
Cấu trúc にしては trong tiếng Nhật N3
- Posted by Nguyễn Ngọc Hà
- Categories Ngữ pháp
- Date Tháng 5 23, 2025
- Comments 0 comment
- Tags
Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều kiện cần thiết để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và chính xác. Trong đó, cấu trúc にしては trong tiếng Nhật N3 đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện những đánh giá dựa trên tiêu chuẩn hoặc mức độ của một đối tượng hay một hành động.
Trong bài viết này, Đông Du Hà Nội sẽ phân tích và hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc にしては trong tiếng Nhật N3
Cấu trúc にしては trong tiếng Nhật N3
Cấu trúc にしては thường được dùng để thể hiện nhận xét hoặc đánh giá về một sự vật, sự việc dựa trên một tiêu chuẩn hoặc mức độ nhất định. Nó mang ý nghĩa “đối với”, “so với”, hoặc “dựa trên”.
Ví dụ:
- 日本人にしては親切だ。(Người Nhật mà lại thân thiện quá!) => Ở đây, câu thể hiện rằng, theo tiêu chuẩn của đất nước Nhật Bản, người đó thật sự thân thiện
Ý nghĩa của cấu trúc にしては trong tiếng Nhật
Cấu trúc にしては được dịch sát nghĩa là “đối với” hoặc “xét theo” và dùng để chỉ ra rằng một hành động, đặc điểm, hoặc trạng thái nào đó được xem xét dựa trên một tiêu chuẩn, so sánh hoặc kinh nghiệm nhất định.
Ví dụ:
- 子供にしては大きい。(Lớn đối với trẻ con.) => Đánh giá sự lớn của trẻ theo tiêu chuẩn của trẻ em, tức là trẻ này lớn hơn bình thường so với cùng độ tuổi.
Khi nào thì sử dụng にしては?
Bạn nên sử dụng にしては khi muốn nhấn mạnh rằng sự vật hoặc hành động không phù hợp hoặc vượt quá kỳ vọng dựa trên tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã có.
Ví dụ:
- 日本語にしては難しい。(Dù là tiếng Nhật nhưng khó quá!) => So sánh tiêu chuẩn chung của tiếng Nhật với mức độ khó của câu, thể hiện rằng, theo tiêu chuẩn này, câu này khó bất thường.
Cách sử dụng cấu trúc にしては trong câu
Cấu trúc tổng quát của にしては
Cấu trúc chung của にしては:
Danh từ / Tính từ đứng trước + にしては + (kết quả, nhận xét hoặc cảm xúc)
Chẳng hạn, cấu trúc này có thể kết hợp với nhiều dạng khác nhau trong câu như:
- Danh từ + にしては
- Tính từ い + にしては
- Tính từ な + にしては
- Động từ (thể thường) + にしては (ít dùng)
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- 彼は子供にしては背が高い。
- (Anh ấy cao so với trẻ con.)
- Giải thích: Đánh giá chiều cao của anh ấy dựa trên tiêu chuẩn của trẻ em.
Ví dụ 2:
- この映画は初心者にしては面白い。
- (Bộ phim này khá thú vị đối với người mới bắt đầu.)
- Giải thích: Dựa trên người mới bắt đầu, bộ phim này gây ấn tượng tốt.
Các trường hợp đặc biệt
- Sử dụng にしては để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ:
- あの人にしては遅すぎる。
- (So với (bình thường của) người đó thì trễ quá rồi.!)
- あの人にしては遅すぎる。
- Để nhấn mạnh sự vượt quá mong đợi:
- 彼女は外国にしては日本語が上手だ。
- (Cô ấy giỏi tiếng Nhật so với tiêu chuẩn của người nước ngoài.)
- 彼女は外国にしては日本語が上手だ。
Điểm khác biệt giữa にしては và các cấu trúc khác
Điểm nổi bật của cấu trúc にしては
- Chủ yếu dùng để thể hiện đánh giá dựa trên mức độ hoặc tiêu chuẩn, chứ không phải giả định hoặc trái ngược như các cấu trúc khác.
- Thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ thể hiện đặc điểm nổi bật, vượt quá mong đợi.
- Có thể dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thán phục một cách nhẹ nhàng, thân thiện.
So sánh にしては và として
Tiêu chí | にしては | として |
Mục đích | Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn, mức độ | Xác định vị trí, chức năng, vai trò |
Thể hiện | Nhận xét, phản ánh | Định nghĩa, xác nhận vai trò, vị trí |
Ví dụ | 日本人にしては親切だ (Tuy là người Nhật nhưng lại tử tế.) | 日本人として親切だ(Với tư cách là người Nhật thì (anh ấy/cô ấy) tử tế.) |
So sánh にしては và ながらも
Tiêu chí | にしては | ながらも |
Mục đích | Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn | Thể hiện hai đặc điểm trái ngược hoặc đồng thời |
Ví dụ | 子供にしては賢い(Tuy là trẻ con nhưng thông minh.) | 子供ながらも賢い(Dù là trẻ con, vẫn thông minh) |
Khi nào dùng にしては là phù hợp?
- Khi muốn nhấn mạnh tính vượt trội hoặc đặc biệt của đối tượng dựa trên tiêu chuẩn chung.
- Khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc khen ngợi nhẹ nhàng.
- Trong các câu phản ánh, đánh giá dựa trên dữ liệu có sẵn hoặc cảm nhận cá nhân.
2. Ứng dụng thực tế của cấu trúc にしては trong giao tiếp
Trong các cuộc trò chuyện
Thường dùng để phản hồi hoặc nhận xét về hành vi, đặc điểm của người khác dựa trên tiêu chuẩn xã hội hoặc cá nhân.
Giúp thể hiện thái độ tôn trọng, khách quan, hoặc thậm chí là ngạc nhiên một cách dí dỏm hoặc lịch sự.
Trong thương lượng, đàm phán
Dùng để trình bày quan điểm, so sánh hoặc đưa ra nhận xét dựa trên tiêu chuẩn hợp lý.
Tăng tính thuyết phục, giúp đối phương dễ hiểu và chấp nhận ý kiến của mình hơn.
Trong viết báo, bài luận
Dùng để phân tích, đánh giá các vấn đề xã hội, tình hình thực tế của một nhóm hoặc cộng đồng.
Giúp bài viết mang tính khách quan, rõ ràng, thuyết phục người đọc.
Trong các tình huống thử thách kỹ năng
Các câu hỏi thi năng lực Nhật ngữ thường yêu cầu vận dụng cấu trúc にしては để phân tích, phê phán hoặc phản ánh.
Bài tập thực hành với cấu trúc にしては
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của にしては:
このレストランは高い_味は良い。
彼は若い_とても成熟している。
日本に_冬は暖かい方だ。
初心者_彼の運転は安心できる。
Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Nhật
Dù là sinh viên, nhưng cô ấy rất chăm chỉ.
Người nước ngoài mà đã biết nói tiếng Nhật lưu loát.
Dù là người mới, anh ấy đã làm việc khá tốt.
So với tuổi của mình, anh ấy đã đạt thành tích xuất sắc.
Bài tập 3: Phân tích câu sau
Hãy giải thích ý nghĩa của câu:
彼女にしては遅すぎる。
子どもにしては賢い。
この問題は初心者にしては難しすぎる。
Như vậy, cấu trúc にしては là một trong những ngữ pháp vô cùng hữu ích trong tiếng Nhật, đặc biệt phù hợp với trình độ N3. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng, các ví dụ minh họa cũng như điểm khác biệt so với các cấu trúc khác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và khai thác tối đa khả năng ngôn ngữ của mình!
Tìm hiểu tiếng Nhật cùng Đông Du Hà Nội
Xin chào các bạn!
Mình là Nguyễn Ngọc Hà, 32 tuổi. Mình là chuyên viên tư vấn du học Nhật Bản, mình có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản và đưa du học sinh sang Nhật.
Mình may mắn được có kinh nghiệm sinh sống và làm việc tại Nhật Bản hơn 5 năm, mình rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức du học và kinh nghiệm du học Nhật Bản đến với các bạn trong bài viết này!
You may also like

(Ngữ pháp N3) Cách dùng ことだ trong tiếng Nhật

(Ngữ pháp N3) Cấu trúc おかげで trong tiếng Nhật
