
Cấu trúc にわたる (niwataru) trong tiếng Nhật N3
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 5 19, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Một trong những cấu trúc phổ biến và quan trọng trong trình độ N3 đó chính là cấu trúc にわたる (niwataru). Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ đi sâu phân tích về cấu trúc にわたる (niwataru) trong tiếng Nhật N3, khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, ứng dụng trong thực tiễn, cũng như những điểm cần lưu ý để tránh mắc lỗi phổ biến.
1. Cấu trúc にわたる (niwataru) trong tiếng Nhật N3
にわたる/にわたり/にわたる:Suốt…/ Khắp…/ Trải Suốt…/ Trải dài…
Cấu trúc này mang ý nghĩa chỉ ra rằng một hành động, sự kiện, hoặc hiện tượng diễn ra hoặc tồn tại trên một phạm vi rộng lớn hoặc dài lâu.
Ví dụ:
経済の成長にわたる影響 (Ảnh hưởng kéo dài trong phạm vi tăng trưởng kinh tế).
長期間にわたる調査 (Khảo sát kéo dài trong một thời gian dài).
Các trường hợp sử dụng phổ biến
- Diễn tả phạm vi địa lý hoặc khoảng cách: 日本全国にわたるキャンペーン (Chiến dịch trên toàn quốc Nhật Bản).
- Diễn tả phạm vi thời gian: 数十年にわたる歴史 (Lịch sử kéo dài trong nhiều thập kỷ).
- Phạm vi ảnh hưởng hoặc tác động: 環境問題にわたる議論 (Các cuộc tranh luận về vấn đề môi trường).
Cách sử dụng đúng của にわたる
- Thường đi chung với danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Không dùng trực tiếp sau các động từ hoặc tính từ mà không qua trung gian danh từ.
- Có thể dùng trong các câu trang trọng, đặc biệt trong các báo cáo, bài viết học thuật hoặc các cuộc họp chính thức.
2. Ứng dụng cấu trúc にわたる trong giao tiếp hằng ngày
Giao tiếp trong công việc
Khi trình bày dự án hoặc báo cáo, người nói có thể dùng cấu trúc にわたる để diễn đạt phạm vi hoặc ảnh hưởng của dự án đó.
Ví dụ: このプロジェクトは国内にわたるものです。(Dự án này có phạm vi toàn quốc.)
Trong các cuộc thảo luận
Trong các cuộc họp, thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường hoặc kinh tế, cấu trúc にわたる giúp nhấn mạnh phạm vi ảnh hưởng của vấn đề.
Ví dụ: 気候変動にわたる影響は甚大です。(Tác động của biến đổi khí hậu là rất lớn.)
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày
Người Nhật thường dùng cấu trúc にわたる để làm rõ các yếu tố liên quan đến phạm vi hoặc quy mô của vấn đề, giúp câu nói trở nên chính xác và trang trọng hơn.
Ví dụ: 彼の意見は広い範囲にわたっている。(Ý kiến của anh ấy ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau.)
3. Luyện tập với cấu trúc について trong tiếng Nhật N3
Hiểu rõ về cấu trúc について
について có nghĩa là “về”, “liên quan đến”, hoặc “đề cập đến”.
Thường dùng để mở đầu hoặc giới thiệu một chủ đề trong văn bản hoặc lời nói.
Kết hợp linh hoạt với nhiều loại từ ngữ để mở rộng nội dung bàn luận.
Ví dụ minh họa thực tế
日本の文化について話しましょう。 (Chúng ta hãy nói về văn hóa Nhật Bản.)
環境問題についての研究が進んでいます。 (Nghiên cứu về các vấn đề môi trường đang tiến triển.)
その事件について詳しく教えてください。 (Xin hãy kể rõ hơn về vụ việc đó.)
So sánh giữa にわたる và について
にわたる nhấn mạnh phạm vi hoặc quy mô, mang tính tổng quát, kéo dài.
について tập trung vào nội dung, chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Các bước luyện tập hiệu quả
Đặt câu hỏi về chủ đề bạn quan tâm, rồi dùng について để giới thiệu hoặc thảo luận.
Đọc các bài báo, blog, hoặc sách để thấy cách người bản xứ dùng について trong các bối cảnh khác nhau.
Viết các đoạn văn ngắn hoặc câu thoại hàng ngày có sử dụng について, sau đó kiểm tra lại để điều chỉnh phù hợp.
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc について
Lỗi về ngữ cảnh
- Dùng cấu trúc について không phù hợp với ngữ cảnh, ví dụ như trong câu không rõ chủ đề hoặc nội dung.
- Ví dụ sai: 日本について勉強します。(Không rõ “học về Nhật Bản” trong bối cảnh này, cần bổ sung rõ ràng hơn như “を勉強します” hoặc diễn đạt phù hợp hơn.)
Lỗi về ý nghĩa
- Dùng cấu trúc について sai ý nghĩa, hiểu lầm vai trò của nó trong câu.
- Ví dụ: それについて考える。(Suy nghĩ về điều đó.) — đúng.
- Nhưng nếu muốn diễn đạt “Liên quan đến vấn đề đó” thì cần thêm từ phù hợp hơn.
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và rõ ràng về cách dùng cấu trúc にわたる (niwataru) trong tiếng Nhật N3, các ứng dụng thực tế trong đời sống hàng ngày, các lưu ý cần tránh cũng như điểm khác biệt quan trọng với các cấu trúc khác. Việc luyện tập và áp dụng đúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện, viết bài hoặc thuyết trình bằng tiếng Nhật.
Chúc các bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N3) Cách dùng ことだ trong tiếng Nhật

(Ngữ pháp N3) Cấu trúc おかげで trong tiếng Nhật
