
(Ngữ pháp N3) Ngữ pháp たまま (Tamama)
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 6 7, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Ngữ pháp たまま (tamama) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật ở trình độ N3. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một cách chi tiết về ngữ pháp たまま (tamama) trong tiếng Nhật N3, từ khái niệm, cách lắp ghép đến các ví dụ minh họa cụ thể, đồng thời so sánh với các cấu trúc khác và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
1. Ngữ pháp たまま
Ngữ pháp たまま biểu thị ý nghĩa “giữ nguyên trạng thái sau khi một hành động đã xảy ra”, “để nguyên như vậy” hoặc “tiếp tục duy trì trạng thái đó”.
Ví dụ: “ドアを開けたままにしておいた” (Tôi đã để cửa mở), ý nghĩa là cửa vẫn còn đang mở, chưa được đóng lại.
Ý nghĩa của ngữ pháp たまま
Trong đời sống hàng ngày, ngữ pháp たまま thường được dùng để mô tả các hành động hay trạng thái phổ biến như:
- Giữ nguyên trạng thái xe cộ, đồ vật.
- Duy trì hành vi, thói quen.
- Nhấn mạnh sự thiếu thay đổi trong quá trình diễn biến của sự việc.
2. Giải thích ngữ pháp たまま
Ngữ pháp たまま thường được hiểu là “giữ nguyên trạng thái hiện tại”. Khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc tình trạng cứ tiếp diễn mà không có sự thay đổi nào, thì đây chính là cấu trúc phù hợp để sử dụng.
Ví dụ:
- そのままにしておく (Để nguyên như vậy),
- 窓を開けたままにする (Để cửa sổ mở),
3. Cách dùng của mẫu cấu trúc たまま
Cấu trúc của ngữ pháp たまま thường dựa trên dạng ます của động từ chuyển sang thể た và theo sau là từ まま:
Vた + ままDanh từ + の + まま
4. Ví dụ minh họa cho ngữ pháp たまま
Ví dụ 1: Giữ nguyên trạng thái đồ vật
窓を開けたままにしておく。 Ý nghĩa: Để nguyên cửa sổ mở, không đóng lại.
Ví dụ 2: Diễn đạt hành động đang tiếp tục
コーヒーを温かいまま飲む。 Ý nghĩa: Uống cà phê trong khi vẫn còn ấm.
Ví dụ 3: Trong câu điều kiện
このままの状態で待っていてください。 Ý nghĩa: Xin hãy đợi trong trạng thái hiện tại.
Ví dụ 4: Sử dụng trong văn nói
- パソコンは電源を入れたままにしておいた。
Ý nghĩa: Đã để máy tính bật nguồn mà không tắt.
5. So sánh ngữ pháp たまま với các cấu trúc khác
So sánh với ままで
ままで thường đi kèm với các danh từ hoặc dạng thể ます để diễn đạt trạng thái vẫn còn giữ nguyên trong một phạm vi rộng hơn.
VD: このままでいいです。 (Cứ giữ nguyên như vậy là được).
So sánh với 〜ながら
〜ながら biểu thị hành động diễn ra đồng thời, cùng lúc.
VD: 音楽を聞きながら勉強する (Học trong khi nghe nhạc).
Trong khi đó, たまま tập trung vào trạng thái không thay đổi hoặc tiếp tục.
So sánh với 〜ている
〜ている thể hiện hành động đang xảy ra hoặc trạng thái kéo dài.
VD: 窓が開いている (Cửa sổ đang mở).
Tương tự, nhưng たまま nhấn mạnh hơn về việc giữ nguyên trạng thái đó.
6. Các bài tập thực hành với ngữ pháp たまま
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
このまま( )
食べている。
食べたまま。
食べてまま。
ドアを開けたまま( )
置いておく。
置いてまま。
置いている。
Đáp án:
1. b) 食べたまま。
2. a) 置いておく。
Bài tập 2: Phân biệt たまま với 〜ている
Chọn たまま hoặc 〜ている để điền vào chỗ trống.
窓が(開ける)______ 寒くなった。
猫がソファで(寝る)______ 。
電気を(つける)______ 寝たら、もったいないよ。
Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào ngữ pháp たまま (tamama) trong tiếng Nhật N3, từ khái niệm, cách lắp ghép, ý nghĩa thực tiễn đến các ví dụ minh họa và so sánh với các cấu trúc khác. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã trang bị đầy đủ những kiến thức cần thiết để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình, tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ phong phú này.
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

Tìm hiểu các sử dụng cấu trúc 言っても (to itte mo)

(N3) Ngữ pháp をはじめ trong tiếng Nhật
