(Ngữ pháp N3) Ngữ pháp ~わけではない

(Ngữ pháp N3) Ngữ pháp ~わけではない

Trong quá trình học tiếng Nhật trình độ N3, một trong những cấu trúc phổ biến và rất hữu ích trong nhiều tình huống đó chính là ngữ pháp ~わけではない. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ngữ pháp ~わけではない, cách sử dụng đúng đắn và linh hoạt, cùng với các ví dụ minh họa sinh động để bạn có thể áp dụng dễ dàng vào thực tế. 

Ngữ pháp ~わけではない trong tiếng Nhật được dùng để diễn đạt ý nghĩa “không hẳn là…”, “không phải lúc nào cũng…”, hoặc “không thể nói là…”. Đây là dạng phủ định mang tính mềm mại, giúp nhấn mạnh rằng ý kiến, trạng thái hoặc sự thật không hoàn toàn đúng như suy nghĩ hoặc nhận định ban đầu.

Ví dụ:

  • 「彼はいつも遅れるわけではない」(Anh ấy không hẳn luôn luôn muộn). => Ý nghĩa là anh ấy đôi khi có đến muộn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

Ngữ pháp ~わけではない giúp thể hiện sự linh hoạt, khách quan, đồng thời thể hiện sự tôn trọng cảm xúc và ý kiến của người nghe.

Ngoài ra, còn giúp giảm bớt sự cứng nhắc trong phát ngôn, tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác. 

Cấu trúc chung như sau:

  • Danh từ + の + わけではない
  • Động từ thể ngắn + わけではない
  • Tính từ đuôi い/な + わけではない

Trong câu, ngữ pháp ~わけではない thường đi kèm với các từ chỉ mức độ, trạng thái hoặc giả định. Do đó, nó phù hợp để nhấn mạnh rằng điều gì đó không hoàn toàn đúng hoặc không thể coi là như vậy.

Mẫu 1: Diễn đạt sự phủ nhận một cách nhẹ nhàng

  • 名詞 + の + わけではない
  • Ví dụ: 彼の意見は正しいわけではない。(Ý kiến của anh ấy không hẳn là đúng.)

Mẫu 2: Diễn đạt ý không phải lúc nào cũng như vậy

  • Động từ thể ngắn + わけではない
  • Ví dụ: 毎日運動しているわけではない。(Không phải ngày nào tôi cũng tập thể thao.)

Mẫu 3: Sử dụng với tính từ đuôi い hoặc な

  • Tính từ đuôi い + わけではない
  • Ví dụ: これは簡単なわけではない。(Điều này không hẳn là đơn giản.)

Ví dụ về diễn đạt phủ nhận mềm mại

  • 私は野菜が嫌いなわけではない。ただ、あまり食べないだけだ。 (Tôi không phải là ghét rau đâu, chỉ là không ăn nhiều thôi.)

Ví dụ trong công việc:

  • 彼の提案は悪いわけではないが、もう少し改善が必要だ。 (Đề xuất của anh ấy không hẳn là xấu, nhưng cần thêm chút cải thiện nữa. )

Ví dụ trong thảo luận xã hội:

  • 全ての人が成功するわけではない。 (Không phải ai cũng thành công.)

Với 〜ない (phủ định đơn thuần)

Ngữ pháp ~わけではない mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không tuyệt đối, còn 〜ない thì rõ ràng, phủ định trực tiếp. Ví dụ:

  • 食べるわけではない (Không hẳn là sẽ ăn)

  • 食べない (Chắc chắn không ăn)

Với 〜とは限らない

Trong khi ~わけではない nhấn mạnh sự không đúng hoàn toàn, thì 〜とは限らない lại nhấn mạnh khả năng không chắc chắn, không phải lúc nào cũng đúng.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Ghi chú

〜わけではない

Không hẳn là…, không phải lúc nào cũng…

彼は学生わけではない

Không hẳn là học sinh, có thể là người khác.

〜とは限らない

Không nhất thiết là, không phải lúc nào cũng

雨が降るとは限らない

Không phải lúc nào cũng mưa.

Trong văn nói

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, ngữ pháp ~わけではない thường được dùng để giữ thái độ nhẹ nhàng, tránh gây phản cảm hoặc làm mất lòng người nghe. Nó phù hợp để thể hiện sự linh hoạt, tôn trọng ý kiến của người khác.

Ví dụ:

  • 今日の天気は晴れわけではないけど、いい天気だね。

 (Thời tiết hôm nay không hẳn là nắng, nhưng vẫn đẹp đấy.)

Trong văn viết

Trong các bài báo, luận văn hoặc các tài liệu chính thống, ngữ pháp ~わけではない giúp thể hiện quan điểm khách quan, trung lập. Người viết thường dùng cấu trúc này để tránh gây cảm giác quá khắt khe hoặc quá tích cực.

Ví dụ:

  • この調査結果は全ての人に当てはまるわけではない。

 (Kết quả khảo sát này không phải là đúng cho tất cả mọi người.)

Trong giao tiếp hàng ngày

Bạn có thể dùng cấu trúc này để tránh mất lòng người khác khi muốn phủ nhận một ý kiến hoặc giả định từ phía đối phương.

  • 「あなたの意見は間違っているわけではない。でも、別の考えもある。」

 (Ý kiến của bạn không hẳn là sai, nhưng còn có những cách nghĩ khác nữa.)

Trong các cuộc họp, thảo luận

Dùng ngữ pháp ~わけではない để giữ thái độ khách quan, không quá khẳng định hoặc phủ định tuyệt đối, giúp tạo không khí thoải mái hơn.

  • この方法が最良わけではないが、一つの解決策だ。

(Cách này không hẳn là tốt nhất, nhưng là một giải pháp.)

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng ngữ pháp ~わけではない

  1. Không phải tất cả sinh viên đều thích môn toán.
  2. Tôi không hoàn toàn từ chối, nhưng cần suy nghĩ thêm.
  3. Anh ấy không phải lúc nào cũng nghiêm túc.

Đáp án gợi ý:

  1. → 全ての学生が数学が好きなわけではない
  2. → 断るわけではないが、もう少し考えたい。
  3. → 彼はいつも真面目なわけではない

Bài tập 2: Chọn ~わけではない hoặc 〜ない để điền vào chỗ trống.

  1. 彼は優しい( )が、厳しい時もある。
  2. 私は肉を食べ( )。ベジタリアンだ。
  3. この答えは正しく( )が、一般的だ。

Ngữ pháp ~わけではない là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Nhật trình độ N3 trở lên. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện và thực tiễn về cách sử dụng ngữ pháp ~わけではない, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học