Một số trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng ba 6, 2024
- Comments 0 comment
- Tags
Các trợ từ trong tiếng Nhật thông dụng là một phần không thể thiếu trong tiếng Nhật và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ và cụm từ trong câu. Việc sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật chính xác sẽ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và thể hiện đúng ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Dưới đây là một số trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật:
1. Trợ từは (wa) - Một số trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật
Cách dùng:
Có nghĩa Thì…., Là….
Dùng để giới thiệu về vấn đề nào đó mà người nói muốn đề cập đến.
Có thể dùngはđể phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu văn.
Lưu ý: Đọc là “wa” không đọc thành “ha”
Ví dụ:
私はTRANGです。(Watashi wa TRANG desu.) – Tôi là TRANG.
彼は先生です。(Kare wa sensei desu.) – Anh ấy là giáo viên.
2. Trợ từが (ga)
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ:
日本語が話せます。(Nihongo ga hanasemasu.) – Tôi có thể nói tiếng Nhật.
私はラーメンが好きです。(Watashi wa ramen ga suki desu.) – Tôi thích mì ramen.
3. Trợ từを (o)
Cách dùng:
Trợ từ này dùng để bổ nghĩa cho động từ, nó làm nhấn mạnh sự việc đang được nói đến trong câu. Nó cũng được dùng để chỉ nơi có người hoặc đồ vật đi qua.
Làm(gì đó)/ở…
Ví dụ:
私は漫画を読みます。(Watashi wa manga o yomimasu.) – Tôi đọc truyện.
彼はテレビを見ます。(Kare wa terebi o mimasu.) – Anh ấy xem TV.
4. Trợ từに (ni)- Trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật
Cách dùng:
Đến, tới (chỉ đích đến và hướng hành động)
Địa điểm, vị trí nơi ai đó hoặc cái gì đó đang tồn tại
Đối tượng gián tiếp của hành động
Thời gian cụ thể + に
Ví dụ:
私は学校に行きます。(Watashi wa gakkou ni ikimasu.) – Tôi đi đến trường.
彼は家に帰ります。(Kare wa ie ni kaerimasu.) – Anh ấy về nhà.
5. Trợ từ で (de)
Cách dùng:
Bằng cách, bằng phương tiện gì đó
Diễn tả vị trí, địa điểm hành động xảy ra hoặc đã hoàn thành.
Ⅾiễn tả trạng thái
Ⅾiễn tả lượng thời gian để thực hiện hành động
Ví dụ:
私は電車で会社きました。(Watashi wa den sha de kaisha e ikimashita) – Tôi đã đi đến công ty bằng tàu điện.
私は家で勉強します。(Watashi wa ie de benkyou shimasu.) – Tôi học ở nhà.
彼は車で通勤します。(Kare wa kuruma de tsūkin shimasu.) – Anh ấy đi làm bằng ô tô.
6. Trợ từから (kara)
Cách dùng:
Chỉ thời gian nơi diễn ra hành động
Chỉ nguyên nhân, lý do
Dùng thể hiện sự diễn ra liên tiếp của hành động
Ví dụ:
私は風邪なので、学校に行けません。(Watashi wa kaze nano de, gakkou ni ikemasen.) – Tôi bị cảm nên không thể đi học.
彼は忙しくて、来れません。(Kare wa isogashikute, koremasen.) – Anh ấy bận nên không thể đến.
7. Trợ từまで (made)
Cách dùng:
Diễn tả phạm vi, điểm kết thúc của thời gian và địa điểm.
Ví dụ:
私は駅まで行きます。(Watashi wa eki made ikimasu.) – Tôi đi đến ga.
彼は10時まで働きます。(Kare wa jūji made hatarakimasu.) – Anh ấy làm việc đến 10 giờ.
8. Trợ từと (to)
Cách dùng:
Liệt kê danh từ
Diễn tả đối tượng cùng thực hiện hành động
Diễn tả đối tượng của hành động
Trích dẫn, chỉ định nội dung, phát ngôn
Diễn tả đối tượng so sánh
Trợ từ nối (câu)
Ví dụ:
私はご飯と味噌汁を食べます。(Watashi wa gohan to miso shiru o tabemasu.) – Tôi ăn cơm và súp miso.
彼は勉強と運動が好きです。(Kare wa benkyou to undou ga suki desu.) – Anh ấy thích học tập và thể thao.
机の上にノートと鉛筆が置いてあります。(Tsukue no ue ni nōto to enpitsu ga oite arimasu) – Có cái bút chì và quyển vở đặt trên bàn.
Haちゃんと結婚します。(Haちゃんと結婚します) – Tôi sẽ kết hôn với Hà.
9. Trợ từも (mo)
Cách dùng:
Dùng để diễn tả ý nghĩa “cũng”
Liệt kê các sự vật giống nhau
Dùng nhấn mạnh mức độ
Dùng để nhấn mạnh trong câu phủ định
Ví dụ:
私も行きたいです。(Watashi mo ikitai desu.) – Tôi cũng muốn đi.
彼はもう帰りましたか?(Kare wa mō kaerimashita ka?) – Anh ấy đã về chưa?
10. Trợ từね (ne)
Chức năng: Dùng để biểu thị sự cầu khiến, đề nghị hoặc khẳng định.
Ví dụ:
ちょっと手伝ってね。(Chotto tetsudatte ne.) – Cứu tôi với.
これは美味しいね。(Kore wa oishii ne.) – Cái này ngon nhỉ?
11. Trợ từ へ (he)
Cách dùng:
Diễn tả phương hướng
Diễn tả đối tượng của hành động
Ví dụ:
今日、日本へ帰ります。(Kyou, Nihon e kaerimasu) – Hôm nay, tôi sẽ quay lại Nhật Bản
いつ日本へ来ましたか。(Itsu Nihon e kimashita ka) – Bạn đến Nhật Bản khi nào?
毎日学校へ行きます。(Mainichi gakkouheikimasu) – Tôi đến trường mỗi ngày
Trên đây là một số trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật, mọi người sẽ không còn thấy chúng phức tạp nữa phải không nào? Trợ từ là phần vô cùng quan trọng và là nền tảng của tiếng Nhật sơ cấp vì vậy các bạn hãy ôn luyện thật tốt nhé!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
Previous post