(Ngữ pháp N3) Ngữ pháp たまま (Tamama)

(Ngữ pháp N3) Ngữ pháp たまま (Tamama)

Ngữ pháp たまま (tamama) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật ở trình độ N3. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một cách chi tiết về ngữ pháp たまま (tamama) trong tiếng Nhật N3, từ khái niệm, cách lắp ghép đến các ví dụ minh họa cụ thể, đồng thời so sánh với các cấu trúc khác và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. 

Ngữ pháp たまま biểu thị ý nghĩa “giữ nguyên trạng thái sau khi một hành động đã xảy ra”, “để nguyên như vậy” hoặc “tiếp tục duy trì trạng thái đó”. 

Ví dụ:  “ドアを開けたままにしておいた” (Tôi đã để cửa mở), ý nghĩa là cửa vẫn còn đang mở, chưa được đóng lại. 

Trong đời sống hàng ngày, ngữ pháp たまま thường được dùng để mô tả các hành động hay trạng thái phổ biến như:

  • Giữ nguyên trạng thái xe cộ, đồ vật.
  • Duy trì hành vi, thói quen.
  • Nhấn mạnh sự thiếu thay đổi trong quá trình diễn biến của sự việc.

Ngữ pháp たまま thường được hiểu là “giữ nguyên trạng thái hiện tại”. Khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc tình trạng cứ tiếp diễn mà không có sự thay đổi nào, thì đây chính là cấu trúc phù hợp để sử dụng.

Ví dụ:

  • そのままにしておく (Để nguyên như vậy),
  • 窓を開けたままにする (Để cửa sổ mở),

Cấu trúc của ngữ pháp たまま thường dựa trên dạng ます của động từ chuyển sang thể た và theo sau là từ まま:

V + ままDanh từ + + まま

Ví dụ 1: Giữ nguyên trạng thái đồ vật

  • 窓を開けたままにしておく。 Ý nghĩa: Để nguyên cửa sổ mở, không đóng lại.

Ví dụ 2: Diễn đạt hành động đang tiếp tục

  • コーヒーを温かいまま飲む。 Ý nghĩa: Uống cà phê trong khi vẫn còn ấm.

Ví dụ 3: Trong câu điều kiện

  • このままの状態で待っていてください。 Ý nghĩa: Xin hãy đợi trong trạng thái hiện tại.

Ví dụ 4: Sử dụng trong văn nói

  • パソコンは電源を入れたままにしておいた。

Ý nghĩa: Đã để máy tính bật nguồn mà không tắt.

So sánh với ままで

  • ままで thường đi kèm với các danh từ hoặc dạng thể ます để diễn đạt trạng thái vẫn còn giữ nguyên trong một phạm vi rộng hơn.

  • VD: このままでいいです。 (Cứ giữ nguyên như vậy là được).

So sánh với 〜ながら

  • 〜ながら biểu thị hành động diễn ra đồng thời, cùng lúc.

  • VD: 音楽を聞きながら勉強する (Học trong khi nghe nhạc).

  • Trong khi đó, たまま tập trung vào trạng thái không thay đổi hoặc tiếp tục.

So sánh với 〜ている

  • 〜ている thể hiện hành động đang xảy ra hoặc trạng thái kéo dài.

  • VD: 窓が開いている (Cửa sổ đang mở).

  • Tương tự, nhưng たまま nhấn mạnh hơn về việc giữ nguyên trạng thái đó.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. このまま( )

    1. 食べている。

    2. 食べたまま。

    3. 食べてまま。

  2. ドアを開けたまま( )

    1. 置いておく。

    2. 置いてまま。

    3. 置いている。

Đáp án:

  • 1. b) 食べたまま。

  • 2. a) 置いておく。

Bài tập 2: Phân biệt たまま với 〜ている

Chọn たまま hoặc 〜ている để điền vào chỗ trống.

  1. 窓が(開ける)______ 寒くなった。

  2. 猫がソファで(寝る)______ 。

  3. 電気を(つける)______ 寝たら、もったいないよ。

Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào ngữ pháp たまま (tamama) trong tiếng Nhật N3, từ khái niệm, cách lắp ghép, ý nghĩa thực tiễn đến các ví dụ minh họa và so sánh với các cấu trúc khác. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã trang bị đầy đủ những kiến thức cần thiết để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình, tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ phong phú này.

Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội

FANPAGE

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

CHANNEL YOUTUBE

Youtube - đông du hà nội

GROUP ​

Học tiếng nhật - du học nhật bản- du học nhật bản đông du hà nội

Du Học Nhật Bản
LỰA CHỌN MỞ RA TƯƠNG LAI

GIÁO DỤC

Nền tảng giáo dục chất lượng cao

MÔI TRƯỜNG

Môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm tiềm năng

SỰ NGHIỆP

Là nơi nhiều bạn trẻ có cơ hội phát triển vững chắc sự nghiệp

Hỗ Trợ
TOÀN DIỆN TỪ ĐÔNG DU HÀ NỘI

Không chỉ cung cấp kiến thức, trung tâm còn hỗ trợ học viên

Tìm kiếm

Các Khoá Học