộn giờ học.”
  2. “Vì mất điện nên chúng tôi không thể xem TV.”
  3. “Vì quên mang ô nên tôi bị ướt mưa.”

Trên đây là bài viết tìm hiểu chi tiết về cấu trúc せいで, bao gồm định nghĩa, ý nghĩa, cách dùng, các ví dụ thực tế và so sánh với các điểm ngữ pháp khác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét về cấu trúc せいで và tự tin vận dụng vào các bài thi cũng như cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tiếng Nhật ngày càng thành công!

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học